Thông số kỹ thuật của Kia Sportage
|
Chủng loại
|
Kia Sportage 2.0 CVVT Tủ
|
Model/Năm sản xuất
|
2011/2010
|
Bảng giá ( USD )
|
|
Nhiên liệu
|
Xăng
|
Kích thước ( D x R x C )
|
4.440 x 1.855 x 1.636
|
Chiều dài cơ sở (mm )
|
2.640
|
Tổng trọng lượng ( Kg )
|
1.805
|
Động cơ
|
2.0 CVVT Theta II
|
Hộp số
|
Tự động 06 cấp – Chế độ đi số thể thao
|
Công suất cực đại ( Ps/rpm)
|
166/6.200
|
Mô men soắn cực đại ( kg-m/rpm)
|
20,1/4.600
|
Cỡ lốp ( Trước /sau)
|
235/55R18
|
Trang thiết bị đặc trưng trên xe KIA sportage 2.0 GDI Turbo
- Hệ thống phanh chống bó cứng phanh ABS, phân bố lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử VDC
- Hệ thống hỗ trợ đổ đèo HDC
- Hệ thống kiểm soát nhiên liệu ECO
- 10 Túi khí an toàn
- Gương kính điện, gương chiếu hậu gập điện kiểu thể thao, kính ghế lái điều khiển 1 chạm, chống kẹt
- Kính chống tia cực tím
- Đầu DVD 01 đĩa, 07 loa Mp3, USB, AUX, các phím điều khiển âm thanh - chế độ thoại rảnh tay tích hợp trên vô lăng
- Kết nối điện thoại – nghe nhạc Bluetooth
- Điều hòa tự động 02 vùng nhiệt độ, hệ thống lọc không khí trong xe
- Vô lăng gật gù, trự lực lái EPS
- Chìa khóa điều khiển từ xa thông minh ( Smart Key). Nút khởi động start/stop
- Cảm biến lùi thông mình, đa điểm, hiển thị trên đồng hồ taplo trung tâm, Camera lùi tích hợp hiển thị trên màn hình DVD.
- Đồng hồ hành trình hiện thị đa chức năng.
- Cửa nóc panorama, giá nóc, đèn phanh thứ 3 trên cao.
- Đèn pha HID cảm biến tự động, gạt mưa cảm biến tự động
- Cảnh báo áp suất lốp
- Ghế da cao cấp, Sấy ghế hàng ghế trước – sau, sấy ghế trước 02 chế độ, ghế lái có chế độ làm mát, ghế lái điều khiển điện 08 hướng.
- Lazang đúc hợp kim 5 chấu kép 18inch
- Tay nắm cửa mạ crom, đèn sương mù trước.
Ăngten gắn ngoài kiểu thể thao, ốp bậc lên xuống mạ Crom, Ngăn lạnh.
Để biết thêm thông tin, mời quý khách liên hệ với Mr.Tiến SĐT: (098) 679 - 6789
Trân trọng cảm ơn