Xe bồn trộn bê tông 7 khối FUSO FJ Mixer 7CBM được trang bị bồn trộn Schwing Stetter đảm bảo khả năng vận hành tốt nhất và độ tin cậy cao
FUSO FJ Mixer 7CBM được trang bị Động cơ mạnh mẽ 280Ps cho mô men xoắn cực đại lên tới 1100Nm tại vòng tua 1200 – 1600 vòng/phút
Hộp số G131-9 được trang bị Crawler-trục dẫn động bánh xích
Động cơ tối ưu hóa PTO kết hợp mạnh mẽ với hệ thống bồn trộn nước
Khung gầm xe chịu tải cao và hệ thống treo an toàn với thanh cân bằng
Hệ thống treo nhíp đa lá dạng parabol phía trước và hệ thống treo hình nửa Elip ngược phía sau
Bồn trộn Schwing Stetter
Đa dạng chủng loại thể tích bồn trộn(6cu.m dạng trộn nước; 7m3 trộn nước và khô)
Bồn nước 500L và thể tích cao cho dòng nước mạnh
Đặc tính tối đa vận hành nhờ vào trung tâm trọng lực thấp của bồn trộn
Công nghệ ít cần bảo trì bên trong mẫu mã hiện đại, vận hành đơn giản, giảm thiểu chi phí dịch vụ bảo dưỡng, mang lại hiệu quả và tiết kiệm chi phí tuyệt vời.
Thông số kĩ thuật xe tải Fuso 3 chân lắp bồn trộn 7 khối
KIỂU |
FJ2528RMC |
||
1. Kích thước & Trọng lượng | |||
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] |
8,530 x 2,500 x 3,700 |
||
Khoảng cách hai cầu xe [mm] |
3,600 + 1,350 (4,950) |
||
Khoảng cách hai bánh xe | Trước [mm] |
2,040 |
|
Sau [mm] |
1,805 |
||
Trọng lượng không tải [kg] |
12,820 |
||
Phân bố lên trục | Trước [kg] |
5,038 |
|
Sau [kg] |
7,782 |
||
Trọng lượng toàn tải [kg] |
25,000 |
||
Phân bố lên trục | Trước [kg] |
6,000 |
|
Sau [kg] |
19,000 |
||
2. Thông số đặc tính: | |||
Tốc độ tối đa [km/h] |
90 |
||
Khả năng vượt dốc tối đa [%] |
62.7 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] |
8.75 |
||
3. Động cơ : | xe tải fuso | ||
Kiểu |
6S20 205 |
||
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, Turbo tăng áp, phun nhiên | ||
liệu trực tiếp, làm mát khí nạp. |
|
Số xy lanh |
6 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh [cc] |
6,373 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] |
102 x 130 |
Công suất cực đại (JIS) [(kW)Ps/rpm] |
(205)280/2,200 |
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N.m/rpm] |
1,100 / 1,200 – 1,600 |
4. Ly hợp | |
Loại |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực với cơ cấu trợ lực |
Đường kính đĩa ma sát / bề dày[mm] |
∅395/10 |
5. Hộp số | Fuso gắn bồn trộn 7 khối |
Kiểu |
G131 |
Loại |
Loại Cơ khí, đồng tốc 9 số tiến 1 cấp số lùi Tỉ số truyền : Số chậm – 14.573 9.478 – 6.635 – 4.821 – 3.667 – 2.585 – 1.810 – 1.315 – 1.00 Số lùi: 13.862 |
6. Cầu trước | |
Kiểu |
Dầm I, kiểu “Reverse Elliot“ |
Tải trọng cho phép [kg] |
6,600 |
7. Cầu sau | |
Loại | Giảm tải hoàn toàn, giảm đơn, khóa răng hypoids |
Tải trọng cho phép [kg] |
22,000 (cầu 1 và cầu 2)
|
Mọi chi tiết Xe tải fuso 3 chân gắn bồn trộn 7 khốiquý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với FUSO LONG BIÊN - Hotline : 0985448584 để nhận được dịch vụ và giá tốt nhất
HỖ TRỢ BÁN HÀNG:
- Chúng tôi luôn có xe chạy thử để khách hàng trải nghiệm chiếc xe tương lại của mình.
- Hỗ trợ lãi 8,6%/ năm. Làm mọi thủ tục vay vốn ngân hàng mua xe trả góp nhanh ngọn, lãi suất thấp, vay được 70% giá trị xe.Thời gian vay tối đa 5 năm.
- Đăng ký, đăng kiểm, nộp thuế trước bạ,…
- Hỗ trợ giao xe tại nhà cho những khách tại Hà Nội và khách hàng Tỉnh: Điện Biên, Lào Cai, Hà Giang, Lai Châu, Phú Thọ,….
