Đang tải dữ liệu ...

THACO OLLIN500B tải trọng 5 tấn

Giá bán: 332 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0986528961
386 Ng V Linh, S Đồng, L Biên, H Nội
Lưu lại tin này

Xe tải THACO OLLIN500B tải trọng 5 tấn được nâng tải từ xe 2 tấn do THACO sản xuất, là sự kết hợp của hai hãng xe hàng đầu thế giới là FOTON Trung Quốc và Damler Đức. Tất cả đã tạo nên một chiếc xe chất lượng toàn cầu. Xin gửi tới quí khách hàng bảng thông số kỹ thuật xe:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN198A/500B
 
STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO OLLIN198A

THACO OLLIN500B
1 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6050 x 1940 x 2260 6050 x 1970 x 2260
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 4250 x 1840 x 380 4250 x 1840 x 380
Chiều dài cơ sở mm 3360 3360
Vệt bánh xe trước/sau 1530 / 1485 1530 / 1485
Khoảng sáng gầm xe mm 210 210
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 2795 2795
Tải trọng cho phép Kg 1980 4995
Trọng lượng toàn bộ Kg 4980 7985
Số chỗ ngồi Chỗ 3 3
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu YZ4102ZLQ YZ4102ZLQ
Loại động cơ Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Dung tích xi lanh cc 3432 3432
Đường kính x Hành trình piston mm 102x105 102x105
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 110/2900 vòng/phút 110/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
310/1600 vòng/phút 310/1600 vòng/phút
       
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Số tay 5 số tiến,1 số lùi 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1= 4,766; ih2=2,496; ih3=1,429; ih4=1,000; ih5=0,728; iR=4,774 ih1= 4,776; ih2=2,496; ih3=1,429; ih4=1,000; ih5=0,728; iR=4,774
Tỷ số truyền cuối - -
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu    
Thông số lốp trước/sau 7.00-16/Dual 7.00-16 7.00-16
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
9 ĐẶT TÍNH
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,4 7,4
Khả năng leo dốc % 30 30
Tốc độ tối đa km/h 100 100
Dung tích thùng nhiên liệu lít 90 90
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem