Chủng loại xe
|
Thông số kỹ thuật
|
|
TOYOTA VIOS (trả góp 5 năm) Giá: 504.000.000 VNĐ (26.387,43 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng Số lượng trong kho: 1 Chất lượng: Mới Hãng sản xuất : TOYOTA Thời gian trả : 5 năm Lãi xuất (%) : 0.95 Trả trước : 40%
|
|
Toyota Corolla Altis 2.0Z AT 2009 Hãng sản xuất: TOYOTA - Corolla / Loại động cơ: 2.0 lít / Kiểu động cơ: Dual VVT-i, 4-Cylinder In-Line DOHC, 16 Valve / Dung tích xi lanh (cc): 1987cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4540mm / Rộng (mm): 1760mm / Cao (mm): 1465mm /
Giá: 754.500.000 VNĐ (39.502,62 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng
|
|
Toyota Innova J Hãng sản xuất: TOYOTA - Innova / Loại động cơ: 2.0 lít (1TR-FE) / Kiểu động cơ: 4 Cyl thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i / Dung tích xi lanh (cc): 1998cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số tay / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4565mm / Rộng (mm): 1770mm / Cao (mm): 1745mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1510/1510mm / Trọng lượng không tải (kg): 1515 kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 55lít / Số cửa: - / Số chỗ ngồi: 8chỗ / Giá: 540.200.000 VNĐ (28.282,72 USD)
|
|
Toyota Innova G 2.0 MT 2009 Việt Nam Hãng sản xuất: TOYOTA - Innova / Loại động cơ: 2.0 lít (1TR-FE) / Kiểu động cơ: 4 Cyl thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i / Dung tích xi lanh (cc): 1998cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số tay / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4565mm / Rộng (mm): 1770mm / Cao (mm): 1745mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2750mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1510/1510mm / Trọng lượng không tải (kg): 1530kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 55lít / Số cửa: - / Giá: 653.200.000 VNĐ (34.198,95 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng
|
|
Toyota Vios 1.5G AT 2009 Việt Nam Hãng sản xuất: TOYOTA - Vios / Loại động cơ: 1.5 lít, 1NZ-FE, xăng không chì / Kiểu động cơ: 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i / Dung tích xi lanh (cc): 1497cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng không chì / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4300mm / Rộng (mm): 1700mm / Cao (mm): 1460mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2550mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1470/1460mm/ Giá: 548.200.000 VNĐ (28.701,57 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng
|
|
Toyota Vios 1.5E MT 2009 Việt Nam Hãng sản xuất: TOYOTA - Vios / Loại động cơ: 1.5 lít, 1NZ-FE, xăng không chì / Kiểu động cơ: 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i / Dung tích xi lanh (cc): 1497cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số tay / Loại nhiên liệu: Xăng không chì / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4300mm / Rộng (mm): 1700mm / Cao (mm): 1460mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2550mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1470/1460mm/ Giá: 502.300.000 VNĐ (26.298,43 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng
|
|
TOYOTA FORTUNER 2.5G MT Việt Nam Hãng sản xuất: TOYOTA - Fortuner / Loại động cơ: 2.5L Diesel Common Rail tăng áp,, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC / Kiểu động cơ: 2KD-FTV / Dung tích xi lanh (cc): 2494cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Diesel / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 8.7lít/100 km /Giá: 767.800.000 VNĐ (40.198,95 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng Số lượng trong kho: 4
|
|
TOYOTA FORTUNER 2.7V AT Việt Nam Hãng sản xuất: TOYOTA - Fortuner / Loại động cơ: 2.7L Gasoline, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC-VVT-i / Kiểu động cơ: 2TR--FE / Dung tích xi lanh (cc): 2694cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 12,3lít/100km / Dài (mm): 4695mm / Rộng (mm): 1840mm / Cao (mm): 1850mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2750mm / Giá: 918.700.000 VNĐ (48.099,48 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng
|
|
Toyota Land Cruiser 4.7 AT 2009 Hãng sản xuất: TOYOTA - LandCruiser / Loại động cơ: 4.7 lít ( 2UZ-FE) / Kiểu động cơ: V8 DOHC 32 van / Dung tích xi lanh (cc): 4664cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số tự động / Loại nhiên liệu: - / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4950mm / Rộng (mm): 1970mm / Cao (mm): 1905mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2850mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1640/1635mm / Trọng lượng không tải (kg): 2675kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 93lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 7chỗ / Xuất xứ: America / Giá: 2.448.600.000 VNĐ (128.198,95 USD) Có VAT Bảo hành: 24 Tháng
|
|
Toyota Corolla Altis 1.8G MT 2009 Việt Nam Hãng sản xuất: TOYOTA - Corolla / Loại động cơ: 1.8 lít (1ZZ-FE) / Kiểu động cơ: 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i / Dung tích xi lanh (cc): 1794cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4540mm / Rộng (mm): 1760mm / Cao (mm): 1465mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2664mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1530/1515mm /Giá: 653.000.000 VNĐ (34.188,48 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng
|
|
