Đang tải dữ liệu ...

Xe nâng tải hyundai trường hải

Giá bán: 573 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hyundai

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0989455077
386 nguyễn văn linh sài đồng long biên hà nội
Lưu lại tin này

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO HD650

THACO HD500

 
 
 

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

6.855 x 2.160 x 2.290

6.175 x 2.050 x 2.260

 
 

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

5.000 x 2.030 x 390

4.340 x 1.920 x 390

 
 

Chiều dài cơ sở

mm

3.735

3.735

 
 

Vệt bánh xe

trước/sau

1.650/1.495

1.650/1.495

 
 

Khoảng sáng gầm xe

mm

235

220

 

1

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

7,3

6,2

 
 

Khả năng leo dốc

%

38,1%

37,9

 
 

Tốc độ tối đa

km/h

104

100

 
 

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

100

100

 

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

   

Trọng lượng bản thân

Kg

3.455

3.205

 

Tải trọng cho phép

Kg

6.4

4.99

 

Trọng lượng toàn bộ

Kg

9.99

8.44

 

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

3

 

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

   

Kiểu

D4DB

D4DB-d

 

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước

Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước

 

Dung tích xi lanh

cc

3.907

3.907

 

Đường kính x Hành trình piston

mm

104 x 115

104 x 115

 

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

96 kW(130PS)/2900 vòng/phút

88 kW(120PS)/2900 vòng/phút

 

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút

30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút

 

Tiêu chuẩn khí thải

 

Euro II

Euro II

 

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

   

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không

 

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

 

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38

ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181

 

Tỷ số truyền cuối

5.428

6.166

 

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

   

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực

Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực

 

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

   

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

 

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

 

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

   

Hiệu

MAXXIS

MAXXIS

 

Thông số lốp

trước/sau

7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16)

7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)

 

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

   

Hệ thống phanh

Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống

Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống

 

9

TRANG THIẾT BỊ (OPTION)

   

Hệ thống âm thanh

Radio, USB 

Radio, USB 

 

Hệ thống điều hòa cabin

 Có

  Có

 

Kính cửa điều chỉnh điện

 Có

 

Hệ thống khóa cửa trung tâm

 Có

 

Kiểu ca-bin

 Lật

 Lật

 

Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe

 Có

 Có

 

10

BẢO HÀNH (WARRANTY)

2 năm hoặc 100.000 km

 2 năm hoặc 100.000 km

 

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem