SUZUKI VIETNAM
ĐẠI DIỆN KINH DOANH: MR.THỦY
Hotline: 0907.99.77.82
Mail: thuyht1103@gmail.com
SuZuKi 500Kg
Nhãn hiệu : |
SUZUKI CARRY/DV-TB |
|||
Số chứng nhận : |
055/VAQ07 - 01/11 - 00 |
|||
Ngày cấp : |
28/01/2011 |
|||
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (tự đổ) |
|||
Xuất xứ : |
Việt Nam |
|||
|
||||
|
|
|||
Thông số chung: |
|
|||
Trọng lượng bản thân : |
1330 |
kG |
||
Phân bố : - Cầu trước : |
595 |
kG |
||
- Cầu sau : |
735 |
kG |
||
Tải trọng cho phép chở : |
470 |
kG |
||
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
||
Trọng lượng toàn bộ : |
1930 |
kG |
||
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4160 x 1680 x 1870 |
mm |
||
Kích thước lòng thùng hàng : |
2200 x 1540 x 360 |
mm |
||
Chiều dài cơ sở : |
2625 |
mm |
||
Vết bánh xe trước / sau : |
1435/1435 |
mm |
||
Số trục : |
2 |
|
||
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
||
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
|
||
Động cơ : |
||||
Nhãn hiệu động cơ: |
G16A |
|||
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
|||
Thể tích : |
1590 cm3 |
|||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
68 kW/ 5750 v/ph |
|||
Lốp xe : |
|
|||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/---/--- |
|||
Lốp trước / sau: |
185 R14 /185 R14 |
|||
Hệ thống phanh : |
|
|||
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
|||
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|||
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
|||
Hệ thống lái : |
|
|||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Thanh răng - Bánh răng /Cơ khí, có trợ lực thuỷ lực hoặc ko có trợ lực
|
|||