STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
THACO OLLIN900A |
THACO OLLIN900A |
THACO OLLIN800A |
THACO OLLIN700B |
THACO OLLIN700C |
THACO OLLIN198A |
THACO OLLIN500B |
|
1 |
KÍCH THƯỚC |
|
|
|
|
|
|
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9.190 x 2.455 x 2660 |
9.690 x 2.455 x 2660 |
9210 x 2450 x 2630 |
8180 x 2240 x 2420 |
7650 x 2250 x 2420 |
6050 x 1940 x 2260 |
6050 x 1970 x 2260 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
6.900 x 2.300 x 600 |
7.400 x 2300 x 400 |
6900 x 2290 x 600 |
6150 x 2100 x 400 |
5770 x 2100 x 400 |
4250 x 1840 x 380 |
4250 x 1840 x 380 |
|
Vết bánh trước |
mm |
1,818 |
1,818 |
1,818 |
1,665 |
1,665 |
1,530 |
1,530 |
|
Vết bánh sau |
mm |
1,800 |
1,800 |
1,800 |
1,660 |
1,630 |
1,485 |
1,485 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
6,000 |
6,000 |
5,200 |
4,500 |
4,200 |
3,360 |
3,360 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
270 |
260 |
270 |
215 |
220 |
210 |
210 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
|
|
|
|
||
Trọng lượng không tải |
kg |
5,315 |
5,285 |
8,000 |
3,950 |
3,710 |
2,795 |
2,795 |
|
Tải trọng |
kg |
9,900 |
9,400 |
13,595 |
7,300 |
7,250 |
1,980 |
4,995 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
15,410 |
14,880 |
3 |
11,445 |
11,155 |
4,980 |
7,985 |
|
Số chổ ngồi |
|
3 |
3 |
|
3 |
- |
3 |
3 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
|
|
|
|
||
Kiểu |
YC4E160-33 |
YC4E160-33 |
YC4E140-20 |
YZ4105ZLQ |
YZ4105ZLQ |
YZ4102ZLQ |
YZ4102ZLQ |
||
Loại |
Diesel,04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp |
Diesel,04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp |
Diesel,04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp |
||
Dung tích xy lanh |
cc |
4,260 |
4,260 |
4257 |
4,087 |
4,087 |
3,432 |
3,432 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
110 x 112 |
110 x 112 |
11112 |
105 x 118 |
105 x 118 |
102x105 |
102x105 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
160/2.600 |
160/2.600 |
140/2800 |
123 / 2800 |
123 / 2800 |
110/2900 vòng/phút |
110/2900 vòng/phút |
|
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
430/(1.400-1.800) |
430/(1.400-1.800) |
420/1400 ~1800 |
350 / 1600 |
350 / 1600 |
310/1600 vòng/phút |
310/1600 vòng/phút |
|
4 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
|
|
|
|
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||
Hộp số |
6 số tiến, 01 số lùi |
6 số tiến, 01 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
6 số tiến,1 số lùi |
6 số tiến,1 số lùi |
5 số tiến,1 số lùi |
5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số |
6,515/3,917/2,346/1,429/ 1,000/0,814 |
6,515/3,917/2,346/1,429/ 1,000/0,814 |
ih1= 6,515; ih2=3,917; ih3=2,346; ih4=1,429; ih5=1,000; i6=0,814, iR=6,061 |
ih1= 6,515; ih2 = 3,917; ih3 = 1,429; ih4 = 1,000; ih5 = 0,814; iR = 6,061 |
ih1 = 6,32; ih2 = 3,927; ih3 = 2,283; ih4 = 1,000; ih5 = 0,789; iR = 5,858 |
ih1= 4,766; ih2=2,496; ih3=1,429; ih4=1,000; ih5=0,728; iR=4,774 |
ih1= 4,776; ih2=2,496; ih3=1,429; ih4=1,000; ih5=0,728; iR=4,774 |
||
iR: 6,061 |
iR: 6,061 |
6,33 |
|
|
|
|
|||
5 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi |
Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
|
6 |
HỆ THỐNG PHANH |
Tang trống, khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê. |
Tang trống, khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê. |
Tang trống, khí nén hai dòng, phanh tay lốc kê |
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
|
7 |
HỆ THỐNG TREO (trước/sau) |
|
|
|
|
|
|
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
Phụ thuộc, nhíp lá |
Phụ thuộc, nhíp lá. |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
8 |
LỐP XE (trước/sau) |
9.00-20/Dual9.00-20 |
9.00-20/Dual9.00-20 |
9.00-20/Dual 9.00-20 |
8.25-16 / Dual 8.25-16 |
8.25-16 / Dual 8.25-16 |
7.00-16/Dual 7.00-16 |
7.00-16 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
|
|
|
|
|
|
||
Khả năng leo dốc |
% |
26 |
26 |
10,1 |
27 |
28 |
7,4 |
7,4 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
11.5 |
11.5 |
23 |
9.2 |
9 |
30 |
30 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
90 |
90 |
90 |
90 |
100 |
100 |
100 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
220 |
220 |
220 |
120 |
120 |
90 |
90 |