CAMRY 2.5 LE
Thông tin |
||
|
Hãng xe |
Toyota |
|
Dòng xe |
Sedan |
|
Model |
CAMRY 2.5 LE model 2010 |
|
||
Động cơ |
||
|
Dung tích xi lanh |
2362cc |
|
Kiểu động cơ |
2.5 lít DOHC 16 valve 4 xilanh |
|
Hộp số |
Tự động |
|
Dẫn động |
Cầu trước |
|
||
Nội - Ngoại thất |
||
|
Màu ngoại thất |
Nhiều màu |
|
Màu nội thất |
Ghi,Sáng màu |
|
Chất liệu |
Nỉ |
|
||
Số cửa - chỗ ngồi |
||
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Số cửa |
4 |
|
||
Nhiên liệu |
||
|
Nhiên liệu |
Xăng |
|
D.Tích bình Nh.Liệu |
70 Lít |
|
Tiêu hao Nh.Liệu |
10.7 lít-7.4 lít/100km( Thành phố - cao tốc) |
|
||
Kích thước - Trọng lượng |
||
|
Chiều dài tổng thể |
4806mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1821mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1471mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2776mm |
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1575/1565mm |
|
Trọng lượng không tải |
1500kg |
|
Cỡ lốp trước sau |
P215/60R17 |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Hàng ghế sau gập theo kiểu 60/40 |
LH : 0988515220
CAMRY 2.0E 2011
Thông tin |
||
|
Hãng xe |
Toyota |
|
Dòng xe |
Sedan |
|
Model |
2011 |
|
||
Động cơ |
||
|
Dung tích xi lanh |
1998cc |
|
Kiểu động cơ |
I4, 16 van, DOHC, VVT-i |
|
Hộp số |
Tự động |
|
Dẫn động |
Cầu trước |
|
||
Nội - Ngoại thất |
||
|
Màu ngoại thất |
Nhiều màu |
|
Màu nội thất |
Nhiều màu |
|
Chất liệu |
Da |
|
||
Số cửa - chỗ ngồi |
||
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Số cửa |
4 |
|
||
Nhiên liệu |
||
|
Nhiên liệu |
Xăng |
|
D.Tích bình Nh.Liệu |
70 Lít |
|
||
Kích thước - Trọng lượng |
||
|
Chiều dài tổng thể |
4825mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1820mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1470mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2775mm |
|
Trọng lượng không tải |
1480kg |
|
Cỡ lốp trước sau |
185/60R16 |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Phiên bản đặc biệt có nắp nhựa phủ động cơ ,bảo vệ động cơ tốt hơn - Mâm đúc - Nội thất bọc da,Ốp gỗ - Viền innox xung quanh xe - Vô lăng tích hợp điều khiển,Điện thoại Buetooth - DVD + 2 màn hình gối,CD,MP3,FM,WMA,AUX... - Hệ thống giải trí âm thanh cao cấp - Tốc độ hiển thị trên kính lái - Đèn bậc bước chân |
CAMRY 2.5 XLE
|
Hộp số truyền động |
|
|
Hộp số |
6 số tự động |
|
Hãng sản xuất |
TOYOTA |
|
Động cơ |
|
|
Loại động cơ |
|
|
Kiểu động cơ |
2.5L - L4 DOHC Dual VVTi |
|
Loại xe |
|
|
Nhiên liệu |
|
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
|
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu |
10.7 lít-7.3 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
|
Kích thước, trọng lượng |
|
|
Dài (mm) |
4806mm |
|
Rộng (mm) |
1821mm |
|
Cao (mm) |
1471mm |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2776mm |
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1575/1565mm |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1529kg |
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
70lít |
|
Cửa, chỗ ngồi |
|
|
Số cửa |
4cửa |
|
Số chỗ ngồi |
5chỗ |
Công suất lớn nhất ( hp/rpm ) |
169/6.000 |
|
Mômen xoắn lớn nhất ( lb.-ft/rpm.) |
167/4.100 |
|
Quy cách lốp |
215/60R16 |
|
|
|
|
♦ 07 túi khí an toàn ( túi khí hàng ghế trước, túi khí bảo vệ gối người lái, túi khí rèm ).
♦ Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
♦ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
♦ Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS
♦ Hệ thống cân bằng điện tử VSC với hệ thống chống trơn trượt Traction Control ( TRAC ).
♦ Cảnh báo áp suất lốp.
♦ Hệ thống âm thanh 08 loa JBL cao cấp, DVD, AM – FM, cổng kết nối USB – AUX, Bluetooth. Bộ phím điều khiển tích hợp trên vô lăng.
♦ Chế độ đi ga tay Cruise control.
♦ Ghế lái điều khiển điện 10 hướng, ghế phụ điều khiển điện.
♦ Gương kính điều khiển điện. Kính điều khiển 1 chạm chống kẹt, Khoá cửa trung tâm.
♦ Chìa khóa thông minh Smart key, nút khởi động Start – Stop.
♦ Đèn pha cảm biến tự động.
♦ Kính màu chống nắng, chống nhiệt theo xe.
♦ Ghế da cao cấp, sấy ghế hàng ghế trước, cửa nóc điều khiển điện.
♦ Camera lùi tích hợp trên màn hình DVD.
♦ Lazang đúc hợp kim nhôm 10 chấu.
♦ Vô lăng gật gù, thò thụt, trợ lực lái.
♦ Gương chiếu hậu trong chống chói ECM, có tích hợp la bàn.
♦ Điều hoà tự động 02 vùng, cửa gió hàng ghế sau.
♦ Đèn hậu LED, đèn gầm.
♦ Nẹp cửa mạ Crom, ống xả kiểu thể thao.
♦ Tay nắm cửa cùng màu với thân xe, tựa đầu hàng ghế sau
Hotline 0988515220