THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Động cơ |
|
Hãng sản xuất : |
TOYOTA |
Loại động cơ : |
1.6 lít |
Kiểu động cơ : |
1.6L 4 xi lanh 16 van DOHC, VVT-i,3ZZ-FE |
Dung tích xi lanh (cc) : |
1598cc |
Loại xe : |
Sedan |
Hộp số truyền động |
|
Hộp số : |
4 số tự động |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu : |
Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) : |
4540mm |
Rộng (mm) : |
1760mm |
Cao (mm) : |
1465mm |
Chiều dài cơ sở (mm) : |
2750mm |
Trọng lượng không tải (kg) : |
1635kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) : |
50lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa : |
4cửa |
Số chỗ ngồi : |
5chỗ |
Website : |
THIẾT BỊ TIỆN NGHI:
Điều hoà không khí |
|
Ngoại thất |
|
Đèn pha halogen. |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Khoá chống trộm. |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước : |
Phanh đĩa. |
Phanh sau : |
Phanh đĩa. |
Giảm sóc trước : |
Độc lập kiểu MacPherson |
Giảm sóc sau : |
Trục xoắn |
Lốp xe : |
195/65 R15 |
Vành mâm xe : |
Hợp kim nhôm kích thước 15 inch. |
AN TOÀN:
Túi khí an toàn |
|
Túi khí cho người lái : |
Có |
Túi khí cho hành khách phía trước : |
Có |
Túi khí cho hành khách phía sau : |
Không |
Túi khí hai bên hàng ghế : |
Không |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau : |
Có |
Phanh& điều khiển |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) : |
Có |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) : |
Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) : |
Không |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) : |
Không |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) : |
Không |
Hỗ trợ cảnh báo lùi : |
Có |
Khóa & chống trộm |
|
Chốt cửa an toàn : |
Có |
Khóa cửa tự động : |
Không |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa : |
Có |
Khoá động cơ : |
Không |
Hệ thống báo trộm ngoại vi : |
Có |
Thông số khác |
|
Đèn sương mù : |
Có |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn : |
Có |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao : |
Có |
LH : Mr N MINH TPKD 0989.33.56.56