Đang tải dữ liệu ...

Bán xe tải olllin trường hải

Giá bán: 345 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0989455077
386 nguyễn văn linh sài đồng long biên hà nội
Lưu lại tin này

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THACO OLLIN900A

THACO OLLIN900A

THACO OLLIN800A

THACO OLLIN700B

THACO OLLIN700C

THACO OLLIN198A

THACO OLLIN500B

1

KÍCH THƯỚC

 

 

 

 

 

 

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

9.190 x 2.455 x 2660

9.690 x 2.455 x 2660

9210 x 2450 x 2630

8180 x 2240 x 2420

7650 x 2250 x 2420

6050 x 1940 x 2260

6050 x 1970 x 2260

Kích thước lòng thùng (DxRxC)

mm

6.900 x 2.300 x 600

7.400 x 2300 x 400

6900 x 2290 x 600

6150 x 2100 x 400

5770 x 2100 x 400

4250 x 1840 x 380

4250 x 1840 x 380

Vết bánh trước

mm

1,818

1,818

1,818

1,665

1,665

1,530

1,530

Vết bánh sau

mm

1,800

1,800

1,800

1,660

1,630

1,485

1,485

Chiều dài cơ sở

mm

6,000

6,000

5,200

4,500

4,200

3,360

3,360

Khoảng sáng gầm xe

mm

270

260

270

215

220

210

210

2

TRỌNG LƯỢNG

 

 

 

 

 

 

Trọng lượng không tải

kg

5,315

5,285

8,000

3,950

3,710

2,795

2,795

Tải trọng

kg

9,900

9,400

13,595

7,300

7,250

1,980

4,995

Trọng lượng toàn bộ

kg

15,410

14,880

3

11,445

11,155

4,980

7,985

Số chổ ngồi

 

3

3

 

3

-

3

3

3

ĐỘNG CƠ

 

 

 

 

 

 

Kiểu

YC4E160-33

YC4E160-33

YC4E140-20

YZ4105ZLQ

YZ4105ZLQ

YZ4102ZLQ

YZ4102ZLQ

Loại

Diesel,04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp

Diesel,04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp

Diesel,04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp

Dung tích xy lanh

cc

4,260

4,260

4257

4,087

4,087

3,432

3,432

Đường kính x Hành trình piston

mm

110 x 112

110 x 112

11112

105 x 118

105 x 118

102x105

102x105

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

160/2.600

160/2.600

140/2800

123 / 2800

123 / 2800

110/2900 vòng/phút

110/2900 vòng/phút

Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

430/(1.400-1.800)

430/(1.400-1.800)

420/1400 ~1800

350 / 1600

350 / 1600

310/1600 vòng/phút

310/1600 vòng/phút

4

TRUYỀN ĐỘNG

 

 

 

 

 

 

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Hộp số

6 số tiến, 01 số lùi

6 số tiến, 01 số lùi

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi

6 số tiến,1 số lùi

6 số tiến,1 số lùi

5 số tiến,1 số lùi

5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số

6,515/3,917/2,346/1,429/ 1,000/0,814

6,515/3,917/2,346/1,429/ 1,000/0,814

ih1= 6,515; ih2=3,917; ih3=2,346; ih4=1,429; ih5=1,000; i6=0,814, iR=6,061

ih1= 6,515; ih2 = 3,917; ih3 = 1,429; ih4 = 1,000; ih5 = 0,814; iR = 6,061

ih1 = 6,32; ih2 = 3,927; ih3 = 2,283; ih4 = 1,000; ih5 = 0,789; iR = 5,858

ih1= 4,766; ih2=2,496; ih3=1,429; ih4=1,000; ih5=0,728; iR=4,774

ih1= 4,776; ih2=2,496; ih3=1,429; ih4=1,000; ih5=0,728; iR=4,774

iR: 6,061

iR: 6,061

6,33

 

 

 

 

5

HỆ THỐNG LÁI

Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi

Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi

Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực

Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG PHANH

Tang trống, khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê.

Tang trống, khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê.

Tang trống, khí nén hai dòng, phanh tay lốc kê

Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống

Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống

Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống

Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống

7

HỆ THỐNG TREO (trước/sau)

 

 

 

 

 

 

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

Phụ thuộc, nhíp lá

Phụ thuộc, nhíp lá.

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

8

LỐP XE (trước/sau)

9.00-20/Dual9.00-20

9.00-20/Dual9.00-20

9.00-20/Dual 9.00-20

8.25-16 / Dual 8.25-16

8.25-16 / Dual 8.25-16

7.00-16/Dual 7.00-16

7.00-16

9

ĐẶC TÍNH

 

 

 

 

 

 

Khả năng leo dốc

%

26

26

10,1

27

28

7,4

7,4

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

11.5

11.5

23

9.2

9

30

30

Tốc độ tối đa

km/h

90

90

90

90

100

100

100

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

220

220

220

120

120

90

90

 

Một số Salon nổi bật
  • showroom KIA GIẢI PHÓNG
    KIA GIẢI PHÓNG
    • Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội
    • 0973943066
  • showroom Landrover-Jaguar Việt Nam
    Landrover-Jaguar Việt Nam
    • 17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • 0903268007
  • showroom Toyota Long Biên
    Toyota Long Biên
    • Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.
    • 0912140000
  • showroom City Ford Bình Triệu
    City Ford Bình Triệu
    • 18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM
    • 091 742 5335 - 098 742 5335
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem