Thông số kỹ thuật:
– Đường kính vật kính: 203,2mm
– Chiều dài tiêu cự: 2032 mm
– Vật kính tráng phủ chống phản quang Fully Coated cho ảnh sáng và nét
– Go to tự tìm mục tiêu với 40,0000 đối tượng
– Thị kính chuẩn :
– Kính ngắm tìm mục tiêu (Finderscope): 5×24
– Khay để thị kính
– Chân đế: Chân đế thép không gỉ
Liên hệ ngay để được tư vấn và mua sản phẩm
hotline 0987371688-Mr.Chương:0936.197.577
Hướng dẫn mua hàng tại đây
Thông số kỹ thuật
Optical Design | Schmidt-Cassegrain |
---|---|
Aperture (mm) | 203.2 mm (8 in) |
Focal Length | 2032 mm (80 in) |
Focal Ratio | 10 |
Focal Length of Eyepiece 1 (mm) | 25 mm (0.98 in) |
Magnification of Eyepiece 1 | 81 x |
Finderscope | StarPointer |
Star Diagonal | 1.25″ |
Mount Type | Single Fork Arm Altazimuth |
Tripod | Steel (sku 93593) |
Power Requirements | 8-AA batteries (not included) |
Highest Useful Magnification | 480 x |
Lowest Useful Magnification | 29 x |
Limiting Stellar Magnitude | 14 |
Resolution (Rayleigh) | 0.69 arc seconds |
Resolution (Dawes) | 0.57 arc seconds |
Light Gathering Power (Compared to human eye) | 843 x |
Apparent Field of View | 0.63 ° |
Linear Field of View (@1000 yds) | 33 ft (10 m) |
Secondary Mirror Obstruction | 2.5 in (64 mm) |
Secondary Mirror Obstruction by Diameter | 31% |
Secondary Mirror Obstruction by Area | 9.77% |
Optical Coatings | Starbright XLT |
Optical Tube Length | 17 in (432 mm) |
Total Telescope Kit Weight | 33 lbs (15 kg) |
Tripod Weight | 9 lbs (4.08 kg) |
Slew Speeds | Nine slew speeds |
Tracking Rates | Sidereal, Solar and Lunar |
Tracking Modes | Alt-Az, EQ North & EQ South |
Alignment Procedures | SkyAlign, Auto 2-Star Align, 1-Star Align, 2-Star Align, Solar System Align |
Communication Ports | RS-232 communication port on hand control, Autoguider port, Aux port |
Computer Hand Control | Double line, 16 character Liquid Crystal Display with 19 fiber optic backlit LED buttons |
40,000 objects, 200 user defined programmable objects. Enhanced information on over 200 objects |