ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT FUSO Fighter FJ 24R - Hotline: 0903.485.116 |
||
Kích thước & Trọng lượng |
|
|
Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm) |
11.540 x 2.500 x 3.550 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
8.900 x 2.360 x 850/2.150 |
|
Khoảng cách hai cầu xe (mm) |
7.050 (5.700 + 1350) |
|
Khoảng cách hai bánh xe |
Trước (mm) |
2.040 |
Sau (mm) |
1.805 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
7.290 |
|
Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg) |
14.850 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
24.000 |
|
Thông số đặc tính |
||
Công thức bánh xe |
6 x 2 |
|
Tốc độ tối đa |
104 km/h |
|
Khả năng vượt dốc tối đa |
56.6 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
22.5 m |
|
Động cơ |
||
Kiểu |
6S20-205 |
|
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp. |
|
Số xy lanh |
6 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
6.370 |
|
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm) |
102 x 130 |
|
Công suất cực đại (kW/rpm) |
205(280)/2.200 |
|
Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm) |
1.100 – 1.200/1.600 |
|
Ly hợp |
||
Loại |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực với cơ cấu trợ lực. |
|
Đường kính đĩa ma sát (mm) |
Ø395/10 |
|
Hộp số |
||
Kiểu |
G131 |
|
Loại |
9 số tiến và 1 số lùi |
|
Tỉ số truyền |
Số tiến: 14.573 – 9.478 – 6.635 - 4.821 – 3.667 – 2.585 – 1.810 – 1.315 – 1.00 |
|
Số lùi: 13.862 |
||
Cầu trước |
||
Loại |
IF – 6.6 dầm I dạng Elip ngược |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
6.600 |
|
Cầu sau |
||
Kiểu |
1stIR 440 – 11 2ndIT - 10 |
|
Loại |
Giảm tải hoàn toàn, bánh răng Hypoids |
|
Tỷ số truyền |
4.3 |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
19.000 |
|
Lốp và Mâm |
||
Kiểu |
Bố thép, không săm |
|
Lốp |
295/80R22.5 / |
|
Mâm |
Không săm : 8.25 x 22.5, 10 bulông |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh chính |
Phanh hơi, vận hành bằng chân, kiểu S-cam, hai đường tác động lên tất cả bánh xe |
|
Phanh đỗ xe |
Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau |
|
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
|
Hệ thống treo |
||
Trước/sau |
||
Kích thước |
Trước |
Nhiều lá nhíp, dạng parabol 3 x 1.800 x 26 x 90 Thanh chống lăn, giảm sốc thủy lực |
Sau |
Nhiều lá nhíp, dạng elip ngược, cân bằng 12 x 1.190 x 18(1), 14(2-3), 13(4-12) x 100 10 x 1.190 x 14(2 No.s) & 13(8 No.s) x 100 |
|
Khung xe |
Dạng hình thang |
|
Thùng nhiên liệu |
Dung tích 380 lít, có khóa |
|
Cabin (Chất liệu/Mầu sắc) |
Có giường ngủ , có thể lật được – trợ lực thủy lực |
|
Số chỗ ngồi |
2 (1+ 1) |
|
Trang bị tiêu chuẩn |
Ghế hơi Cửa kính chỉnh điện Khóa cửa trung tâm Giường nằm |