TOYOTA PHÁP VÂN là đại lý chính thức của Toyota Việt Nam chuyên cung cấp các dòng xe mới 100% như: CAMRY, ANTIS, VIOS, FORTUNER, INNOVA, LAND CRUISER, HILUX, HIACE…
Tham khảo:
Http://toyotagiaiphong-phapvan.com
ĐƯỜNG ĐẾN VỚI TOYOTA PHÁP VÂN
==>>
TOYOTA PHÁP VÂNCHUYÊN XE TOYOTA CHÍNH HÃNG !!!
LANCRUISER 2011 : 2.608.000.000 VNĐ
XIN QUÝ KHÁCH KÉO XUỐNG ĐỂ THAM KHẢO TSKT !!!
1. Giảm giá lớn theo từng loại xe, từng thời điểm.
( Quý khách lưu ý alo trực tiếp Mr Đoàn 0989299995 )
2. Giao xe ngay theo từng loại xe.
3. Tặng Nước hoa - Bọc tay lái - Thẻ xăng - Thẻ dầu .
4. Bảo Hành 3 năm hoặc 100 000 Km Chính Hãng trên Toàn Quốc
5. Hỗ trợ thủ tục miễn phí: nộp thuế trước bạ, đăng kí, đăng kiểm xe.
6. Thủ tục Trả Góp nhanh gọn, Lãi xuất thấp nhất ( Cam kết cho vay thành công 99,999% đối với mọi Khách hàng ).
- Trả trước 30%. Thời gian vay từ 1-5 năm.
Xin liên hệ:
(Trực tuyến 24/7phục vụ mọi nhu cầu cần thiết nhất của Khách Hàng)
Phòng Kinh Doanh Toyota Pháp Vân.
Đại diện: Hoàng Hải Đoàn
Liên hệ : 0989 299 995 ( 24/7)
Địa chỉ:Q. Hoàng Mai – HN.
( Gần Ngã 3 Pháp Vân – Cầu Giẽ )
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm những thông tin chi tiết về Chính Sách Khuyến Mãi từng tháng!!!
Http://Toyotagiaiphong-phapvan.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN LANCRUISER 2011 |
LC 200 |
||
Động cơ |
4.7 lít ( 2UZ-FE) |
||
Hộp số |
5 số tự động |
||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
|||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) |
mm |
4950 x 1970 x 1905 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2850 |
|
Chiều rộng cơ sở |
Trước x sau |
mm |
1640/1635 |
Kích thước nội thất ( Dài x Rộng x Cao) |
mm |
2715 x 1640 x 1200 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
225 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
5,9 |
|
Trọng lượng |
Không tải |
kg |
2675 |
Toàn tải |
kg |
3300 |
|
KHUNG XE |
|||
Hệ thống treo |
Trước |
|
Ðộc lập với đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Sau |
|
Phụ thuộc, loại 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
|
Hệ thống phanh |
Trước/Sau |
|
Ðĩa thông gió 17" |
Dung tích bình nhiên liệu |
|
lít |
93 + 45 |
Vỏ xe |
|
|
285/65 R17 |
Mâm xe |
|
|
Mâm đúc 17" |
ĐỘNG CƠ |
|||
VVT-i |
|
|
Có |
Kiểu |
|
|
V8, 32 van, DOHC |
Dung tích công tác |
|
cc |
4664 |
Công suất tối đa (EEC NET) |
|
HP/rpm |
271 / 5400 |
Mô men xoắn tối đa (EEC NET) |
|
Kg.m/rpm |
41.8 / 3400 |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Euro Step 3 |
Tốc độ tối đa |
|
Km/h |
200 |
Chế độ 4 bánh chủ động |
|
|
Toàn phần |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
|||
Kính chiếu hậu ngoài chỉnh điện |
|
|
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
|
Có |
|
|
AM/FM, Cassette, CD 6 đĩa, 6 loa |
|
*Hệ thống Ðiều hoà |
Loại |
|
Tự động, điều chỉnh 2 vùng độc lập |
Bộ lọc khí |
|
Có |
|
Ghế |
Trượt |
|
Hàng 1 và 2 |
Ngả |
|
Hàng 1 và 2 |
|
Điều chỉnh độ cao |
|
Ghế người lái + hành khách trước |
|
Đệm lưng |
|
Chỉnh điện (ghế người lái) |
|
Hệ thống mở khóa thông minh |
|
|
Có |
Khóa cửa từ xa |
|
|
Có |
Hệ thống khởi động bằng nút bấm |
|
|
Có |
Hệ thống chống trộm |
|
|
Hệ thống mã hoá khóa động cơ + Chuông báo động |
Ăng ten |
|
|
In trên kính |
AN TOÀN |
|||
An toàn chủ động |
|
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|
Có |
An toàn bị động |
|
|
|
Túi khí trước |
|
|
Có (người lái và hành khách phía trước) |
Túi khí bên hông |
|
|
Có (người lái và hành khách phía trước) |
Túi khí rèm hai bên cửa sổ |
|
|
Có |
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu |
|
|
Có |
*Chiều dài tổng thể là 5250mm nếu tính bánh phụ Http://Toyotagiaiphong-phapvan.com |