Yaris 1.3
Thông tin |
||
|
Hãng xe |
Toyota |
|
Dòng xe |
Hatchback |
|
Model |
2010 |
|
||
Động cơ |
||
|
Dung tích xi lanh |
1.3L |
|
Kiểu động cơ |
16 Valve, DOHC VVT-i |
|
Hộp số |
Tự động |
|
Dẫn động |
Cầu trước |
|
||
Nội - Ngoại thất |
||
|
Màu ngoại thất |
Nhiều màu |
|
Màu nội thất |
Nhiều màu |
|
Chất liệu |
Nỉ |
|
||
Số cửa - chỗ ngồi |
||
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Số cửa |
5 |
|
||
Nhiên liệu |
||
|
Nhiên liệu |
Xăng |
|
D.Tích bình Nh.Liệu |
42 Lít |
|
||
Kích thước - Trọng lượng |
||
|
Chiều dài tổng thể |
3825mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1695mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1530mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2460mm |
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1470/1460mm |
|
Trọng lượng không tải |
1475kg |
|
Cỡ lốp trước sau |
185/60R15 |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Mâm đúc Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất |
LH Mr N MINH 0989335656
CAMRY 2.0E 2011
Thông tin |
||
|
Hãng xe |
Toyota |
|
Dòng xe |
Sedan |
|
Model |
2011 |
|
||
Động cơ |
||
|
Dung tích xi lanh |
1998cc |
|
Kiểu động cơ |
I4, 16 van, DOHC, VVT-i |
|
Hộp số |
Tự động |
|
Dẫn động |
Cầu trước |
|
||
Nội - Ngoại thất |
||
|
Màu ngoại thất |
Nhiều màu |
|
Màu nội thất |
Nhiều màu |
|
Chất liệu |
Da |
|
||
Số cửa - chỗ ngồi |
||
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Số cửa |
4 |
|
||
Nhiên liệu |
||
|
Nhiên liệu |
Xăng |
|
D.Tích bình Nh.Liệu |
70 Lít |
|
||
Kích thước - Trọng lượng |
||
|
Chiều dài tổng thể |
4825mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1820mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1470mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2775mm |
|
Trọng lượng không tải |
1480kg |
|
Cỡ lốp trước sau |
185/60R16 |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Phiên bản đặc biệt có nắp nhựa phủ động cơ ,bảo vệ động cơ tốt hơn - Mâm đúc - Nội thất bọc da,Ốp gỗ - Viền innox xung quanh xe - Vô lăng tích hợp điều khiển,Điện thoại Buetooth - DVD + 2 màn hình gối,CD,MP3,FM,WMA,AUX... - Hệ thống giải trí âm thanh cao cấp - Tốc độ hiển thị trên kính lái - Đèn bậc bước chân |
LH Mr N MINH 0989335656
PRADO TXL 2.7
Thông tin |
||
|
Hãng xe |
Toyota |
|
Dòng xe |
SUV |
|
Năm S.Xuất |
2010 |
|
Model |
2011 |
|
||
Động cơ |
||
|
Dung tích xi lanh |
2700cc |
|
Kiểu động cơ |
4 Cyl thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i |
|
Hộp số |
Tự động |
|
||
Nội - Ngoại thất |
||
|
Màu ngoại thất |
Nhiều màu |
|
Màu nội thất |
Ghi |
|
Chất liệu |
Nỉ |
|
||
Số cửa - chỗ ngồi |
||
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
Số cửa |
5 |
|
||
Nhiên liệu |
||
|
Nhiên liệu |
Xăng |
|
D.Tích bình Nh.Liệu |
87 Lít |
|
||
Kích thước - Trọng lượng |
||
|
Chiều dài tổng thể |
4820mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1885mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1845mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2790mm |
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1585/1585mm |
|
Cỡ lốp trước sau |
265/65R17 |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Mâm đúc - Đuôi cá - Vô lăng tích hợp điều khiển Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất |
LH Mr N MINH 0989335656
LACETTI CDX
Mã xe |
Deawoo Lacetti CDX 1.6 2011 |
Số km |
0 |
Đời xe |
2011 |
Xuất xứ |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
Nơi bán |
Hà Nội |
Tình trạng |
Mới 100% |
Thông số cơ bản |
||
|
||
|
Hãng xe |
Deawoo |
|
Mẫu xe |
Sedan |
|
Năm S.Xuất |
2010 |
|
Màu ngoại thất |
Nhiều màu |
|
Màu nội thất |
Nhiều màu |
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Dung tích xi lanh |
1599cc |
|
Hộp số |
6 số tự động |
|
Kiểu động cơ |
ECOTEC I4 1.6L VVT |
|
Công suất cực đại |
114/ 6.000 |
|
Momen xoắn cực đại |
152/ 4.200 |
|
Tiêu hao nhiêu liệu (TP/Đường trường) |
7.7lít/100km |
|
Dung tích khoang hành lý |
400 lít |
|
Chiều dài tổng thể |
4600mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1790mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1475mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2685mm |
|
Trọng lượng không tải |
1305kg |
|
Cỡ lốp trước sau |
215/55 R17 |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Đèn gầm - Vành đúc - Đuôi cá - Ghế da cao cấp - Cửa nóc (Cổng trời) - Gương gập điện,Kính chỉnh điện - Hệ thống gạt mưa tự động - Vô lăng thích hợp điều khiển - Sấy ghế - Quạt thông gió 2 ghế trước - 2 túi khí - Hệ thống an toàn ABS,EBD... - Hệ thống chống trơn trượt - Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Deawoo |
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ Mr N MINH 0989335656
ki A CERATO 1.6
Tình trạng xe: Mới 100%
Nước sản xuất: Hàn Quốc
Hộp số : Số tự động 6AT
Kiểu dẫn động: FWD(Dẫn động cầu trước)
Nhiên liệu: Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điện tử EFI
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/ 100km): 7.0L
THIẾT BỊ TIỆN NGHI:
Chìa khóa thông minh Key let’s go!(Start/ Stop)
Gương, Kính điều chỉnh điện
Sấy 2 ghế trước, sấy kính sau
Tấm chắn nắng có gương trang điểm
Hệ thống tay lái gật gù có trợ lực EPS, điều chỉnh âm thanh, thoại rảnh tay trên vô lăng có tích hợp tiện ích Bluetooth.
