BẢN ĐỒ ĐƯỜNG ĐẾN VỚI TOYOTA THĂNG LONG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT COROLLA ALTIS 2014
Toyota Corolla Antis Model 2014 đã có mặt tại Showroom:
Click để xem Video : http://www.youtube.com/watch?v=3Chl6BHKmhM
1, Corolla Altis 1.8 MT:
2, Corolla Altis 1.8 AT
3, Corolla Altis 2.0 AT
Hộp số tự động 7 cấp ảo, Màn hình DVD, Chìa khóa thông minh, Ghế chỉnh điện...
___________________
1. Giảm giá lớn theo từng loại xe, từng thời điểm.
( Quý khách lưu ý alo trực tiếp Mr Đoàn 0912.555.885)
2. Giao xe ngay theo từng loại xe.
3. Tặng Nước hoa - Bọc tay lái.
4. Bảo Hành 3 năm hoặc 100 000 Km Chính Hãng trên Toàn Quốc
5. Hỗ trợ thủ tục miễn phí : toàn bộ nộp thuế trước bạ, đăng kí, đăng kiểm xe.
6. Thủ tục Trả Góp nhanh gọn, Lãi xuất thấp nhất ( Cam kết cho vay thành công 99,999% đối với mọi Khách hàng ).
- Trả trước 30%. Thời gian vay từ 1-5 năm.
Xin liên hệ:
( Trực tuyến 24/7 phục vụ mọi nhu cầu cần thiết nhất của Khách Hàng )
Phòng Kinh Doanh Toyota Thăng Long.
Đại diện: Hoàng Hải Đoàn
Liên hệ :0912 555 885 ( 24/7)
Địa chỉ: 316 Cầu Giấy - Hà Nội
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm những thông tin chi tiết về Chính Sách Khuyến Mãi từng tháng!!!
|
1.8G số tự động |
1.8G số sàn |
|||
Động cơ |
1,8 lít (1ZZ-FE) |
||||
CVT |
5 số sàn |
||||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
|||||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) |
mm |
4540 x 1760 x 1465 |
|||
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
2600 |
||
Chiều rộng cơ sở |
Trước x sau |
mm |
1530 x 1535 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
|
mm |
155 |
||
Dung tích khoang hành lý |
|
lít |
475 |
||
Trọng lượng |
Không tải |
kg |
1200 - 1260 |
1170 - 1230 |
|
Toàn tải |
kg |
1635 |
1605 |
||
ĐỘNG CƠ |
|||||
Loại |
|
|
4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT - i |
||
Dung tích công tác |
|
cc |
1794 |
||
Công suất tối đa (SAE-Net)
|
Hp/rpm |
130/6000 |
|||
Kw/rpm |
97/6000 |
||||
Mô men xoắn tối đa (SAE-Net)
|
kg.m/rpm |
17,3/4200 |
|||
Nm/rpm |
170/4200 |
||||
Tốc độ tối đa |
|
Km/h |
185 |
193 |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
|
lít |
55 |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Euro 3 |
||
KHUNG XE |
|||||
Hệ thống treo |
Trước |
|
Kiểu MacPherson |
||
Sau |
|
Thanh xoắn |
|||
Hệ thống phanh |
Trước |
|
Đĩa thông gió 15' |
||
Sau |
|
Đĩa 15' |
|||
Trợ lực tay lái |
|
|
Trợ lực điện (EPS) |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu |
|
m |
5,3 |
||
Lốp và mâm xe |
|
|
195/65R15, mâm đúc |
||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
|||||
Đèn trước |
|
|
Halogen |
||
Đèn sương mù phía trước |
|
|
Có |
||
Cụm đèn sau |
|
|
Kiểu LED |
||
Gương chiếu hậu ngoài |
|
|
Cùng màu thân xe, gập chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
||
Gạt mưa |
|
|
Gián đoạn/ điều chỉnh thời gian |
||
Tay lái |
Điều chỉnh 4 hướng |
|
Có |
||
Tích hợp |
|
Nút chỉnh âm thanh & màn hình hiển thị đa thông tin |
|||
Thiết kế |
|
4 chấu - bọc da |
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|
Có (1 chạm bên ghế người lái) |
||
Khóa cửa trung tâm |
|
|
Có |
||
Khóa cửa từ xa |
|
|
Có |
||
Tay nắm cần số |
|
|
Bọc da, mạ bạc |
||
|
|
AM/FM,MP3, WMA, CD 1 đĩa, 6 loa |
|||
Điều hòa nhiệt độ |
|
|
Chỉnh tay |
||
Chất liệu ghế |
|
|
Da |
Nỉ cao cấp |
|
Ghế trước |
Trượt/ ngả |
|
|
||
Điều chỉnh mặt ghế người lái |
|
Có |
|||
Ghế sau |
|
|
Gập 60/40 |
||
Hệ thống chống trộm |
|
|
Có |
||
ABS và EBD |
|
Có (với BA) |
|||
Cảm biến lùi |
|
|
Có |
||
Hệ thống túi khí |
|
|
Người lái và hành khách phía trước |
||
Dây đai an toàn |
|
Tất cả các ghế |
|||