Đang tải dữ liệu ...

Bán xe tải KIA K165S trường hải tải trọng 2.4 tấn đời 2017

Giá bán: 324 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Kia

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0989455077
386 nguyễn văn linh sài đồng long biên hà nội
Lưu lại tin này

STT

HÔNG SỐ KỸ THUẬT
VÀ TRANG THIẾT BỊ

Đơn vị

THACO K165-CS/MB1-1

THACO K165-CS/TK1

THACO K165-CS/MB2-1

 
 
 

1

KÍCH THƯỚC

 

 

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

5465 x 1850 x 2540

5500 x 1800 x 2555

5520 x 1810 x 2555

 

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

 

Chiều dài cơ sở

mm

2760

2760

2760

 

Vệt bánh xe

trước/sau

1470 / 1270

1470 / 1270

1470 / 1270

 

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

150

150

 

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

 

 

 

2

Trọng lượng bản thân

Kg

2205

2255

2200

 

Tải trọng cho phép

Kg

2400

2300

2350

 

Trọng lượng toàn bộ

Kg

4800

4750

4745

 

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

3

3

 

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

 

3

Kiểu

JT

JT

JT

 

Loại động cơ

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

 

Dung tích xi lanh

cc

2957

2957

2957

 

Đường kính x Hành trình piston

mm

98

98

98

 

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

92/4000 vòng/phút

92/4000 vòng/phút

92/4000 vòng/phút

 

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

195/2200 vòng/phút

195/2200 vòng/phút

195/2200 vòng/phút

 

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

 

4

Ly hợp

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

 

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

 

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

 

Tỷ số truyền cuối

4,111

4,111

4,111

 

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

 

5

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

 

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

 

6

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

 

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

 

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

 

7

Hiệu

 -

-

 

Thông số lốp

trước/sau

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

 

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

 

8

Hệ thống phanh

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 

 

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

 

ĐẶT TÍNH

 

9

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,5

5,5

5,5

 

Khả năng leo dốc

%

26,6

26,9

26,6

 

Tốc độ tối đa

km/h

87

88

87

 

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60

60

60

 

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem