Thông số cơ bản | Hộp số truyền động | ||
---|---|---|---|
Giá bán | $50,000 ~ 1,050(Triệu) | Hộp số | Tự động |
Tình trạng | Xe mới | Kiểu dẫn động | 4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe | Nhập khẩu | Nhiên liệu* | Xăng |
Dòng xe | Crossover SUV | Hệ thống nạp nhiên liệu | Đang cập nhập |
Năm sản xuất | 2010 | Mức tiêu thụ nhiên liệu | 11 l/100km |
Loại động cơ | Kích thước - Trọng lượng | ||
---|---|---|---|
Loại động cơ | Xăng | Dài x Rộng x Cao (mm) | 4310x1780x1610 |
Kiểu động cơ | - | Chiều dài cơ sở (mm) | 2630 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1540/1550 |
Tỷ số nén | 10 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Công suất cực đại | 140hp/6000 | Trọng lượng không tải (kg) | 1490 |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 193/4800 Nm | Trọng lượng toàn tải (kg) | 1960 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 190 | Bán kính quay vòng tối thiểu | Đang cập nhập |
Tăng tốc từ 0 - 100 km/h (giây) | 10.6 | Dung tích thùng xe (L) | 1513 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65 | ||
Phanh - Giảm sóc - Lốp | |||
Phanh trước | Đĩa | Giảm sóc sau | Độc lập, lò xo đa liên kết cùng với thanh ổn định |
Phanh sau | Đĩa | Lốp xe | 215/65R16, 215/60R17 |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu McPherson cùng thanh ổn định | Vành mâm xe | 6,5 J x 17 |
Thiết bị tiện nghi | |||
---|---|---|---|
Thiết bị định vị | Cửa sổ nóc | ||
Kính chỉnh điện | Tay lái trợ lực | ||
Ghế:Chất liệu,tiện nghi: da | Điều hòa trước | ||
Điều hòa sau | |||
Sấy kính sau | Giá để đồ trên cao | ||
Quạt kính phía sau | Màn Hình LCD | ||
Kính mầu | Audio, Video: AM/FM/MP3/CD |
Túi khí an toàn | Phanh và điều khiển | ||
---|---|---|---|
Túi khí cho người lái | Chống bó cứng phanh (ABS) | ||
Túi khí cho hành khách phía trước | Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | ||
Túi khí cho hành khách phía sau | Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | ||
Túi khí hai bên hàng ghế | Tự động cân bằng điện tử (ESP) | ||
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | Điều khiển hành trình | ||
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |||
Hệ thống kiểm soát trượt | |||
Khóa chống trộm | Thông số khác | ||
Chốt cửa an toàn | Đèn sương mù | ||
Khóa cửa tự động | Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | ||
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | ||
Khoá động cơ | |||
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
LH MR Dương 0932358658
QUASQAI SE 2.0
THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Dòng xe: SUV
- Tình trạng xe: Mới 100%
- Hộp số : Số tự động 4/AT
- Kiểu dẫn động: AWD(2 cầu với 4 bánh chủ động)với chế độ: Auto, Lock
- Nhiên liệu: Xăng
- Hệ thống nạp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điện tử EFI
- Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/ 100km): 8.6L
THIẾT BỊ TIỆN NGHI:
- Chìa khoá thông minh Keys let go
- Gương, Kính điều chỉnh điện
- Sấy 2 ghế trước, sấy kính sau
- Hệ thống tay lái gật gù có trợ lực (EPS), tích hợp các phím điều khiển tiện dụng
- Hệ thống điểu khiển hành trình (Cruise control)
- Dàn điều hoà khoẻ và ổn định nhiệt độ một cách nhanh chóng, với 2 vùng nhiệt độ riêng biệt(bên lái, bên phụ)
- Hệ thống âm thanh 6 loa: AM, FM, CD, MP3
THIẾT BỊ AN TOÀN:
- Túi khí bảo vệ an toàn (4 túi khí)
- Chốt cửa an toàn, khoá điện điều khiển từ xa, khoá cửa trung tâm
- Hệ thống chống bó cứng phanh(ABS)
- Hệ thống trợ lực phanh điện tử(EBA)
- Hệ thống phân bổ phanh điện tử(EBD)
- Hệ thống cân bằng điện tử(VDC)
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn, đèn gầm sương mù, đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao, với hệ thống đèn pha mở rộng theo góc lái
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Động cơ: 2.0L/ DOHC
- Công suất cực đại(Nm): 145/6.000
- Dài x Rộng x Cao(mm): 4670 x 1.790 x 1.715
- Khoảng sáng gầm xe(mm):200
- Trọng lượng không tải(kg): 1950
- Trọng lượng toàn tải(kg): 2685
- Dung tích bình nhiên liệu(lit): 55
- Phụ kiện kèm theo: Lốp dự phòng, phụ tùng phụ trợ đi theo xe, sách hướng dẫn.