Truy cập nhanh: xe tải suzuki|bán xe tải suzuki|xe tải Suzuki 500kg|xe tải Suzuki 5 tạ thùng kín|xe tải Suzuki 5 tạ thùng mui bạt|xe tải Suzuki 500kg thùng kín|xe tải Suzuki 500kg thùng mui bạt|xe tải Suzuki 650kg thùng kín|xe tải Suzuki 650kg thùng mui bạt|xe tải Suzuki carry truck|xe tải Suzuki carry pro 750kg|xe tải Suzuki 7 tạ thùng kín|xe tải Suzuki 7 tạ thùng mui bạt|xe tải Suzuki 750kg thùng mui bạt|xe tải Suzuki 750kg thùng kín|xe tải Suzuki carry truck 650kg|
Truy cập nhanh: ban xe tai mitsubishi|xe tải mitsubishi fuso|xe tải fuso|xe tải mitsubishi canter 4.7LW|xe tai mitsubishi fuso 1,9 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi fuso 1,9 tấn thùng mui bạt|xe tải fuso 1,9 tấn thùng mui bạt|xe tải fuso 1,9 tấn thùng kín|xe tải fuso canter 4.7LW|xe tải mitsubishi fuso 3,5 tấn thùng mui bạt|xe tải mitsubishi fuso3,5 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi canter 6.5Wide|xe tải fuso canter 6.5Wide|xe tải fuso 3,5tấn mui bạt|xe tải fuso 3,5 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi canter 7.5Great|xe tải fuso canter 7.5Great|xe tải mitsubishi fuso 4,5 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi fuso4,5 tấn mui bạt|xe tải fuso 4,5 tấn thùng kín|xe tải fuso 4,5 tấn mui bạt|xe tải mitsibishi canter 8.2HD|xe tải fuso canter 8.2HD|xe tải mitsubishi fuso 5 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi fuso 5 tấn thùng bạt|xe tải fuso 5 tấn thùng kín| xe tải fuso 5 tấn thùng bạt|xe tải fuso FI 7 tấn nhập khẩu|xe tải fuso 7 tấn thùng mui bạt|xe tải fuso 7 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi fighter 16 chassi ngắn|xe tải fuso fighter 16 chassis ngắn|xe tải mitsubishi fuso 9 tấn thùng kín 5m5|xe tải mitsubishi fuso 9 tấn thùng bạt 5m5|xe tải fuso 9 tấn thùng kín 5m5|xe tải fuso 9 tấn thùng bạt 5m5|xe tải mitsubishi fighter 16sl chassis dài|xe tải fuso fighter 16sl chassis dài |xe tải mitsubishi fuso 9 tấn thùng kín 7m9| xe tải mitsubishi fuso 9 tấn thùng bạt 7m9|xe tải fuso 9 tấn thùng kín 7m9| xe tải fuso 9 tấn thùng bạt 7m9|xe tải fuso fj 3 chân nhập khẩu|xe tải fuso 3 chân thùng mui bạt/15 tấn|đầu kéo fuso |đầu kéo mitsubishi fuso|đầu kéo fuso 49 tấn|đầu kéo mitsubishi fusoFV 44 tấn|đầu kéo fuso 44 tấn|đầu kéo mitsubishi fuso FV50 tấn|đầu kéo fuso 50 tấn|xe đông lạnh mitsubishi fuso|xe đông lạnh fuso|
Truy cập nhanh: bán xe tải isuzu 1t4 QKR55F 1,4 tấn|xe tải isuzu 1,4 tấn thùng kín 1t4|xe tải isuzu 1,4 tấn thùng bạt 1t4| xe tải isuzu 1,4 tấn thùng lửng 1t4|xe tải isuzu 1,9 tấn thùng mui bạt 1t9|xe tải isuzu 1,9 tấn thùng kín 1t9|xe tải isuzu 1,9 tấn thùng lửng 1t9|xe tải isuzu 3,5 tấn NPK 3 tấn 9|xe tải isuzu 3,5 tấn thùng kín|xe tải isuzu 3,5 thùng mui bạt|xe tải isuzu 3t5 thùng lửng|xe tải isuzu 5 tấn ngắn NQR75L 5T5|xe tải 5tấn ngắn thùng kín5t5|xe tải 5tấn ngắn thùng mui bạt5t5|xe tải isuzu 5 tấn ngắn thùng lửng 5t5|xe tải isuzu 5,5 tấn |xe tải isuzu 5 tấn thùng 6m2|xe tải isuzu 5 tấn thùng kín 6m2|xe tải isuzu 5 tấn thùng mui bạt 6m2|xe tải isuzu 5 tấn thùng lửng 6m2|xe tải isuzu 6 tấn FRR90N 6T2|xe tải isuzu 6 tấn thùng lửng6t2|xe tải isuzu 6 tấn thùng kín 6t2|xe tải isuzu 6tấn thùng bạt 6t2|xe tải isuzu 9 tấn thùng lửng|xe tải isuzu 9 tấn thùng bạt|xe tải isuzu 9 tấn thùng kín|xe tải isuzu 9 tấn FVR34S siêu dài|xe tải isuzu 15 tấn FVM34T ngắn/ isuzu 3 chân|xe tải isuzu 15 tấn FVM34W dài/ isuzu 3 chân|xe tải isuzu 15 tấn FVM34W thùng chở xe máy/15 tấn| xe tải isuzu 3 chân thùng lửng/ 15 tấn|xe tải isuzu 3 chân thùng mui bạt|xe tải isuzu 5 tấn thùng xe máy|xe bán tải dmax LS4x2|xe isuzu dmax LS4x4|xe bán tải isuzu dmax x-motion|