THACO TOWNWE950A do Trường Hải lắp ráp trên dây chuyền công nghệ của Hàn Quốc, riêng động cơ được thay thế bởi động cơ SUZUKI, đảm bảo là chiếc xe bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả cực kỳ hợp lý.
Chúng tôi xin gửi tới quí khách hàng thông số kỹ thuật xe như bảng sau:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER950A
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER950A |
|
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 4400 x 1550 x 1920 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 2540 x 1440 x 350 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2740 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1310 /1310 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 4,7 | |
Khả năng leo dốc | % | 22,9 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 89 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 37 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 930 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 880 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 2010 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | Công nghệ Nhật Bản K14B-A | ||
Loại động cơ | 4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 1372 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 95Ps/6000 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 115N.m/3200 vòng/phút | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 37 | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||
Số tay | |||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=4.425; ih2=2.304;ih3=1.674; ih4=1.264;ih5=1; iR=5.151 | ||
Tỷ số truyền cầu | 4,3 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | bánh răng, thanh răng | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | |||
Thông số lốp | trước/sau | 5.50/ 13 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | dẫn động cơ khí |