NISSAN TEANA 2.0
Thông tin Hãng xe Nissan Dòng xe Sedan Năm S.Xuất 2010 Model 2010 Động cơ Dung tích xi lanh 1998cc Kiểu động cơ 4 Cylinder 16 Valve DOHC Hộp số Tự động Dẫn động Cầu trước Công suất cực đại 136ps/5600rpm Momen xoắn cực đại 19.4kg-m/4400rpm Nội - Ngoại thất Màu ngoại thất Nhiều màu Màu nội thất Đen Chất liệu Da + Ốp gỗ Số cửa - chỗ ngồi Số chỗ ngồi 5 Số cửa 4 Nhiên liệu Nhiên liệu Xăng D.Tích bình Nh.Liệu 70 Lít Kích thước - Trọng lượng Chiều dài tổng thể 4850mm Chiều rộng tổng thể 1795mm Chiều cao tổng thể 1475mm Chiều dài cơ sở 2775mm Dung tích khoang hành lý 506 Lít Trọng lượng không tải 1470kg Cỡ lốp trước sau 205/65/R16 Tiện nghi- Vô lăng tích hợp điều khiển
- Vô lăng bọc da cao cấp
- Điều hòa điện tử 2 vùng
- 2 Màn hình DVD gối 7"
- DVD+CD 6 đĩa,Mp3,FM...
- Phiên bản TA có GPS + Tivi kỹ thuật sô 30 kênh
- Camera lùi
- Navigation + màn hình 7"
- Ghế da cao cấp
- Kính dán 3M
- Ghế điện điều chỉnh 8 hướng
- Chìa khóa thông minh
- Khóa cửa thông minh
- Đèn tự động bật sáng khi trời tối
- Hệ thống âm thanh cao cấp
- Đèn sương mù
- Nẹp viền Inox
- Cảm biến toàn thân xe
- Túi khí an toàn
- Gương gập điện,Xi nhan trên gương,Kính chỉnh điện
- Hộp số tự động
- Động cơ CVT (Tiết kiệm xăng)
- Nội thất ốp gỗ cao cấp sang trọng
- Mâm đúc 16"
- Hệ thống tìm xe từ xa (Báo động)
- Hệ thống an toàn ABS,EBD...
- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Nissan
Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất
"Nissan Teana 2010 - Sự tĩnh lặng của đại dương !"
Option : Đèn pha khởi động tự động khi trời tối
- Ghế lái chỉnh điện
- Màn hình định vị , âm thanh 6 loa
- 2 giàn lạnh , điều khiển nhiệt độ 2 vùng
- Vô lăng tích hợp, nút điều khiển tốc độ trung bình
Tính năng an toàn : Loại thép để chế tạo tàu ngầm được sử dụng để chế tạo cho khung gầm TEANA
Khung gầm : Chịu đựng được lực va đập
02 túi khí
Cách âm : Xe được dùng loại mút cách âm đặc biệt và được cố định cẩn thận bằng các vít nhựa
Máy móc : Máy xe được chế tạo bằng công nghệ mới nhất Nhật Bản XTRONIC CVT
Nhờ công nghệ mới nhất này : Teana giảm thiểu tối đa việc bị sock (giật mạnh) mỗi khi tăng tốc đột ngột
Vật liệu ché tạo piston xe Thể thức1 (F1) được dùng để chế tạo piston xe Teana (Được ví như kim cương)
"Nissan Teana 2010 - Vệ sĩ thép bên bạn !"
MR Dương 0932358658