Đang tải dữ liệu ...

Đầu kéo Howo 375 có sẵn chức năng kéo mooc ben

Giá bán: 965 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Howo

  • Màu sắc: Vàng
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0909833646
Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Hỗ trợ vay vốn ngân hàng thủ tục nhanh gọn
  • Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm
  • Liên hệ: 0909833646


HOWOA7 375HP NÓC THẤP
CẦU DẦU 16 SỐ ,BÌNH DẦU 600L

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo thông tin sau:

CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ AN VIỆT

Lô 24 Cụm CN Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội

Mr.Thọ: 0909833646

Email: dinhthobkat@gmail.com

Chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn!

                             ZZ4257N3247N1B
Động cơ Sản xuất: SINOTRUK Model động cơ: WD615.96E, Tiêu chuẩn khí thải Euro III Loại động cơ 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tubtăng áp, làm mát trung gian. Công suất cực đại/tốc độ quay: 375hp (276Kw) / 2200 vòng/phút Moomen xoắn cực đại/số vòng quay: 1500Nm/ 1100~1600 rpm Đường kính xylanh: 126mm;   Hành trình piston: 130mm;   Thể tích buồng đốt: 9.726L;  Tỷ số nén: 17.5:1 Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh;  Chế độ tiêu chuẩn: 23L Chế độ quá tải: 40L
Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô trợ lực thủy lưc. Đường kính 430mm
Hộp số Hộp số kiểu HW19712, 10 số tiến 2 số lùi. Ratio: 15.01 11.67 9.03 7.14 5.57 4.38 3.43 2.67 2.06 1.63 1.27 1.00   R1 13.81 R2 3.16
Cầu trước HF9 loại cầu thép tiêu chuẩn chịu tải trọng nặng
Cầu sau HC16 Loại cầu thép tiêu chuẩn chịu tải trọng nặng Tỷ số truyền: 4.42          
Satxi Khối đúc bằng thép đặc biệt, tiết diện hình U, kích thước 300×80×8 mm, Thùng nhiên liệu 600l
Hệ thống lái Kiểu loại ZF8098 , trợ lực thủy lực Tỷ số truyền: 26.2:1
Hệ thống phanh Tác động kép, trợ lực khí nén Phanh đỗ: Tác động trực tiếp
Lốp xe Lốp bố thép, loại 1200R20, 22PR
Cabin Cabin HOWO  A7-G
Hệ thống điện Điện áp ra:24;  Máy khởi động: 28V, 7.5KW Máy phát: 3-phrase, 24V, 1540W;  Acquy: 2×12, 165Ah
Kích thước mm Chiều dài cơ sở Vệt bánh xe trước Vệt bánh xe sau Nhô trước Nhô sau Kích thước bao 3225+1350 2022 1830 1540 870 6985×2496×3850
Trọng lượng kg Trọng lượng bản thân Tải trọng cho phép Tải trọng toàn bộ Phân bố cầu trước Phân bố cầu sau 8800 15900 25000 7000 9000×2
Đặc tính Tốc độ lớn nhất(km/h) Độ dốc lớn nhất vượt được (%) Bán kính vòng quay nhỏ nhất(m) Tiêu thụ nhiên liệu đầy tải(L/100km) 101 29 15 35  
Một số Salon nổi bật
  • showroom KIA GIẢI PHÓNG
    KIA GIẢI PHÓNG
    • Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội
    • 0973943066
  • showroom Landrover-Jaguar Việt Nam
    Landrover-Jaguar Việt Nam
    • 17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • 0903268007
  • showroom Toyota Long Biên
    Toyota Long Biên
    • Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.
    • 0912140000
  • showroom City Ford Bình Triệu
    City Ford Bình Triệu
    • 18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM
    • 091 742 5335 - 098 742 5335
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem