Công Ty TNHH Ôtô Đông Hải
Trân trọng giới thiệu đến quí khách hàng các dòng xe tải thùng Hyundai Veam HD800, tải trọng tối đa 8.150TẤN thùng mui bạt và thùng kín
Mr. Chỉnh
Hotline: 0903.296.418
Nhãn hiệu | VEAM | ||||||
Số loại | VT200-1 | VT255 | VT250-1 | VT350 | VT260 | VT340S | |
Tải trọng cho phép (Kg) | 1990 | 2490 | 2490 | 3490 | Mui bạt: 1990 Thùng kín: 1800 |
3490 | |
Chiều dài lòng thùng (mm) | Mui Bạt | 4350 | 4880 | 6050 | |||
Thùng Kín | 4350 | 4885 | 6050 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3360 | 3735 | 4300 | ||||
Công thức bánh xe | 4x2 | ||||||
Cabin | |||||||
Loại | Đơn - kiểu lật | ||||||
Kích thước cabin: DxRxC (mm) | 1511951865 | ||||||
Động cơ | |||||||
Kiểu loại động cơ | Hàn Quốc - D4BH | ||||||
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) | 103/3400 | ||||||
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) | 235/2000 | ||||||
Hệ thống truyền động | |||||||
Ly hợp | Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||||||
Hộp số | Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi | ||||||
Cầu chủ động | Hàn Quốc - cầu sau | ||||||
Lốp xe | |||||||
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng | VT200-1: 02/04/02 VT255: 02/04/01 |
VT250-1: 02/04/02 VT350: 02/04/01 |
02/04/01 | ||||
Cỡ lốp: I/II | VT200-1 MB: 6.50-16 (7.00-16) VT200-1 TK: 6.50-16 VT255 (MB&TK): 7.00-16 |
VT250-1 MB: 7.00-16 (7.50-16) VT250-1 TK: 7.00-16 VT350 (MB&TK): 7.50-16 |
7.50-16 | ||||
Các thông số khác | |||||||
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) | 9 | 10 | 11 | ||||
Ắc quy | 12V-120Ah |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Hotline: 0903.296.418 (Mr. Chỉnh)
Đảm bảo lợi ích tối đa cho quý khách hàng
SẴN SÀNG TƯ VÂN VÀ PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH HÀNG 24/24h
Đ/C: 276 NGUYỄN XIỂN, THANH XUÂN, HÀ NỘI