Ra đời vào năm 1965 tại nhà máy sản xuất Anh quốc, Ford Transitchính là kết tinh của hơn 50 năm kinh nghiệm thiết kế và chế tạo xe thương mại theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu. Đến năm 2013 chiếc xe Transit thứ 7 triệu đã xuất xưởng, đưa Transit trở thành thương hiệu xe thương mại bán chạy hàng đâu thế giới.
Chiếc Transit đầu tiên được ra mắt tại Việt Nam vào năm 1997, khẳng định cam kết đầu tư lâu dài của Ford vào công nghiệp sản xuất xe thương mại Việt Nam. Từ đó đến nay, Transit không ngừng được cải tiến, tích lũy các ưu điểm từ các sản phẩm thế hệ trước vào sản phẩm thế hệ mới, phát triển thêm những tính năng ưu việt và gặt hái nhiều vinh quang với các giải thưởng lớn.
Transit : Thông số kỹ thuật Transit
Kích thước và trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) |
5780 x 2000 x 2360 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3750 |
Vệt bánh xe trước (mm) |
1740 |
Vệt bánh xe sau (mm) |
1704 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) |
3730 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) |
3730 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) |
80L |
Động cơ
Động cơ |
Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) |
2402 |
Đường kính x Hành trình (mm) |
89.9 x 94.6 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) |
138/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
375 x 2000 |
Loại |
4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Hệ thống phanh
Phanh trước |
Có |
Phanh sau |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cỡ lốp |
215 / 75R16 |
Bánh xe |
Vành thép 16" |
Trợ lực lái thủy lực |
Có |
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Hộp số
Hộp số |
6 số tay |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Trang bị nội thất
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được |
Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện |
Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế |
Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay |
Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện |
Có |
Khoá cửa điện trung tâm |
Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Có |
Túi khí cho người lái |
Có |
Vật liệu ghế |
Vải |
Hệ thống lái
Trợ lực lái thủy lực |
Có |
Hệ thống ga tự động |
Không |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) |
6.65 |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa |
Trang bị an toàn
Túi khí cho người lái |
Có |
Đèn phanh sau lắp cao |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế |
Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện |
Có |
Trang bị an toàn
Bậc lên xuống cửa trượt |
Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước |
Có |
Chắn bùn trước sau |
Có |
Đèn phanh sau lắp cao |
Có |
Khóa nắp ca-pô |
Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống |
Có |
Hệ thống điều hòa
Điều hoà nhiệt độ |
Hai dàn lạnh |
Một số chính sách hỗ trợ Quý Khách Hàng mua xe:
Để nhận chính sách giá xe và các chương trình khuyến mại vui lòng liên hê Hotline : 0934 633 898