Loại xe |
model |
Mô tả |
Giá |
Camry |
2.4 |
Dung tích xy lanh 2.4l |
1093.000.000 |
3.5 Q |
Dung tích xy lanh 3.5l |
1.507.000.000 |
|
Corolla Altis |
1.8 MT |
Dung tích xy lanh 1.8l, số sàn |
723.000.000 |
1.8 AT |
Dung tích xy lanh 1.8l, số tự động |
773.000.000 |
|
2.O |
Dung tích xy lanh 2l. Số tự động |
842.000.000 |
|
Vios |
1.5 Limo |
Dung tích xy lanh 1.5l, số sàn |
520.000.000 |
1.5 G |
Dung tích xy lanh 1.5l, số tự động |
602.000.000 |
|
1.5 E |
Dung tích xy lanh 1.5l, số sàn |
552.200.000 |
|
Fortuner |
2.7 V AT |
Dung tích xy lanh 2.7l, động cơ xăng, số tự động |
1.012.000.000 |
2.5 G MT |
Dung tích xy lanh 2.5l, động cơ diesel, số sàn |
840.000.000 |
|
Innova |
V |
Dung tích xy lanh 2.0l. Số tự động |
790.000.000 |
G |
Dung tích xy lanh 2.0l. Số sàn |
715.000.000 |
|
GSR |
Dung tích xy lanh 2.0l. Số sàn. Phiên bản thể thao |
754.000.000 |
|
Hilux |
3.0 G |
Dung tích xy lanh 3.0l. Số sàn, 2 cầu chủ động bán thời gian |
711.000.000 |
2.5 E |
Dung tích xy lanh 2.5l. Số sàn, Cầu sau chủ động |
568.000.000 |
|
Land cruiser |
200 |
Dòng xe hạng sang nhập khẩu chính hãng từ Nhật |
2.608.000.000 |
Hiace |
SUPER WAGON |
10 chỗ, động cơ xăng |
823.000.000 |
HIACE COMMUTER gas |
16 chỗ động cơ xăng |
681.000.000 |
|
HIACE COMMUTER diesel |
16 chỗ động cơ diesel |
704.000.000 |