Xe khách Fuso Rosa phiên bản 19-22-29 ghế -Kích thước & Trọng lượng Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]-7.730 x 2.010 x 2.630 Khoảng cách hai cầu xe [mm]-4.550 Trọng lượng không tải [kg]-3.910 Trọng lượng toàn tải [kg]-5.795 -Thông số đặc tình Tốc độ tối đa-110 km/h Khả năng vượt dốc tối đa-39.1 % Bán kính quay vòng nhỏ nhất-7.7 m -Động cơ Kiểu-4D34-2AT4 Loại-Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel Số xy lanh-4 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh [cc]-3.908 Công suất cực đại (EEC) [kw/rpm]-136/2.900 Mô men xoắn cực đại (EEC) [N.m/rpm]-370/1.60 -Hộp số KiểuM035S5 Loại5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc toàn phần -Lốp & mâm Kiểu Trước đơn/sau đôi Lốp-7.00R16-12PR (bánh đơn) 7.00R16-12P (bánh đôi) - Hệ thống phanh Kiểu-Phanh thủy lực với bộ trợ lưc chân không Phanh trước & sau-Phanh trống điều chỉnh bằng tay Phanh đỗ xe-Tác động lên phần bên trong phía sau của hộp số Phanh hỗ trợ-Phanh khí xả -Số chỗ ngồi Số chỗ ngồi :22 chỗ, 29 chỗ, 53 chỗ học sinh Cấu hình ghế3+1, nỉ cao cấp, 2+2 da cao cấp, 2+1 da cao cấp