|
- Mâm đúc - Đèn gầm
- Đuôi cá - Ghế nỉ cao cấp - Tay lái bọc da
- Vô lăng tích hợp điều khiển - Đèn đọc sách phía trước và phía sau - Điều hoà không khí điện tử 3 vùng (với màn hình LCD) - CD 6 đĩa,MP3,WMA,FM...,Cảm biến - Giữa 2 ghế trước có chỗ để tay khi đọc sách - Ngăn chứa đồ,đèn LED bật sáng ban đêm - 4 cửa sổ điều khiển bằng điện - Gương điều chỉnh điện,gập điện,Xi nhan trên gương - Hệ thống phanh chống bó cứng ABS - Phân bổ lực phanh điện tử EBD - Hỗ trợ phanh gấp BAS - Hệ thống túi khí an toàn... - Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Toyota
Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất
LH 0987788563
Camry 2.5
Thông tin
|
|
Hãng xe
|
Toyota
|
|
Dòng xe
|
Sedan
|
|
Model
|
CAMRY 2.5 LE model 2011
|
|
Động cơ
|
|
Dung tích xi lanh
|
2362cc
|
|
Kiểu động cơ
|
2.5 lít DOHC 16 valve 4 xilanh
|
|
Hộp số
|
Tự động
|
|
Dẫn động
|
Cầu trước
|
|
Nội - Ngoại thất
|
|
Màu ngoại thất
|
Nhiều màu
|
|
Màu nội thất
|
Ghi,Sáng màu
|
|
Chất liệu
|
Nỉ
|
|
Số cửa - chỗ ngồi
|
|
Số chỗ ngồi
|
5
|
|
Số cửa
|
4
|
|
Nhiên liệu
|
|
Nhiên liệu
|
Xăng
|
|
D.Tích bình Nh.Liệu
|
70 Lít
|
|
Tiêu hao Nh.Liệu
|
10.7 lít-7.4 lít/100km( Thành phố - cao tốc)
|
|
Kích thước - Trọng lượng
|
|
Chiều dài tổng thể
|
4806mm
|
|
Chiều rộng tổng thể
|
1821mm
|
|
Chiều cao tổng thể
|
1471mm
|
|
Chiều dài cơ sở
|
2776mm
|
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau
|
1575/1565mm
|
|
Trọng lượng không tải
|
1500kg
|
|
Cỡ lốp trước sau
|
P215/60R17
|
|
Tiện nghi
|
|
|
- Hàng ghế sau gập theo kiểu 60/40 - Khay đựng cốc trước sau - Hệ thống lọc không khí với bộ lọc không khí - Hệ thống âm thanh AM/FM/CD cùng jac cắm audio với 6 loa - Đồng hồ kỹ thuật số - Đèn pha đa suy với chức năng tự động tắt mở - Đèn hậu là đèn LED - 4 cửa sổ điều khiển điện - Hệ thống phanh chống bó cứng ABS - Hệ thống cân bằng điện tử EBD - Khóa cửa điều khiển từ xa - Cửa tự động khóa - Hệ thống kiểm soát VSC - Túi khí an toàn cho lái xe và hành khách phía trước - Túi khí hai bên hàng ghế trước và sau xe - Túi khí bảo vệ đầu gối cho hàng ghế trước - Khóa của bảo vệ trẻ em - Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Toyota
|
CAMRY 2.0E 2011
Thông tin
|
|
Hãng xe
|
Toyota
|
|
Dòng xe
|
Sedan
|
|
Model
|
2011
|
|
Động cơ
|
|
Dung tích xi lanh
|
1998cc
|
|
Kiểu động cơ
|
I4, 16 van, DOHC, VVT-i
|
|
Hộp số
|
Tự động
|
|
Dẫn động
|
Cầu trước
|
|
Nội - Ngoại thất
|
|
Màu ngoại thất
|
Nhiều màu
|
|
Màu nội thất
|
Nhiều màu
|
|
Chất liệu
