CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI - CHI NHANH GIẢI PHÓNG
Liên Hệ Mr Cung: 0963.094.899 - 0936.267.425
KIỂU DÁNG
Kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn, năng động rất thuận tiện cho việc lưu thông trong thành phố.
Được thiết kế rộng rãi, tiện nghi và sang trọng. Tạo cảm giác thoải mái cho người lái xe
MÀU SƠN VÀ THÙNG XE
Các loại màu sơn sẵn có
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Các thông số kỹ thuật chính của xe. Các thông số này có thể thay đổi mà không báo trước. Bạn có liên hê với đại lý mua hàng để có thể nắm được chi tiết chính xác hơn.
ĐỘNG CƠ |
ENGINE |
KIA J2 |
Loại |
Type |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
Displacement |
2.665 cc |
Đường kính x Hành trình piston |
Diameter x Piston stroke |
94.5 x 95 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Max power/Rotation speed |
61/4.150 Kw/rpm |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
Max torque/Rotation speed |
172/2.400 Nm/rpm |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch |
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Số tay |
Manual |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số |
Gear ratio |
|
1st/2nd |
1st/2nd |
4,117/2,272 |
3rd/4th |
3rd/4th |
1,425/1,000 |
5th/rev |
5th/rev |
0,871/3,958 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM |
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM |
|
Trước |
Front |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE |
|
Trước/Sau |
Front/Rear |
6.00-14/Dual 5.00-12 |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
Overall dimension |
5.100 x 1.750 x 1.970 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension |
3.130 x 1.650 x 380 mm |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread |
1.490/1.350 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase |
2.585 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance |
150 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT |
|
Trọng lượng không tải |
Curb weight |
1.570 kg |
Tải trọng |
Load weight |
1.250 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight |
2.985 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats |
03 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY |
|
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability |
≥ 33% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius |
≤ 5,3 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed |
131 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank |
60 l |