Đ/c : SỐ 2 TÔN THẤT THUYẾT, MỸ ĐÌNH, TỪ LIÊM, HÀ NỘI
(đối diện bến xe MỸ ĐÌNH)
Hotline :0932 346 012
WEBSITE : www.Newford.vn
Email: ducky.hathanhford@gmail.com
Kể từ ngày 10/05/2016 để chạy chỉ tiêu xe Transit Mid ĐẠI LÝ HÀ THÀNH FORD sẽ bán giá ưu đãi cho tất cả các khách hàng ký hợp đồng và đặt cọc lấy xe trong tháng.
** Để biết thêm thông tin về khuyến mại và các chính sách hỗ trợ, quý khách vui lòng liên hệ theo số điện thoại : 0932 346 012
Cảm ơn quý khách đã đọc tin!
**THÔNG SỐ KỸ THUẬT NHÀ MÁY :
Động cơTHÔNGDSSFFSF | ||||
---|---|---|---|---|
Transit Tiêu chuẩn | Transit Cao cấp | |||
Hộp số | 6 số tay | 6 số tay | ||
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 138/3500 | 138/3500 | ||
Dung tích xi lanh | 2402 | 2402 | ||
Loại | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line | ||
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 | 375 x 2000 | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực | ||
Đường kính x Hành trình | 89.9 x 94.6 | 89.9 x 94.6 |
Kích thước và trọng lượng | ||||
---|---|---|---|---|
Transit Tiêu chuẩn | Transit Cao cấp | |||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 | 6.65 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 | 3750 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 165 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 | 5780 x 2000 x 2360 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 | 3730 | ||
Vệt bánh trước (mm) | 1740 | 1740 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 3730 | 3730 | ||
Vệt bánh sau (mm) | 1704 | 1704 |
Hệ thống treo | ||||
---|---|---|---|---|
Transit Tiêu chuẩn | Transit Cao cấp | |||
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực | ||
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Trang thiết bị chính | ||||
---|---|---|---|---|
Transit Tiêu chuẩn | Transit Cao cấp | |||
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có | Có | ||
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có | Có | ||
Bậc lên xuống cửa trượt | Có | Có | ||
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có | Có | ||
Chắn bùn trước sau | Có | Có | ||
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có | Có | ||
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có | Có | ||
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có | Có | ||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa | AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa | ||
Khoá cửa điện trung tâm | Có | Có | ||
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có | Có | ||
Khóa nắp ca-pô | Có | Có | ||
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có | ||
Túi khí cho người lái | Có | Có | ||
Điều hoà nhiệt độ | Hai dàn lạnh | Hai dàn lạnh | ||
Vật liệu ghế | Vải | Da cao cấp | ||
Đèn sương mù | Có | Có | ||
Tựa đầu các ghế | Có | Có | ||
Đèn phanh sau lắp cao | Có | Có |
Hệ thống phanh / Brake system | ||||
---|---|---|---|---|
Transit Tiêu chuẩn | Transit Cao cấp | |||
Phanh đĩa phía trước và sau | Có | Có | ||
Cỡ lốp | 215 / 75R16 | 215 / 75R16 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 80L | 80L | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | ||
Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu /Diesel | Dầu /Diesel | ||
Bánh xe | Vành thép 16" | Vành hợp kim nhôm đúc 16" | ||
Trợ lực lái thủy lực | Có | Có |