Toyota innova V 2.0 AT 2009 Việt Nam Hãng sản xuất: TOYOTA - Innova / Loại động cơ: 2.0 lít (1TR-FE) / Kiểu động cơ: 4 Cyl thẳng hàng, cam kép với WT-i, 16 van / Dung tích xi lanh (cc): 1998cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: - / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4580mm / Rộng (mm): 1770mm / Cao (mm): 1745mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2750mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1510/1510mm /Giá: 722.000.000 VNĐ (37.801,05 USD) Có VAT
|
|
Toyota Vios 1.5E AT 2010 Hãng sản xuất: TOYOTA - Vios / Loại động cơ: 1.5 lít, 1NZ-FE, xăng không chì / Kiểu động cơ: 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i / Dung tích xi lanh (cc): 1497cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng không chì / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4285mm / Rộng (mm): 1690mm / Cao (mm): 1435mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2500mm /Giá: 504.200.000 VNĐ (26.397,91 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng
|
|
Toyota VIOS 1.5J AT 2009 Hãng sản xuất: TOYOTA - Vios / Loại động cơ: 1.5 lít, 1NZ-FE, xăng không chì / Kiểu động cơ: 4 Cyl thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i / Dung tích xi lanh (cc): 1497cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng không chì / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 13.8 lít- 9.8 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) /Giá: 502.300.000 VNĐ (26.298,43 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng
|
|
Toyota Hiace Commuter Động cơ Diesel Việt Nam Hãng sản xuất: TOYOTA / Số chỗ: 16 / Dung tích bình xăng (lít): 70 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km): 0 / Nhiên liệu: Diesel / Giá: 628.400.000 VNĐ (32.900,52 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng Số lượng trong kho: 3 Chất lượng: Mới
|
|
Toyota Camry 2.4G AT 2010 Việt Nam Hãng sản xuất: TOYOTA - Camry / Loại động cơ: 2.4 lít (2AZ - FE) / Kiểu động cơ: I4, 16 van, DOHC, VVT-i / Dung tích xi lanh (cc): 2362cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4825mm / Rộng (mm): 1820mm / Cao (mm): 1480mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2775mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1575/1565mm /Giá: 998.900.000 VNĐ (52.298,43 USD)
|
|
Toyota Camry 3.5Q AT 2010 Việt Nam Hãng sản xuất: TOYOTA - Camry / Loại động cơ: 3.5 lít (2GR - FE) / Kiểu động cơ: V6, 24 van, DOHC / Dung tích xi lanh (cc): 3456cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 6 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4825mm / Rộng (mm): 1820mm / Cao (mm): 1480mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2775mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1575/1565mm/Giá: 1.377.100.000 VNĐ (72.099,48 USD)
|
|
Toyota Corolla Altis 2.0Z AT 2009 Hãng sản xuất: TOYOTA - Corolla / Loại động cơ: 2.0 lít / Kiểu động cơ: Dual VVT-i, 4-Cylinder In-Line DOHC, 16 Valve / Dung tích xi lanh (cc): 1987cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4540mm / Rộng (mm): 1760mm / Cao (mm): 1465mm / Giá: 754.500.000 VNĐ (39.502,62 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng
|
|
Toyota Hilux 2.5E 2WD (Việt Nam) Hãng sản xuất: TOYOTA - Hilux / Loại động cơ: 2.5 lít / Kiểu động cơ: I4,16 van DOHC 1KD-FTV / Dung tích xi lanh (cc): 2494cc / Loại xe: Xe bán tải / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Diesel / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 5255mm / Rộng (mm): 1835mm / Cao (mm): 1820mm /Giá: 519.500.000 VNĐ (27.198,95 USD) Có VAT Số lượng trong kho: 2
|
|
Toyota Corolla 1.8 MT 2010 Hãng sản xuất: TOYOTA - Corolla / Loại động cơ: 1.8 lít / Kiểu động cơ: 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i / Dung tích xi lanh (cc): 1794cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 9 lít- 6.7 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) / Dài (mm): 4539mm / Rộng (mm): 1760mm / Cao (mm): 1465mm/Giá: 653.200.000 VNĐ (34.198,95 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng
|
|
Toyota Hilux 3.0G 4WD (Việt Nam) Hãng sản xuất: TOYOTA - Hilux / Loại động cơ: 3.0 lít / Kiểu động cơ: I4,16 van DOHC 1KD-FTV / Dung tích xi lanh (cc): 2982cc / Loại xe: Xe bán tải / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Diesel / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 5255mm / Rộng (mm): 1835mm / Cao (mm): 1820mm/Giá: 649.400.000 VNĐ (34.000 USD) Có VAT Số lượng trong kho: 2
|
|
Toyota Corolla Altis 1.8J AT 2009 Hãng sản xuất: TOYOTA - Corolla / Loại động cơ: 1.8 lít (1ZZ-FE) / Kiểu động cơ: 4 xilanh thẳng hàng,1ZZ-FE,16 van, WT-i / Dung tích xi lanh (cc): 1794cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4540mm / Rộng (mm): 1760mm / Cao (mm): 1465mm /Giá: 695.200.000 VNĐ (36.397,91 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng Số lượng trong kho: 3
|
|
Toyota Hiace Commuter Động cơ xăng Việt Nam Hãng sản xuất: TOYOTA / Số chỗ: 16 / Dung tích bình xăng (lít): 70 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km): 0 / Nhiên liệu: Xăng không chì / Giá: 607.400.000 VNĐ (31.801,05 USD) Có VAT Số lượng trong kho: 3 Chất lượng: Mới Hệ thống phun nhiên liệu: Phun nhiên liệu điện tử Chất liệu ghế nỉ, hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa 4 loa
|
|
Toyota Hiace Super Wagon Việt Nam Hãng sản xuất: TOYOTA / Số chỗ: 10 / Dung tích bình xăng (lít): 70 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km): 0 / Nhiên liệu: Xăng không chì / Hệ thống phun nhiên liệu: phun nhiên liệu điện tử, đèn pha Halogen phản xạ đa chiều, đèn sương mù. Giá: 737.300.000 VNĐ (38.602,09 USD) Có VAT Bảo hành: 36 Tháng Số lượng trong kho: 3 Chất lượng: Mới
|