CHINHAUTO
Địa chỉ:Long Biên -Hà Nội
Liên hệ:PhạmChinh
Điện Thoại :0976816191
là công ty chuyên phân phối các dòng xe tải đọc quyền như GIẢI PHÓNG FAW -GM(810 kg,6 tấn thùng dài 4,25m, và 6,7 tấn thùng dài 6,25 m) các dòng xe thương mại như VEAM MOTtừ 1 tấn đến 11 tấn trang bị động cơ HYUNDAI JAC,HINO,OLLIN, xe con SAMSUNG 4 chỗ,7 chỗ......
Là công ty có uy tín và thương hiệu lâu năm trên thị trường với hệ thống phân phối lớn tại Hà Nội và Đà Nẵng. Đa dạng mẫu mã chủng loại xe,giá cả cạnh tranh,đảm bảo tối ưu kinh tế cho khách hàng
Công ty bán hàng với hình thức trả thẳng và trả góp
+hình thức trả góp:khách hàng được hỗ trợ vay trả góp 70-75% ,thời gian vay từ 02 năm đến 05 năm tuỳ vào nhu cầu của quý khách
+lãi suất khoảng 0.67% /tháng
Thông số kỹ thuật xe veam vt350:
Thông số kỹ thuật xe tải veam VT350, xe tải veam 3 tấn 5 (VT350)
Nhãn hiệu : | VEAM VT350 MB | |
Số chứng nhận : | 473/VAQ09 – 01/15 – 00 | |
Ngày cấp : | 8/4/2015 | |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) | |
Xuất xứ : | trong nước | |
Cơ sở phân phối | CTY TNHH TECHCOM | |
Địa chỉ : | -long biên-hà nội | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 3110 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1470 | kG |
– Cầu sau : | 1640 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 3490 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 6795 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6770 x 2110 x 2980 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4880 x 1930 x 510/1830 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 3735 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1660/1560 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | D4BH | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 2476 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 75,8 kW/ 3400 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— | |
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16 /7.50 – 16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI TỪ NHÀ MÁY VEAM MOTVIETNAM
(Trương trình áp dụng từ 12/08/2016 đến hết ngày 31/08/2016)
+)DÒNG XE VEAM
Stt |
Loại xe áp dụng |
Mức hỗ trợ từ nhà máy cho 01 xe |
1 |
VB 100,VB 125,VB 150,VB 350 |
10.000.000VNĐ |
2 |
VT200-1, VT 200-2, VT 255,VT 350 VT 750,751 |
15.000.000VNĐ |
3 |
VT 100,VT 125,VT 201,VT 735 |
20.000.000 VNĐ |
4 |
VT 150,VT 250,VT 250-1 |
25.000.000VNĐ |
5 |
VT 150 A,VT 158,VT 200 A,VT 498 VT 650,VT 651 |
30.000.000VNĐ |
+DÒNG XE MAZ
Stt |
Loại xe áp dụng |
|
Mức hỗ trợ |
|
Sx trước 2015 |
Sx 2015 |
Sx 2016 |
||
1 |
VM 437041 |
64.200.000 |
- |
- |
2 |
VM533603 |
86.880.000 |
- |
- |
3 |
VM 630305 |
116.040.000 |
- |
- |
4 |
VM551605 |
126.360.000 |
- |
- |
5 |
VB980 |
- |
78.000.000 |
62.400.000 |
6 |
VT1100 |
125.520.000 |
- |
- |
7 |
VB1110 |
119.880.000 |
- |
- |
8 |
VM543203 |
- |
85.000.000 |
68.000.000 |
9 |
VT500CTH |
- |
- |
94.560.000 |
10 |
VT1100MB/CTH1 |
- |
- |
134.560.000 |
11 |
VT1100MB/HUH-CC |
- |
- |
132.800.000 |
MỌI THÔNG TIN VUI LÒNG XIN GỌI 0976816191