Cửa sổ nóc hiện đại điều chỉnh điện
Dàn điều hòa khỏe và ổn định nhiệt độ một cách nhanh chóng.
Hệ thống âm thanh 6 loa: AM, FM, CD, MP3, AUX, USB, iPOD
THIẾT BỊ AN TOÀN:
Túi khí bảo vệ an toàn trang bị vòng quanh xe (8 túi khí)
Chốt cửa an toàn
Khóa điện điều khiển từ xa, Khóa động cơ
Hệ thống chống bó cứng phanh(ABS)
Hệ thống trợ lực phanh điện tử(EBA)
Hệ thống phân bổ phanh điện tử(EBD)
Hệ thống cảm biến lùi
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn, đèn gầm sương mù, đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Động cơ: 1.6/ I4/ DOHC
Công suất cực đại(Nm): 126/6300
Dài x Rộng x Cao(mm): 4530 x 1775 x 1460
Khoảng sáng gầm xe(mm):160
Trọng lượng không tải(kg): 1187
Trọng lượng toàn tải(kg): 1625
Dung tích bình nhiên liệu(lit): 55
- Xe được bảo hành theo đúng tiêu chuẩn chuẩn của nhà sản xuất 02 năm hoặc 30000Km. - Phụ kiện kèm theo: Lốp dự phòng, phụ tùng phụ trợ đi theo xe...Hỗ trợ và giới thiệu ngân hàng cho vay để mua xe, có nhân viên hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi
để được tư vấn và có giá tốt nhất!
Mr N MINH 0989335656
Nissan Teana 2.0
Thông tin |
||
|
Hãng xe |
Nissan |
|
Dòng xe |
Sedan |
|
Năm S.Xuất |
2010 |
|
Model |
2010 |
|
||
Động cơ |
||
|
Dung tích xi lanh |
1998cc |
|
Kiểu động cơ |
4 Cylinder 16 Valve DOHC |
|
Hộp số |
Tự động |
|
Dẫn động |
Cầu trước |
|
Công suất cực đại |
136ps/5600rpm |
|
Momen xoắn cực đại |
19.4kg-m/4400rpm |
|
||
Nội - Ngoại thất |
||
|
Màu ngoại thất |
Nhiều màu |
|
Màu nội thất |
Đen |
|
Chất liệu |
Da + Ốp gỗ |
|
||
Số cửa - chỗ ngồi |
||
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Số cửa |
4 |
|
||
Nhiên liệu |
||
|
Nhiên liệu |
Xăng |
|
D.Tích bình Nh.Liệu |
70 Lít |
|
||
Kích thước - Trọng lượng |
||
|
Chiều dài tổng thể |
4850mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1795mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1475mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2775mm |
|
Dung tích khoang hành lý |
506 Lít |
|
Trọng lượng không tải |
1470kg |
|
Cỡ lốp trước sau |
205/65/R16 |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Vô lăng tích hợp điều khiển - Vô lăng bọc da cao cấp - Điều hòa điện tử 2 vùng - 2 Màn hình DVD gối 7" - DVD+CD 6 đĩa,Mp3,FM... - Phiên bản TA có GPS + Tivi kỹ thuật sô 30 kênh - Camera lùi - Navigation + màn hình 7" - Ghế da cao cấp - Kính dán 3M - Ghế điện điều chỉnh 8 hướng - Chìa khóa thông minh - Khóa cửa thông minh - Đèn tự động bật sáng khi trời tối - Hệ thống âm thanh cao cấp - Đèn sương mù - Nẹp viền Inox - Cảm biến toàn thân xe - Túi khí an toàn - Gương gập điện,Xi nhan trên gương,Kính chỉnh điện - Hộp số tự động - Động cơ CVT (Tiết kiệm xăng) - Nội thất ốp gỗ cao cấp sang trọng - Mâm đúc 16" - Hệ thống tìm xe từ xa (Báo động) - Hệ thống an toàn ABS,EBD... - Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Nissan Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất "Nissan Teana 2010 - Sự tĩnh lặng của đại dương !" Option : Đèn pha khởi động tự động khi trời tối "Nissan Teana 2010 - Vệ sĩ thép bên bạn !"
LH : Mr N MINH 0989335656 |