Đang tải dữ liệu ...

Xe ben 10m3 và 340hp daewoo giá rẻ nhất

Giá bán: 1 Tỷ
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Daewoo

  • Màu sắc: Vàng
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0975388603
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này

Công ty đại diện (HUYNDAI,xe tải DEAWOO, JUNJIN)

MR SƠN:0975388603 EMAIL:congson261285@gmail.com

XE ĐẦU KÉO DAEWOO  MÁY 340HP VÀ 420HP LOẠI 2 CHÂN VÀ 3 CHÂN  

Xe tải ben DAEWOO 15 tấn và 10m3 máy 340ps loại 3 chân và 4 chân

Công ty chúng tôi được Độc quyền phân phối tại Việt Nam:                                                                      

                                   Xe tải cabin chassis

F6CEF(320PS) 8,5T / K9KEF(340ps) 14T / M9CVF (420ps) 19T

PHÂN LOẠI XE

LOẠI XE TẢI CABIN CHASSIS

KIỂU CHUYỂN ĐỘNG

4 X 2

6 X 4

8 X 4

MODEL

F6CEF

K9KEF

M9CVF

 

 

 

ĐỘNG CƠ

Model

D.H.I. DE12TIS

D.H.I. DE12TIS

D.H.I. DV15TIS

Loại

Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel

Công suất / Mô men   (ps/kg.m)

320 /135

340 / 145

420 /170

Số xi lanh

6 xi lanh thẳng hàng

Hình chữ V 90” 8 xi lanh

Đường kính x Hành trình (mm)

121 x155

123 /155

128 x142

Dung tích xy lanh    (cc) 

11,051

14,618

Loại điều khiển

Lọc gió

Phần tử giấy khô

HỘP SỐ

Model (kiểu)

T10S6(6 Tiến 1 lùi)

T15S6(6 tiến 1 lùi)

ZF16S1820TO(16 Tiến 2 Lùi)

PHANH

Phanh chính: Phanh trợ lực khí nén tuần hoàn

CẦU XE

Trước

Kiểu dầm chữ “I”, Tải trọng : 6,500kg

Kiểu dầm chứ I tải trọng 13,000kg

Sau

Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 5,571, Tải trọng : 11,500kg

Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 6.143, Tải trọng : 23,000kg

Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 4,444, Tải trọng : 23,000kg

LY HỢP

Loại

Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi

Đường kính đĩa ma sát

Đĩa ma sát khô với màng ngăn đường kính ngoài: 430mm

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo trước

Nhíp lá hình bán allip cỡ(LxW)

1,500 x90 mm

1,500 x90mm

Hệ thống treo sau

1,420 x 100mm

1,300 x90mm

KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG

Tốc độ tối đa             (km/h)

99

108

110

Khả năng leo dốc       (%)

51,1

34.7

56.4

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)

10.0

11.4

11.8

KHUNG XE

Loại

Kiểu bậc thang, thép một lớp

Thang nhiều nấc, thép 2 lớp

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng xe không tải  (kg)

6,120

8,995

10,180

Tải trọng danh nghĩa          ( kg)

8,500

14,000

19,000

Tổng trọng lượng cho phép (kg)

18,000

29,500

36,000

 

 

 

KÍCH THƯỚC

OL

Tổng chiều dài      (mm)

9,585

11,750

12,150

OW

Tổng chiều rộng    (mm)

2,495

2,495

2,495

OH

Tổng chiều cao      (mm)

2,915

2,915

2,915

WB

Chiều dài cơ sở      (mm)

5,800

7,000

7,900

GC

Khoảng cách gầm xe tối thiểu

265

245

270

HỆ THỐNG LÁI

Loại: Banh tuần hoàn toàn phần trợ lực lái bằng dầu / Cột lái: gật gù, lồng vào nhau

CABIN

Cabin điều khiển cơ

Cabin diểu khiển điện

CỠ LỐP

Trước / sau : 12R22.5-16

THÙNG NHIÊN LIỆU

(L)

200

400

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  

CÔNG TY CP DV KỸ THUẬT HƯNG THỊNH

TRỊNH CÔNG SƠN

Mobile: 0975388603

Email : congson261285@gmail.com

Trung tâm bảo hành: Công ty Cổ Phần DV Kỹ Thuật Hưng Thịnh

Khu liên hợp thể thao quốc gia Mỹ Đình, Từ Liêm , Hà nội

 

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem