|
Xe Tải Daewoo 15 Tấn |
Hãng sản xuất: |
Daewoo |
Xuất xứ: |
Hàn Quốc |
Trọng tải: |
15 Tấn |
Tổng trọng tải: |
29,500 kg |
Kích thước tổng thể: |
7,705 x 2,490 x 3,060 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng xe tai daewoo: |
4,900 x 2,300 x 1,080 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh xe tai daewoo |
11,051 cm3 |
Hộp số: |
T15S6 (F6/R1) |
Hệ thống phanh: |
Phanh hơi 2 đường hồi |
Lốp xe: |
Trước/sau: 12R22.5-16 |
Kiểu ca bin xe tai daewoo |
Cabin lật |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng |
Phụ kiện kèm theo xe tai daewoo |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
36 tháng 100000 Km. |
|
|
|
|
Xe Tải Daewoo 19 Tấn Siêu Dài |
Hãng sản xuất: |
Daewoo |
Xuất xứ: |
Hàn Quốc |
Trọng tải: |
19 Tấn |
Tổng trọng tải: |
29,500 kg |
Kích thước tổng thể: |
11,590 x 2,495 x 2,915 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
4,900 x 2,300 x 1,080 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: |
11,051 cm3 |
Hộp số: |
T15S6 (F6/R1) |
Hệ thống phanh: |
Phanh hơi 2 đường hồi |
Lốp xe: |
12R22.5-16PR, 8.25V×22.5 |
Kiểu ca bin: |
Cabin lật |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
36 tháng 100000 Km. |
|
|
|
|
|
Xe Tải Daewoo 8,5 TấnSiêu Dài |
Hãng sản xuất: |
Daewoo |
Xuất xứ: |
Hàn Quốc |
Trọng tải: |
8.5 Tấn |
Tổng trọng tải: |
18000 kg |
Kích thước tổng thể: |
9.420 x 2.490 x 2.915 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
7,5m x 2,2m x 2,4m |
Dung tích xy lanh: |
11,051 cm3 |
Hộp số: |
T10S6, 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh xe tai daewoo |
Phanh hơi 2 đường hồi |
Lốp xe: |
12.00R22.5-16PR, 8.25V×22.5 |
Kiểu ca bin: |
Cabin lật |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro 2 |
Màu xe: |
Trắng |
Phụ kiện kèm theo xe tai daewoo |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
36 tháng 100000 Km. |
|
|
|
|
|
Xe tải Thùng Daewoo
Daewoo 14 tấn
Daewoo 8.5T TK
Daewoo 16 tấn
Daewoo 8.5tấn
Daewoo14T- MB
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DAEWOO NOVUS SE - 14 tấn:
Loại xe: Tải thùng khung mui phủ bạt
Model: K9KEF
Động cơ:
Model: DE12TIS
Công suất/ Mô men xoắn cực đại ( PS/kg.m ): 340/145
Dung tích xy lanh (cc): 11051
Hộp số:
Model: T15S6
Loại: 6 số tiến + 1 số lùi
Khả năng vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h): 108
Khả năng leo dốc (%): 34,7
Bán kính quay tối thiểu (m): 11,4
Kích thước:
Chiều dài tổng thể D x R x C (mm): 12025 x 2495 x 2990
Chiều dài cơ sở (mm): 7000
Kích thước lòng thùng (mm): 9.500 x 2.400x 2.750
Tải trọng:
Tự trọng bản thân (kg): 11150
Tải trọng danh nghĩa (kg): 14000
Tải trọng tối đa cho phép (kg): 29500
Thông số khác:
Lốp trước/sau: 12R22.5-16
Dung tích bình nhiên liệu (L): 400
Xe Đầu Kéo Daewoo
Đầu kéo...
Xe Ben Daewoo
Xe ben Daewoo
Xe trộn Daewoo