KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH HÀNG
Công ty chúng tôi xin gửi lời chào trân trọng và lời chúc tri ân tới tất cả các khách hàng đang quan tâm tới sản phẩm của Công ty chúng tôi.
Động cơ |
|
Cruze LS Việt Nam |
Cruze LT Việt Nam |
Cruze LTZ Việt Nam |
|
Loại động cơ |
1.6 DOHC |
1.8 DOHC |
1.8 DOHC |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1598 |
1796 |
1796 |
|
|
Công suất cực đại |
107/6.000 |
139/6.200 |
139/6200 |
|
Momen xoắn cực đại (Nm) |
150/4.000 |
176/3.800 |
176/3800 |
|
Đường kính x hành trình piston (mm) |
- |
- |
- |
|
Thiết kế tăng áp (Turbo) |
- |
- |
- |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
185 |
200 |
190 |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) |
- |
- |
- |
|
Hộp số truyền động |
|
Cruze LS Việt Nam |
Cruze LT Việt Nam |
Cruze LTZ Việt Nam |
|
Hộp số |
Số tay 5 tốc độ |
Số tay 5 tốc độ |
Số tự động 6 tốc độ |
|
|
|
Nhiên liệu |
|
Cruze LS Việt Nam |
Cruze LT Việt Nam |
Cruze LTZ Việt Nam |
|
Loại nhiên liệu |
xăng |
xăng |
Xăng |
|
Hệ thống nạp nhiên liệu |
- |
- |
- |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
- |
- |
- |
|
Kích thước - trọng lượng |
|
Cruze LS Việt Nam |
Cruze LT Việt Nam |
Cruze LTZ Việt Nam |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.597x1.788x1.477 |
4.597x1.788x1.477 |
4597x1788x1477 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.685 |
2.685 |
2685 |
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.544/1.558 |
1.544/1.558 |
1544/1558 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
160 |
160 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.290 |
1.290 |
1315 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
- |
- |
- |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5.45 |
5.45 |
5.45 |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
60 |
60 |
60 |
|
Phanh - Giảm sóc - Lốp xe |
|
Cruze LS Việt Nam |
Cruze LT Việt Nam |
Cruze LTZ Việt Nam |
|
|
|
|
|
Lốp xe |
20/560R15 |
205/60R16 |
205/60R16 |
|
|
Thông số khác |
|
Cruze LS Việt Nam |
Cruze LT Việt Nam |
Cruze LTZ Việt Nam |
|
|
|
QUÝ KHÁCH HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ MUA XE CHÍNH HÃNG
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Mr Tuấn 0913811622 /0988 400414
Mail: Tuanphuongauto@yahoo.com