CÔNG TY TNHH THỦY VŨ
ĐC: Số nhà 154 Phố Việt Hưng-Long Biên-Hà Nội
Website: www.otoxetai.com.vn
HOTLINE: MR MỪNG 0985.878.361
CÔNG TY TNHH THỦY VŨ nhà phân phối chính hãng các dòng xe HOWO,DONGFENG,FAW,CHENGLONG,CAMC,HYUNDAI,…….các sản phẩm được nhập khẩu chính hãng và đội ngũ nhân viên dầy dặn kinh nghiệm phục vụ chuyên nghiệp tận tình chu đáo của chúng tôi cam kết sẽ đáp ứng được nhu cầu của quý khách một cách thiết thực nhất.với tiêu trí khách hàng là tiền đề cho sự phát triển của doanh nghiệp.CÔNG TY TNHH THỦY VŨ sẽ mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng,tin cậy tuyệt đối nhất,chúng tôi đánh giá cao sự đồng hành của bạn,CÔNG TY TNHH THỦY VŨ hân hạnh được phục vụ QUÝ KHÁCH HÀNG.
Trân trọng./.
Phụ trách kinh doanh: Mr Mừng 0985.878361
THỦY VŨ AUTO
Hotline:Mr Mừng 0985.878.361
Đ/C: Số 154 Phố Việt Hưng, Q.Long Biên, TP Hà Nội
www.otoxetai.com.vn
Nhãn hiệu : |
DONGFENG L315 30/KS2605 |
|||
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
|||
Xuất xứ : |
--- |
|||
Thông số chung: |
||||
Trọng lượng bản thân : |
18420 |
kG |
||
Phân bố : - Cầu trước : |
10480 |
kG |
||
- Cầu sau : |
7940 |
kG |
||
Tải trọng cho phép chở : |
11000 |
kG |
||
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
||
Trọng lượng toàn bộ : |
29550 |
kG |
||
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11590 x 2500 x 4000 |
mm |
||
Kích thước lòng thùng hàng |
8000 x 2350 x 500 |
mm |
||
Chiều dài cơ sở : |
1950 + 5050 + 1350 |
mm |
||
Vết bánh xe trước / sau : |
1950/1860 |
mm |
||
Số trục : |
4 |
|||
Công thức bánh xe : |
8 x 4 |
|||
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|||
Động cơ : |
||||
Nhãn hiệu động cơ: |
L315 30 |
|||
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|||
Thể tích : |
8900 cm3 |
|||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
231 kW/ 2200 v/ph |
|||
Lốp xe : |
||||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04 |
|||
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
|||
Hệ thống phanh : |
||||
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|||
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|||
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
|||
Hệ thống lái : |
||||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|||
THÔNG SỐ CẨU KANGLIM KS2605 |
||||
Đặc tính kỹ thuật |
Đơn vị tính |
Thông số |
||
Tải trọng nâng tối đa |
Kg |
10.000 |
||
Tải trọng nâng/Tầm với |
Kg/m |
10.000/2,6 |
||
4.700/5,5 |
||||
1.300/12,8 |
||||
600/20,3 |
||||
Bán kính hoạt động |
m |
20,1 |
||
Chiều cao cần tối đa |
m |
22,7 |
||
Lưu lượng dầu định mức |
Lít/phút |
70 + 70 (bơm 1.200 vòng/phút) |
||
Áp suất dầu định mức |
Kg cm3 |
240 |
||
Dung tích thùng dầu |
Lít |
200 |
||
Loại cần trục/số đoạn |
- |
Lục giác/5 đoạn |
||
Tốc độ vươn cần |
m/giây |
14,3/37 |
||
Góc dựng cần/tốc độ |
Độ/giây |
0~80/15 |
||
Góc quay cần |
Độ |
Liên tục 360 độ |
||
Tốc độ quay cần |
Vòng/phút |
2 |
||
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS2605 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 10000 kg/2,6 m và 600 kg/20,3 m |