NGOẠI THẤT
Thiết kế mới
NỘI THẤT
Thiết kế Hyundai hướng về con người
HIỆU SUẤT
AN TOÀN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở(mm) | 4085 | |||||
Kích thước tổng thể (mm) | 7610 x 2040 x 2780 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | |||||
Bán kính vòng quay tồi thiểu (m) | 7.5 | |||||
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 98 | |||||
Khả năng vượt dốc (%) | 37.8 | |||||
Số chỗ ngồi | 29 - 22 - 16 - 12 | |||||
Trọng lượng không tải (kg) | 4265 | |||||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 6520 | |||||
Động cơ | ||||||
Kiểu động cơ | D4DD - CRDI ( Common rail Direct Injection), EURO III | |||||
Loại | Động cơ Diesel, turbo tăng áp làm mát bằng nước | |||||
Số xi lanh | 4 xy-lanh thẳng hàng | |||||
Công suất động cơ(PS/rpm) | 140 / 2900 | |||||
Đường kính hành trình piston (mm) | 104 / 115 | |||||
Dung tích xylanh (cm3) | 3907 | |||||
Mo-men xoắn lớn nhất (kg.n/rpm) | 38 / 1600 | |||||
Tỷ số nén | 17.5 : 1 | |||||
Thông số khác | ||||||
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi | |||||
Hệ thống phanh | Tang trồng, thủy lực, phanh khí xả | |||||
Hệ thống lái | Trợ lực, thủy lực | |||||
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||||
Ac-quy | 2x12V - 90Ah | |||||
Thùng nhiên liệu (lít) | 95 | |||||
Điều hòa nhiệt độ (kcal/h) | 10.000 - 13.000 | |||||
Thân xe | ||||||
Vỏ, khung, sàn | Linh kiện chính hãng nhập khập từ HYUNDAI MOTOR | |||||
Cửa hành khách | Loại gấp, loại trượt đóng mở bằng điện | |||||
Nội ngoại thất | Hiện đại, sang trọng, nhập khẩu từ HYUNDAI MOTOR |