Cty CP Đầu tư Phát triển Việt Thăng Long - Hyundai DongVang là đại lý chính thức phân phối xe tải Hyundai củaVinamotor cùng với Xưởng sản xuất Hyundai DongVang chuyên sản xuất các loại thùng xe ô tô , với quy mô nhà xưởng lên tới 1200m2, cùng nhiều trang thiết bị máy móc hiện đại. Có nhà cho công nhân tỉnh xa ngủ tại công ty.
Với đội ngũ thợ có kinh nghiệm làm thùng xe lâu năm có tay nghề kĩ thuật cao, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách sản phẩm thùng xe tải ưng ý nhất. Chúng tôi đóng đúng theo bản vẽ thiết kế, bảo đảm đúng quy cách vật liệu vơi giá cả cạnh tranh nhất, cùng với dịch vụ nhận xe và trả xe tận nơi cho các đối tác và quý khách hàng.
Chúng tôi chuyên sản xuất các loại thùng lửng, thùng kín, thùng bạt, thùng bảo ôn, thùng đông lạnh cho các dòng xe như: Hyundai, Kia, Veam, Hino, Isuzu... với các chất liệu khác nhau như: Tôn lạnh, inox, Composit, Panel...
Chúng tôi hỗ trợ làm Phiếu CLXX cho các dòng xe, đăng kí, đăng kiểm tại các tỉnh mà quý khách có yêu cầu hỗ trợ
Đáp ứng được tất cả yêu cầu của Quý khách hàng, chỉ cần liên hệ với chúng tôi:
Showroom: Lô 3, KCN Lai Xá, QL 32, Nhổn, Từ Liêm, Hà Nội
Factory: Lô 3, KCN Lai Xá, QL 32, Nhổn, Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 094.315.3333 - 0987.70.70.80
Email: hyundaidongvang.vinamotor@gmail.com
Face: https://www.facebook.com/HyundaiDongVang
Web: www.hyundaithanglong.vn / www.hyundaidongvang.com.vn
MODEL |
HD72 THÙNG KÍN |
||
KIỂU DẪN ĐỘNG |
4x2,Taylái thuận, 03 chỗ ngồi |
||
ĐỘNG CƠ |
Model:D4DB – 4 Xylanh thẳng hàng – TURBO Euro 2 – Phanh khí xả |
||
Dung tích xi lanh(cc) |
3,907 |
||
Công suất Max (Ps/rpm) |
130/2900 |
||
Momen xoắn cực đại (Kg.m/rpm) |
37/1600 |
||
Tỷ số nén |
18:1 |
||
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) |
11.9 |
||
HỘP SỐ |
Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi |
||
THÔNG SỐ CƠ BẢN
|
Kích thước ngoài (mm) |
6802173450 |
|
Kích thước thùng (mm) |
4882082390 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3735 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
7.3 |
||
Khả năng vượt dốc |
30,30 |
||
Tự trọng (Kg) |
3115 |
||
Tải trọng (Kg) |
3500 |
||
Tổng trọng lượng (Kg) |
6809 |
||
Tốc độ tối đa (Km/h) |
106 |
||
Số chỗ ngồi |
03 |
||
Bình nhiên liệu (lít) |
100 |
||
CỠ LỐP |
Trước/sau : 7.50R 16 – 12 PR |
||
HỆ THỐNG LÁI |
Cơ khí có trợ lực |
||
HỆ THỐNG PHANH |
Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không. |
||
HỆ THỐNG TREO |
Nhíp hợp kim dạng nửa elip, ống giảm chấn thuỷ lực. |
||
Điều hoà/CD |
Có |
||
TRANG THIẾT BỊ |
01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa. |
||
BẢO HÀNH |
18 tháng hoặc 80.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |
||
QUY CÁCH THÙNG KÍN + Kiểu thùng : Thùng KÍN + Kích thước lọt lòng (DxRxC) mm: 4882081850 + Đà dọc : U120 đúc x 2 cây + Đà ngang : Hộp 482,5mm + Sàn thùng sắt 2,5mm phẳng + Khung xương thép hộp 441,1mm + Lợp vách ngoài tôn lạnh 0,8mm + Cản hông và cản sau thép hộp sơn màu + Cửa sau mở kiểu Container và 01 cửa bên |