|
Da
|
|
Số cửa - chỗ ngồi
|
|
Số chỗ ngồi
|
5
|
|
Số cửa
|
4
|
|
Nhiên liệu
|
|
Nhiên liệu
|
Xăng
|
|
D.Tích bình Nh.Liệu
|
70 Lít
|
|
Kích thước - Trọng lượng
|
|
Chiều dài tổng thể
|
4825mm
|
|
Chiều rộng tổng thể
|
1820mm
|
|
Chiều cao tổng thể
|
1470mm
|
|
Chiều dài cơ sở
|
2775mm
|
|
Trọng lượng không tải
|
1480kg
|
|
Cỡ lốp trước sau
|
185/60R16
|
|
Tiện nghi
|
|
|
- Phiên bản đặc biệt có nắp nhựa phủ động cơ ,bảo vệ động cơ tốt hơn
- Mâm đúc - Đèn gầm - Ghế da
- Nội thất bọc da,Ốp gỗ
- Viền innox xung quanh xe - Tay lái bọc da + Ốp gỗ
- Vô lăng tích hợp điều khiển,Điện thoại Buetooth - Đèn đọc sách phía trước - Điều hoà không khí điện tử 2 vùng (với màn hình LCD) - Camera lùi,Cảm biến
- DVD + 2 màn hình gối,CD,MP3,FM,WMA,AUX...
- Hệ thống giải trí âm thanh cao cấp
- Tốc độ hiển thị trên kính lái - Kính dán 3M
- Đèn bậc bước chân - Giữa 2 ghế trước có chỗ để tay khi đọc sách - Ngăn chứa đồ - 4 cửa sổ điều khiển bằng điện - Gương điều chỉnh điện,gập điện,Xi nhan trên gương - Hệ thống phanh chống bó cứng ABS - Phân bổ lực phanh điện tử EBD - Hệ thống túi khí an toàn... - Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy
|
LH 0987788563
YARIS 1.3
Thông tin
|
|
Hãng xe
|
Toyota
|
|
Dòng xe
|
Hatchback
|
|
Model
|
2010
|
|
Động cơ
|
|
Dung tích xi lanh
|
1.3L
|
|
Kiểu động cơ
|
16 Valve, DOHC VVT-i
|
|
Hộp số
|
Tự động
|
|
Dẫn động
|
Cầu trước
|
|
Nội - Ngoại thất
|
|
Màu ngoại thất
|
Nhiều màu
|
|
Màu nội thất
|
Nhiều màu
|
|
Chất liệu
|
Nỉ
|
|
Số cửa - chỗ ngồi
|
|
Số chỗ ngồi
|
5
|
|
Số cửa
|
5
|
|
Nhiên liệu
|
|
Nhiên liệu
|
Xăng
|
|
D.Tích bình Nh.Liệu
|
42 Lít
|
|
Kích thước - Trọng lượng
|
|
Chiều dài tổng thể
|
3825mm
|
|
Chiều rộng tổng thể
|
1695mm
|
|
Chiều cao tổng thể
|
1530mm
|
|
Chiều dài cơ sở
|
2460mm
|
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau
|
1470/1460mm
|
|
Trọng lượng không tải
|
1475kg
|
|
Cỡ lốp trước sau
|
185/60R15
|
|
Tiện nghi
|
|
|
- Mâm đúc - Đèn gầm - Đuôi cá - Ghế nỉ - Tay lái bọc da - Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh - Đèn đọc sách phía trước và phía sau - Đèn sương mù - Đèn pha halogen - Hộp chứa đồ phía trước và phía sau - Điều hoà không khí - CD,MP3,FM... - 4 cửa sổ điều khiển bằng điện - Gương điều chỉnh điện - Ăng ten ngoài - Hệ thống phanh chống bó cứng ABS - Phân bổ lực phanh điện tử EBD - Hệ thống túi khí an toàn... - Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy
Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất
|
|