Động cơ | |
Hãng sản xuất | HYUNDAI i20 |
Loại động cơ | 1.4 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1396cc |
Loại xe | Hatchback |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 12.9 giây |
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 4 số tự động |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.0-5.1 lít/100km( thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 3940mm |
Rộng (mm) | 1710mm |
Cao (mm) | 1490mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1493/1491mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1155kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Nội thất | |
Gạt tàn thuốc lá phía trước. Đèn chiếu sáng và hộ đựng đồ phía trước. Hệ thống âm thanh 6 loa. chơi nhạc CD/MP3/Radio. hỗ trợ cổng đầu vào Auxiliary, USB, iPod. Điều hoà nhiệt độ |
|
Ngoại thất | |
Đèn pha halogen. Gương chiếu hậu 2 bên điều khiển bằng điện. |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước. Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau. |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước | Phanh đĩa. Chống bó cứng phanh ABS. |
Phanh sau | Phanh đĩa. Chống bó cứng phanh ABS. |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson |
Giảm sóc sau | Thanh sườn ngang xoắn hấp thụ sóc khí động học |
Lốp xe | 185/60 R15 |
Vành mâm xe | Hợp kim kích thước 5.5J x 15 |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn | |
Khoá động cơ | |
Thông số khác | |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Mọi chi tiết xin liên hệ:
PKD: THU HẰNG - 0976.609.686