Thông tin thêm về THACO OLLIN OLLIN700 7 tấn
ĐỘNG CƠ |
ENGINE |
CA4110/125Z |
Loại |
Type |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
Displacement |
4.752 cc |
Đường kính x Hành trình piston |
Diameter x Piston stroke |
110 x 125 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Max power/Rotation speed |
136 Ps/2.600 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
Max torque/Rotation speed |
390 N.m/1.600 - 1.800 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
Manual |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số |
Gear ratio |
|
1st/2nd |
1st/2nd |
6,32/3,927 |
3rd/4th |
3rd/4th |
2,283/1,396 |
5th/6th/Rev |
5th/6th/Rev |
1,000/0,789/5,858 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM |
Khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM |
|
Trước/Sau |
Front/Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE |
|
Trước/Sau |
Front/Rear |
9.00-20/Dual 9.00-20 |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
Overall dimension |
8.530 x 2.440 x 2.750 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension |
6.200 x 2.270 x 600 mm |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread |
1.830/1800 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase |
4.700 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance |
220 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT |
|
Trọng lượng không tải |
Curb weight |
4.765 kg |
Tải trọng |
Load weight |
7.000 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight |
11.960 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats |
3 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY |
|
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability |
22% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius |
11 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed |
86 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank |
250 l |