Mercedes E250 CGI - xe 'xanh' cao cấp tại Việt Nam
Lắp ráp E250 CGI, Mercedes Việt Nam muốn khách hàng của phân khúc sedan hạng sang có thêm lựa chọn, khi xu thế sử dụng xe "xanh" bắt đầu xuất hiện.
Mẫu Mercedes E250 CGI có giá khoảng 1,6 tỷ đồng. |
CGI là công nghệ phun xăng trực tiếp vào buồng đốt giúp làm giảm nhiệt độ của xi-lanh, giảm hiện tượng tự kích nổ đồng thời tăng tỉ số nén. Nhờ vậy quá trình đốt diễn ra hiệu quả hơn, giảm nhiên liệu tiêu thụ và tăng công suất động cơ.
Sedan E250 CGI sử dụng động cơ xăng 4 xi-lanh thẳng hàng 1.796 phân khối, công nghệ CGI. Động cơ đạt công suất 204 mã lực tại vòng tua 5.500 vòng/phút. Xe có khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km/h tròng vòng 7,8 giây với vận tốc tối đa 238 km/h. Hộp số tự động 5 cấp.
Như vậy, so với người anh em E200K Elegance thế hệ trước (cùng sử dụng động cơ I4, 1.796 phân khối), E250 CGI có công suất cực đại cao hơn 20 mã lực (ở vòng tua 5.500 vòng/phút).
Nhờ đó, thời gian tăng tốc lên 100 km/h rút ngắn từ 9,1 giây xuống còn 7,8 giây.
Mercedes E250 CGI với đèn trang trí nội thất . |
Mercedes E250 CGI trang bị gói nội thất Avantgarde với dàn đèn L.E.D màu vàng trên cửa, bảng điều khiển, tạo cảm giác ấm áp cho người sử dụng.
Là mẫu sedan cao cấp E250 CGI cũng được trang bị hệ thống tự bảo vệ Pre-safe với chức năng Attention Assist hỗ trợ sự chú ý khi lái xe, hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parktronic có chức năng hướng dẫn vào gara.
Mercedes E250 CGI được bán tại Việt Nam với giá khoảng 1,6 tỷ đồng (tương đương 86.900 USD).
Động cơ | |
Hãng sản xuất : | MERCEDES-BENZ E250 |
Loại động cơ : | 1.8 lít |
Kiểu động cơ : | 4 Cyl thẳng hàng, 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) : | 1796 cc |
Loại xe : | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h : | 7.8giây |
Hộp số truyền động | |
Hộp số : | 5 số tự động |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu : | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu : | 8.6 - 5.0 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) : | 4868mm |
Rộng (mm) : | 1854mm |
Cao (mm) : | 1471mm |
Chiều dài cơ sở (mm) : | 2874mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau : | 1585/1604mm |
Trọng lượng không tải (kg) : | 1650kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) : | 59 L |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa : | 4cửa |
Số chỗ ngồi : | 5chỗ |
Xuất xứ : |
Ukraine |
Website : |
|