VIỆT NHẬT AUTO
thegioiotonhapkhau.vn
sieuthiotonhapkhau.vn
Việt Nhật Auto bán buôn, bán lẻ,chế độ bảo hành tốt nhất, thời gian bảo hành dài nhất (4 năm), giá tốt nhất, chất lượng cao nhất, phong cách bán hàng chuyên nghiệp nhất.
Camry 2.0 E
Nguồn gốc xuất xứ : Đài Loan
Thông số kỹ thuật : ( bên dưới )
Camry 2.0 E là dòng xe có giá thành thấp nhất mà TOYOTA ra mắt cho dòng Camry. Nhưng không vì thế mà Camry 2.0 E kém phần sang trọng và tiện nghi. So với xe Camry 2.4 trong nước giá thành gần như nhau nhưng Camry 2.0 E đầy đủ tiện nghi, cách bố trí hợp lý hơn, nội thất sang trọng, quyến rũ ....
Camry 2.5 LE
Nguồn gốc xuất xứ : Mỹ
Thông số kỹ thuật : ( bên dưới )
Camry 2.5 LE là phiên bản mà TOYOTA sản xuất riêng cho 1 thị trường khó chiều là USA, với nhưng yêu cầu rất cao về chất lượng kỹ thuật cũng như vẻ đẹp hình thức. Không cần bàn về chất lượng kỹ thuật của Camry 2.5 LE vì với 1 thị trường khó tính như USA mà Camry 2.5 LE đã là 1 trong những dòng xe được bán chạy nhất. Với hệ thống 9 túi khí đi kèm, hệ thống chống bó phanh, hỗ trợ phanh, hệ thống cân bằng áp suất lốp ...cho thấy là 1 chiếc xe sang trọng, an toàn cũng như đầy đủ tiện nghi...
Camry 2.5 XLE
Nguồn gốc xuất xứ : Mỹ
Thông số kỹ thuật : ( bên dưới )
Camry 2.5 XLE là 1 phiên bản cao cấp hơn Camry 2.5 LE dành cho thị trường Mỹ. Cũng giống như Camry 2.5 LE, Camry 2.5 XLE có đấy đủ option nhằm trợ giúp tối đa cho người lái cũng như các phương tiện giải trí, thêm nữa Camry 2.5 XLE có cảm biến trước, sau, ghế da, điều hòa tự động 2 vùng khí hậu ...
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Camry | |||
Model | Camry 2.0E | Camry LE | |
Xuất xứ | Đài Loan | Mỹ | |
1. Thông số kỹ thuật: | |||
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 4825 x 1820 x 1470 | 4815 x 1820 x 1480 | |
Chiều dài cơ sở | 2775 | 2775 | |
Động cơ | 2.0L, 4 xy lanh, VVT-i | 2.5L, 4 xy lanh, VVT-i | |
Công suất động cơ | 147 HP | 169 HP | |
Dung tích bình xăng | 70 Lít | 70 Lít | |
Hộp số | Tự động 4 số | Tự động 6 số | |
2. Ngoại thất: | |||
Vành | Đúc 215/60R16 | Sắt 215/60R16 | |
Đèn gầm | Có | - | |
Đèn pha tự động bật/tắt | - | Có | |
Đèn pha Xenon | Có | - | |
Tự động điều chỉnh độ cao đèn pha | - | - | |
Tay nắm cửa | Mạ Crom | Cùng màu xe | |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | |
Gương chiếu hậu | Điều khiển điện, gập điện, có xi nhan | Điều khiển điện | |
Đầu ống xả mạ Crom | - | - | |
Cửa nóc | - | Có | |
Spoiler | - | - | |
Điều khiển từ xa | Có | Có | |
Mở cốp sau bằng điều khiển từ xa | Có | Có | |
Cảm biến lùi | Camera lùi | - | |
Rửa đèn pha | - | - | |
Gạt mưa tự động | - | - | |
3. Nội thất: | |||
Ghế | |||
- Chất liệu | Da | Nỉ | |
- Điểu chỉnh | Chỉnh tay | Điện 8 hướng, ghế lái | |
- Ghế gập 60:40 | Có | Có | |
- Tựa tay ghế sau | Có | Có | |
- Sưởi ghế | - | - | |
Tay lái | |||
- Vành tay lái | Vân gỗ | Nhựa | |
- Điều khiển âm thanh/Điều hòa | Có | Có | |
- Trợ lực lái | Có | Có | |
Âm thanh | DVD 1 đĩa, 6 loa | CD 1 đĩa, MP3, 6 loa | |
Tự động điều chỉnh âm lượng theo tốc độ | Có | Có | |
Blue tooth | Có | - | |
Điều hòa | Tự động 2 vùng khí hậu | Cơ | |
Nâng hạ kính | Điều khiển điện, chống kẹt | Điều khiển điện | |
Đồng hồ vòng tua động cơ | Có | Có | |
Mặt taplo | Vân gỗ | Nhựa | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | |
Cruise Control | - | Có | |
Đèn đọc sách hàng ghế sau | Có | - | |
Chắn nắng sau | Có, chỉnh điện | - | |
Gương chiếu hậu chống chói | - | - | |
4. Hệ thống an toàn: | |||
Phanh | |||
- Phanh trước | Đĩa | Đĩa | |
- Phanh sau | Đĩa | Đĩa | |
- Chống bó cứng (ABS) | Có | Có | |
- Phân phối lực phanh (EBD) | Có | Có | |
- Hỗ trợ phanh gấp (BA) | Có | Có | |
Túi khí | 2 túi khí trước | 9 túi khí | |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | - | Có | |
|