ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT FUSO Fighter FJ 24R Thùng lưng giá;1.299.000.000VND | ||
Kích thước & Trọng lượng |
||
Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm) |
11.967 x 2.490 x 2.960 |
|
Khoảng cách hai cầu xe (mm) |
7.050 |
|
Khoảng cách hai bánh xe |
Trước (mm) |
2.040 |
Sau (mm) |
1.805 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
7.290 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
25.000 |
|
Thông số đặc tính |
||
Tốc độ tối đa |
104 km/h |
|
Khả năng vượt dốc tối đa |
56.6 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
22.5 m |
|
Động cơ |
||
Kiểu |
6S20-205 |
|
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp. |
|
Số xy lanh |
6 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
6.400 |
|
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm) |
102 x 130 |
|
Công suất cực đại (kW/rpm) |
205/2.200 |
|
Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm) |
1.100 – 1.200/1.600 |
|
Ly hợp |
||
Loại |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực với cơ cấu trợ lực. |
|
Đường kính đĩa ma sát (mm) |
Ø395/10 |
|
Hộp số |
||
Kiểu |
G131 |
|
Loại |
9 số tiến và 1 số lùi |
|
Tỉ số truyền |
Số tiến: 14.573 – 9.478 – 6.635 - 4.821 – 3.667 – 2.585 – 1.810 – 1.315 – 1.00 |
|
Số lùi: 13.862 |
||
Cầu trước |
||
Loại |
IF – 6.6 dầm I dạng Elip ngược |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
6.600 |
|
Cầu sau |
||
Kiểu |
1stIR 440 – 11 2ndIT - 10 |
|
Loại |
Giảm tải hoàn toàn, bánh răng Hypoids |
|
Tỷ số truyền |
4.3 |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
19.000 |
|
Lốp và Mâm |
||
Kiểu |
Bố thép, không săm |
|
Lốp |
295/80R22.5 |
|
Mâm |
Không săm : 8.25 x 22.5, 10 bulông |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh chính |
Phanh hơi, vận hành bằng chân, kiểu S-cam, hai đường tác động lên tất cả bánh xe |
|
Phanh đỗ xe |
Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau |
|
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
|
Hệ thống treo |
||
Trước/sau |
||
Kích thước |
Trước |
Nhiều lá nhíp, dạng parabol 3 x 1.800 x 26 x 90 Thanh chống lăn, giảm sốc thủy lực |
Sau |
Nhiều lá nhíp, dạng elip ngược, cân bằng 12 x 1.190 x 18(1), 14(2-3), 13(4-12) x 100 10 x 1.190 x 14(2 No.s) & 13(8 No.s) x 100 |
|
Khung xe |
Dạng hình thang |
|
Thùng nhiên liệu |
Dung tích 380 lít, có khóa |
|
Cabin (Chất liệu/Mầu sắc) |
Có giường ngủ , có thể lật được |
|
Số chỗ ngồi |
3 (1+ 2) |
Chương trình khuyến mại: (của VSM hoặc của đại lý nếu có) |
Xin liên hệ Vũ Văn Vang ĐT ; 0975723338 |
Phương thức thanh toán: |
+ Đồng tiền thanh toán: Việt Nam đồng. + Hình thức thanh toán: Chuyển khoản hoặc tiền mặt. + Đơn vị nhận: Công ty cổ phần ô tô Hà Nội. + Địa chỉ: Km12 - QL 32 – Phường Phúc Diễn - Q. Bắc Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam. + Tài khoản: 008.11.00.05.3004. + Tại: Ngân hàng TM CP quân đội, PGD Xuân Thủy, CN Trần Duy Hưng, Hà Nội |
Phương thức Giao xe: |
Giao xe tại Công ty Cổ Phần Ô Tô Hà Nội Địa chỉ: Km12, QL32, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội. |
Chính sách bảo hành: |
+ Xe được bảo hành trong 36 tháng sử dụng hoặc 100,000 Km sử dụng đầu tiên tùy theo điều kiện nào đến trước. + Xe được kiểm tra miễn phí trước khi giao (PDI). + Địa điểm bảo hành tại Công ty cổ phần ô tô Hà Nội hoặc bất kỳ đại lý của Mitsubishi được ghi trên sổ bảo hành trên toàn lãnh thổ Việt Nam. + Cung cấp phụ tùng chính hiệu. |
Ứng Dụng: Thùng Lửng – Thùng Ắc Xô – Thùng Kín – Thùng Bảo Ôn – Thùng Đông Lạnh – Thùng Chuyên Dụng.
Ghi chú:- Giá trên đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng (VAT). Nhưng chưa bao gồm các chi phí: lệ phí thuế trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm TNDS trước khi vận hành chính thức.
- Báo giá này chỉ có hiệu lực đến hết
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ HÀ NỘI