Nhãn hiệu : | HYUNDAI HD210/KANGLIM1056 |
Số chứng nhận : | |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : | — |
Cơ sở sản xuất : | Công ty Xe chuyên dụng Quang Gia. |
Địa chỉ : | Số 39 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội. |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
9.455 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
4455 |
kG |
– Cầu sau : |
0 + 5800 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
10.000 – 11.000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
20.000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9740 x 2470 x 3420 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6.350 x 2.300 x 550 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4595 + 1100 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1855/1660 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D6GA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5899 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 165 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— |
Lốp trước / sau: | 245/70 R19.5 /245/70 R19.5 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS1056 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 8000 kg/2,4 m và 250 kg/15,5 m; |