HANOIAUTO KÍNH GỬI LỜI CHÚC TỐT ĐẸP NHẤT
TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG
Là đại lý cấp I tại hà nội, với diện tích mặt bằng trên 4000m2 cùng trang thiết bị hiện đại, cũng như cơ sở đóng thùng chuyên nghiệp. Chúng tôi sẽ mang tới Quý Khách chất lượng phục vụ tốt nhất - Giá tốt nhất mọi thời điểm.
Trân trọng gửi tới Quý Khách sản phẩm xe tải Mitsubishi Fuso Canter với 6 phiên bản như sau: Canter 4.7LW (tải trọng 1.9 Tấn) - Canter 6.5W (tải trọng 3.5 Tấn) - Canter 7.5 (tải trọng 4.7 Tấn) - Canter 8.2HD (tải trọng 5.2 Tấn) - Fighter 16L Và Fighter 16SL (Tải trọng 9 Tấn) - Đầu Kéo FV517 M123 và M130 (tải trọng 44 và 48 Tấn).
HOTLINE: 0903.485.116
Phục vụ tốt nhất - Giá tốt nhất Mọi thời điểm
Ứng Dụng: Thùng Lửng - Thùng Bạt - Thùng Kín - Thùng Bảo Ôn - Thùng Chuyên Dụng
SẢN PHẨM FUSO CANTER
CABIN VỚI THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI
- Cứng vững, mạnh mẽ, cabin rộng.
- Cá tính, khí độc học cao, dễ dàng di chuyển ra/vào cabin.
- Hình lập khối với những đường bo tròn, Cản trước bằng hợp kim an toàn vững chắc.
- Đèn pha Halogen lịch lãm, quan sát tốt, Càn gạt nước tích hợp vòi phun.
Để được Giá và phục vụ tốt nhất LH 0903.485.116 (24/7)
- Vị trí lái thoải mái với Cabin rộng, Cần sang số bố trí trên bảng điều khiển, Phanh tay dạng đòn bẩy, Cụm điều khiển trung tâm sắp xếp tiện dụng.
- Không gian tiện nghi cùng nhiều hộc chứa đồ tiện ích.
Để được Giá và phục vụ tốt nhất LH 0903.485.116 (24/7)
KHUNG XE
- Khung xe Fuso Rise cứng vững an toàn, Đầu khung sắt xi với kết cấu hình hộp kín gia tăng độ cứng vững.
- Kết cấu cửa dạng hộp với thanh gia cường.
Để được Giá và phục vụ tốt nhất LH 0903.485.116 (24/7)
ĐỘNG CƠ
- Động cơ Diesel Phun nhiên liệu trực tiếp Turbo Tăng áp làm mát khí nạp mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ tin cậy, thân thiện với môi trường. Dễ dàng bảo dưỡng sửa chữa.
- Phanh khí xả, làm tăng hiệu quả phanh tiết kiệm nhiên liệu, giảm hao mòn má phanh và trống phanh.
- Hộp số nhôm liền khối, Bơm ly hợp bố trí trực tiếp.
Để được Giá và phục vụ tốt nhất LH 0903.485.116 (24/7)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CANTER |
||||
Kích Thước & Trọng Lượng |
4.7LW |
6.5 WIDE |
7.5 GREAT |
8.2HD |
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
6.750 x 2.035 x 2.210 |
6.030 x 1.995 x 2.200 |
6.750 x 2.035 x 2.210 |
7.210 x 2.135 x 2.220 |
Khoảng cách hai cầu xe( mm) |
3.350 |
3.850 |
4.170 |
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.390/1.435 |
1.665/1.495 |
1.665/1.560 |
1.665/1.660 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2.050 |
2.220 |
2.440 |
2.460 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
4.700 |
6.500 |
7.500 |
8.200 |
Đặc Tính Kỹ Thuật |
||||
Tốc độ tối đa (km/h) |
101 |
100 |
||
Khả năng vượt dốc tối đa (%) |
47 |
32 |
42 |
37.5 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
6.6 |
6.0 |
6.8 |
7.3 |
Động Cơ |
||||
Kiểu |
4D34-2AT5 |
4D34-2AT4 |
||
Loại |
Động cơ Diesel, 4 kỳ, Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp |
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
3.908 |
|||
Công suất cực đại (ps/rpm) |
110/2.900 |
136/2.900 |
||
Mômen xoắn cực đại (kg.m/rpm) |
28/1.600 |
38/1.600 |
||
Lốp |
||||
Kiểu/Lốp |
Trước đơn/Sau đôi / 700-16-12PR |
Trước đơn/Sau đôi / 750-16-14PR |
||
Hệ Thống Phanh |
||||
Phanh chính |
Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép |
|||
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
SẢN PHẨM Fighter 16L - Fighter 16SL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FIGHTER |
|||||
Kích Thước & Trọng Lượng |
|
|
Fighter 16 |
Fighter 16 SL |
|
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
7.535 x 2.470 x 2.690 |
9.975 x 2.470 x 2.690 |
|||
Khoảng cách hai cầu xe( mm) |
4.280 |
5.850 |
|||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.920/1.850 |
||||
Trọng lượng không tải (kg) |
4.335 |
4.530 |
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
16.000 |
||||
Đặc Tính Kỹ Thuật |
|||||
Tốc độ tối đa (km/h) |
117 |
||||
Khả năng vượt dốc tối đa (%) |
31.5 |
||||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
7.3 |
10 |
|||
Động Cơ |
|||||
Kiểu |
6D16-3AT2 |
||||
Loại |
Động cơ Diesel, 4 kỳ, Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, 6 xy lanh thẳng hàng |
||||
Dung tích xy lanh (cc) |
7.545 |
||||
Công suất cực đại (ps/rpm) |
162/2.800 |
||||
Mômen xoắn cực đại (kg.m/rpm) |
637/1.400 |
||||
Lốp |
|||||
Kiểu/Lốp |
Trước đơn/Sau đôi 1000-20-16PR |
||||
Hệ Thống Phanh |
|||||
Phanh chính |
Phanh thủy khí với mạch kép |
||||
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
SẢN PHẨM ĐẦU KÉO FV517
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TRACTFV517 |
|||
Kích thước & Trọng lượng |
|
|
TractFV517 |
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
6.750 x 2.490 x 2.825 |
||
Khoảng cách hai cầu xe( mm) |
4.37 |
||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
2.050/1.850 |
||
Trọng lượng không tải (kg) |
7.96 |
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
48.000 |
||
Đặc tính kỹ thuật |
|||
Tốc độ tối đa (km/h) |
94 |
||
Khả năng vượt dốc tối đa (%) |
26 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
6.9 |
||
Động cơ |
|||
Kiểu |
6D24-0AT2 |
||
Loại |
Động cơ Diesel, 4 kỳ, Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, 6 xy lanh thẳng hàng |
||
Dung tích xy lanh (cc) |
11.945 |
||
Công suất cực đại (ps/rpm) |
350/2.200 |
||
Mômen xoắn cực đại (kg.m/rpm) |
142/1.400 |
||
Lốp |
|||
Kiểu/Lốp |
Trước đơn/Sau đôi 12R22.5 152/148K |
||
Hệ thống phanh |
|||
Phanh chính |
Phanh thủy khí với mạch kép |
||
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI QUÝ KHÁCH ĐƯỢC:
*** GIÁ TỐT NHẤT - PHỤC VỤ TỐT NHẤT MỌI THỜI ĐIỂM
*** HỖ TRỢ TRẢ GÓP NGÂN HÀNG (70-90)% GIÁ TRỊ XE (LÃI XUẤT THẤP, HỒ SƠ NHANH GỌN ĐƠN GIẢN)
*** HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ - ĐĂNG KIỂM - GIAO XE TẬN NƠI
*** XE TẢI CANTER CHỌN GÓI, NHANH - GỌN - RẺ - CHẤT LƯỢNG TỐT
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
***** MR THẮNG *** PTKD - MOBILE: 0903.485.116
- Email: hoangthang@hanoiauto.com.vn - hoangthangoto@gmail.com
Mitsubishi canter, xe tải mitsubishi canter, canter 4.7, canter 6.5, canter 7.5, canter 8.2, canter 8.2hd, mitsubishi canter 4.7, mitsubishi canter 6.5, mitsubishi canter 7.5, mitsubishi canter 8.2, mitsubishi canter 8.2hd, fuso canter, fuso.com.vn, xetaifuso.com.vn, xe tải fuso, xe tải fuso canter, xe tai fuso, xe tai fuso canter, xe tai mitsubishi, xe tai mitsubishi canter, xe tải mitsubishi, fighter 16, fuso fighter 16, fighter 16l, fuso fighter 16sl, fighter 16sl, xe tai fighter, xe tải fighter, xe tai fuso fighter, xe tải fuso fighter, fuso đầu kéo, fuso dau keo, xe đầu kéo, xe dau keo, fuso fv517, xe tai fuso fv517, xe tải fuso fv517, xe đầu kéo fv517, xe dau keo fv517, xe tai hyundai, hyundai hd65, hyundai hd72, hyundai hd120, hyundai hd270, xe tải hyundai, hyundai nhập khẩu, xe tải hyundai, đầu kéo hyundai, hino, xe tải hino, isuzu, xe tải isuzu, xe thùng kín, xe thùng bạt, xe tải miền bắc, hyundai mien bac, hyundai miền bắc, hyundai bac viet, hyundai bắc việt, xe hyundai bac viet, bắc việt auto,