ĐÔNG HẢI AUTO KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH
MR LUÂN : 0973399511_0981226260
Gmail:mr.luan230590@gmail.com
Địa chỉ:364 Ngô Gia Tự-Long Biên-Hà Nội
Đông Hải AUTO là công ty chuyên phân phối các dòng xe độc quyền như FAW 5,8 tấn,Faw 6,7 tấn các dòng xe thương mại như VEAM,JAC,HYUNDAI,GIẢI PHÓNG 810 KG,VEAM MEKONG,...........................
Là công ty có thương hiệu và uy tín trên thị trường,sản phẩm mà công ty phân phối có nguồn gốc rõ ràng,tiêu chuẩn nhà sản xuất,quốc tế,
Nhằm đáp ứng nhu cầu vận tải công ty không ngừng đổi mới và phát triển các dòng xe với cam kết đem đến những sản phẩm có tính an toàn cao,bền bỉ,động cơ được trang bị sức mạnh mới,tiên tiến nhất trên thị trường,giảm thiểu nhiều chi phí hơn,giá cả cạnh tranh trên thị trường,hỗ trợ đăng ký đăng kiểm...trả góp với lãi suất ưu đãi...
Nhãn hiệu |
VT250 TK |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải có mui |
|
Xuất xứ |
Việt Nam-Hàn Quốc |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân (kg) |
3255 |
Phân bố trên trục I/II (kg) |
1330/1925 |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
2500 |
|
Số người cho phép chở (người) |
03 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
5940 |
|
Kích thước bao: DxRxC (mm) |
6850 x 2090 x 2980 |
|
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) |
4885 x 1890 x 1805 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3735 |
|
Vết bánh trước/sau (mm) |
1660/1495 |
|
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
Loại nhiên liệu |
Diezel |
|
Cabin |
Loại |
Đơn-Kiểu lật |
Kích thước: DxRxC (mm) |
1510 x 1900 x 1865 |
|
Cửa nóc |
Có |
|
FM,thẻ nhớ,usb |
||
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ |
D4BH – Hàn Quốc |
Loại |
4 kỳ,4 xi lanh |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
2476 |
|
Công suất max/Tốc đọ vòng quay (PS/vòng/phút) |
103/3400 |
|
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) |
235.4/2000 |
|
Tiêu chuẩn khí xả |
EURO II |
|
Hệ thống |
Ly hợp |
Hàn Quốc,1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số |
Hàn Quốc, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
|
Cầu chủ động |
Hàn Quốc, cầu sau |
|
Lốp xe |
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng |
02/04/02 |
Cỡ lốp: I/II |
(6.50-6)7.00-16 |
|
Hệ thống phanh |
Phanh trước sau |
Phanh thủy lực, có trợ lực |
Phanh đỗ |
Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
|
Hệ thống lái |
Kiếu/Dẫn động |
Trục vít-ê cu bi/ trợ lực thủy lực |
Các thông |
Điều hòa nhiệt độ |
Có |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
100 |
|
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) |
10 |
|
Hệ thống điện |
Máy phát điện /Ắc quy |
12V-120Ah |