Xe tải cabin chassis daewoo, 8t5, 14t, 19t mới 100 nhập khẩu nguyên chiếc
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
Thông số Xe tải cabin chassis
F6CEF(320PS) 8,5T / K9KEF(340ps) 14T / M9CVF (420ps) 19T
PHÂN LOẠI XE |
LOẠI XE TẢI CABIN CHASSIS |
||||||||||||||||
KIỂU CHUYỂN ĐỘNG |
4 X 2 |
6 X 4 |
8 X 4 |
||||||||||||||
MODEL |
F6CEF |
K9KEF |
M9CVF |
||||||||||||||
ĐỘNG CƠ |
Model |
D.H.I. DE12TIS |
D.H.I. DE12TIS |
D.H.I. DV15TIS |
|||||||||||||
Loại |
Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel |
||||||||||||||||
Công suất / Mô men (ps/kg.m) |
320 /135 |
340 / 145 |
420 /170 |
||||||||||||||
Số xi lanh |
6 xi lanh thẳng hàng |
Hình chữ V 90” 8 xi lanh |
|||||||||||||||
Đường kính x Hành trình (mm) |
121 x155 |
123 /155 |
128 x142 |
||||||||||||||
Dung tích xy lanh (cc) |
11,051 |
14,618 |
|||||||||||||||
Loại điều khiển |
Cơ |
||||||||||||||||
Lọc gió |
Phần tử giấy khô |
||||||||||||||||
HỘP SỐ |
Model (kiểu) |
T10S6(6 Tiến 1 lùi) |
T15S6(6 tiến 1 lùi) |
ZF16S1820TO(16 Tiến 2 Lùi) |
|||||||||||||
PHANH |
Phanh chính: Phanh trợ lực khí nén tuần hoàn |
||||||||||||||||
CẦU XE |
Trước |
Kiểu dầm chữ “I”, Tải trọng : 6,500kg |
Kiểu dầm chứ I tải trọng 13,000kg |
||||||||||||||
Sau |
Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 5,571, Tải trọng : 11,500kg |
Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 6.143, Tải trọng : 23,000kg |
Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 4,444, Tải trọng : 23,000kg |
||||||||||||||
LY HỢP |
Loại |
Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi |
|||||||||||||||
Đường kính đĩa ma sát |
Đĩa ma sát khô với màng ngăn đường kính ngoài: 430mm |
||||||||||||||||
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo trước |
Nhíp lá hình bán allip cỡ(LxW) |
1,500 x90 mm |
1,500 x90mm |
|||||||||||||
Hệ thống treo sau |
1,420 x 100mm |
1,300 x90mm |
|||||||||||||||
KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG |
Tốc độ tối đa (km/h) |
99 |
108 |
110 |
|||||||||||||
Khả năng leo dốc (%) |
51,1 |
34.7 |
56.4 |
||||||||||||||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
10.0 |
11.4 |
11.8 |
||||||||||||||
KHUNG XE |
Loại |
Kiểu bậc thang, thép một lớp |
Thang nhiều nấc, thép 2 lớp |
||||||||||||||
TRỌNG LƯỢNG |
Trọng lượng xe không tải (kg) |
6,120 |
8,995 |
10,180 |
|||||||||||||
Tải trọng danh nghĩa ( kg) |
8,500 |
14,000 |
19,000 |
||||||||||||||
Tổng trọng lượng cho phép (kg) |
18,000 |
29,500 |
36,000 |
||||||||||||||
KÍCH THƯỚC |
OL |
Tổng chiều dài (mm) |
9,585 |
11,750 |
12,150 |
||||||||||||
OW |
Tổng chiều rộng (mm) |
2,495 |
2,495 |
2,495 |
|||||||||||||
OH |
Tổng chiều cao (mm) |
2,915 |
2,915 |
2,915 |
|||||||||||||
WB |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5,800 |
7,000 |
7,900 |
|||||||||||||
GC |
Khoảng cách gầm xe tối thiểu |
265 |
245 |
270 |
|||||||||||||
HỆ THỐNG LÁI |
Loại: Banh tuần hoàn toàn phần trợ lực lái bằng dầu / Cột lái: gật gù, lồng vào nhau |
||||||||||||||||
CABIN |
Cabin điều khiển cơ |
Cabin diểu khiển điện |
|||||||||||||||
CỠ LỐP |
Trước / sau : 12R22.5-16 |
||||||||||||||||
THÙNG NHIÊN LIỆU |
(L) |
200 |
400 |
||||||||||||||
Trên đây là thiết bị Công ty chúng tôi Độc quyền phân phối tại thị trường Việt nam. và cam kết cung cấp với giá thấp nhất Việt nam đến khách hàng, Nếu Quý khách hàng muốn biết thêm về TSKT, catalogue, các chính sách trả chậm & hỗ trợ sau bán hàng, xin vui lòng liên hệ với người phụ trách kinh doanh theo địa chỉ sau:
Rất hân hạnh được phục vụ!
HOÀNG NGỌC TUẤN
Địa chỉ: Khu liên hợp thể thao QG Mỹ đình, đường Lê đức thọ, từ liêm, HN
Mobile: 0979734579
Email : ngoctuankorea@yahoo.com
Trung tâm bảo hành: Công ty Cổ Phần DV Kỹ Thuật Hưng Thịnh
Đối diện sân vận động Quốc gia mỹ đình, Hà nội.
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá