*** Giá cả thương lượng *****
chi tiết liên hệ Mr: Điểm
Nhân viên kinh doanh ô tô
DỊCH VỤ HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG :
* HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP: Khách hàng có thể vay 60% - 70% giá trị xe, thời gian vay từ 12 đến 60 tháng. Thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay.
* HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG: Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng: thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy , lắp cẩu, kéo dài chassis …
* HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ, HOÁN CẢI: Nhân viên bán hàng trược tiếp tư vấn và làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
* DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG: Xe của chúng tôi được bảo hành chính hãng, bảo hành theo quy định của nhà sản xuất. Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng mua xe.
SỐ ĐIỆN THOẠI HOTLINE NHANH TAY LIEN HỆ 01675910736/0981028781
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ô TÔ TẢI FAW 6,2T |
||||
TT |
Thông số |
Đơn vị |
Trị số |
|
I |
Thông số chung |
|
|
|
1.1 |
Kích thước chung (DxRxC) |
mm |
6.250 x 2.100 x 3.080 |
|
1.2 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3360 |
|
1.3 |
Vệt bánh xe trước/sau |
mm |
1640/1530 |
|
1.4 |
Khoảng sáng gầm |
mm |
205 |
|
1.5 |
Kích thước lòng thòng |
mm |
4.250 x 1.920 x 1900 |
|
1.6 |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
3450 |
|
1.7 |
Trọng tải |
Kg |
5800 - 6000 |
|
1.8 |
Số người trong buồng lái |
Người |
3 |
|
1.9 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
9645 |
|
1.1'0 |
Góc dốc lớn nhất khắc phục được |
% |
23 |
|
1.11 |
Tốc độ chuyển động lớn nhất |
Km/h |
90 |
|
1.12 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất theo |
m |
|
|
1.13 |
Mức tiêu hao nhiên liệu ở 100km/h |
lít |
11 |
|
II |
Động cơ |
|
4102QBZL |
|
2.1 |
Loại nhiên liệu |
|
Diezel |
|
2.2 |
Số xi lanh |
|
04 (thẳng hàng) |
|
2.3 |
Dung tích xilanh |
cc |
3760 |
|
2.4 |
Công suất lớn nhất |
KW(PS)/v/ph |
85(115)/3000 |
|
2.5 |
Mô men xoắn lớn nhất |
Nm(KGm)/v/ph |
320/1800-2100 |
|
III |
Hệ thống truyền lực |
|
|
|
3.1 |
Hộp số |
|
Cơ khí- sáu cấp số tiến một cấp số |
|
IV |
Hệ thống lái |
|
Trục vít-ê cu bi, dẫn động cơ khí có |
|
V |
Hệ thống phanh |
|
|
|
5.1 |
Phanh công tác |
|
|
|
|
Bánh trước |
|
Má phanh tang trống |
|
|
Bánh sau |
|
Má phanh tang trống |
|
5.2 |
Phanh tay |
|
Phanh lốc kê, dẫn động khí nén + |
|
VI |
Hệ thống treo |
|
|
|
6.1 |
Hệ thống treo trước |
|
Phụ thuộc, nhíp bán elip |
|
6.2 |
Hệ thống treo sau |
|
Phụ thuộc, nhíp bán elip. |
|
VII |
Bánh xe và lốp |
|
|
|
7.1 |
Số lốp xe |
Chiếc |
06 + 1 |
|
7.2 |
Kích thước lốp |
inch |
7.50-16 |
|
VIII |
Hệ thống điện |
Vôn |
24V |