Với tiêu chí phục vụ khách hàng tốt nhất hãy liên hệ ngay Mr. Kiên 0981226202 để được :
1) Mua xe với giá rẻ nhất, chất lượng tốt nhất, phục vụ nhiệt tình và thoải mái nhất
2) Hỗ trợ vay trả góp lên tới 70% giá trị xe và lãi suất ngân hàng thấp nhất, ra chứng thư bảo lãnh nhanh nhất
3) Đóng thùng xe theo tiêu chuẩn nhà máy như: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, với thời gian nhanh nhất
4) Hỗ trợ khách hàng đăng kí, đăng kiểm và có biển số khi nhận xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE Faw - 6 Tấn
LIÊN HỆ NGAY 0981226202 ĐỂ ĐƯỢC ĐẢM BẢO CÓ GIÁ TỐT NHẤT .
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ô TÔ TẢI FAW 6T | |||
TT | Thông số | Đơn vị | Trị số |
I | Thông số chung | ||
1.1 | Kích thước chung (DxRxC) | mm | 6.250 x 2.100 x 3.080 |
1.2 | Chiều dài cơ sở | mm | 3360 |
1.3 | Vệt bánh xe trước/sau | mm | 1640/1530 |
1.4 | Khoảng sáng gầm | mm | 205 |
1.5 | Kích thước lòng thòng | mm | 4.250 x 1.920 x 1900 |
1.6 | Trọng lượng bản thân | Kg | 3450 |
1.7 | Trọng tải | Kg | 5800 - 6000 |
1.8 | Số người trong buồng lái | Người | 3 |
1.9 | Trọng lượng toàn bộ | Kg | 9645 |
1.1'0 | Góc dốc lớn nhất khắc phục được | % | 23 |
1.11 | Tốc độ chuyển động lớn nhất | Km/h | 90 |
1.12 | Bán kính vòng quay nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài |
m | |
1.13 | Mức tiêu hao nhiên liệu ở 100km/h | lít | 11 |
II | Động cơ | 4102QBZL | |
2.1 | Loại nhiên liệu | Diezel | |
2.2 | Số xi lanh | 04 (thẳng hàng) | |
2.3 | Dung tích xilanh | cc | 3760 |
2.4 | Công suất lớn nhất | KW(PS)/v/ph | 85(115)/3000 |
2.5 | Mô men xoắn lớn nhất | Nm(KGm)/v/ph | 320/1800-2100 |
III | Hệ thống truyền lực | ||
3.1 | Hộp số | Cơ khí- sáu cấp số tiến một cấp số lùi, điều khiển bằng tay |
|
IV | Hệ thống lái | Trục vít-ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thủy lực, tay lái gật gù |
|
V | Hệ thống phanh | ||
5.1 | Phanh công tác | ||
Bánh trước | Má phanh tang trống Dẫn động khí nén |
||
Bánh sau | Má phanh tang trống Dẫn động khí nén |
||
5.2 | Phanh tay | Phanh lốc kê, dẫn động khí nén + lò xo tích năng |
|
VI | Hệ thống treo | ||
6.1 | Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp bán elip Giảm chấn ống thủy lực |
|
6.2 | Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp bán elip. | |
VII | Bánh xe và lốp | ||
7.1 | Số lốp xe | Chiếc | 06 + 1 |
7.2 | Kích thước lốp | inch | 7.50-16 |
VIII | Hệ thống điện | Vôn | 24V |
chúng tôi cam kết với khách hàng luôn mang đến những lựa chọn tối ưu nhất .
hỗ trợ các chi phí đăng ký đăng kiểm .( khuyến mại phí trước bạ)
Hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng
( Mr : KIÊN 0981226202 )