KIA CERATO PHIÊN BẢN 2011FULL OPTION nhập khẩu nguyên chiếc mới 100% với đủ màu sắc để Quý khách hàng lựa chọn!
THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Tình trạng xe: Mới 100%
Nước sản xuất: Hàn Quốc
Hộp số : Số tự động 6AT
Kiểu dẫn động: FWD(Dẫn động cầu trước)
Nhiên liệu: Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu: Phun nhiên liệu điện tử EFI
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/ 100km): 7.0L
THIẾT BỊ TIỆN NGHI:
Chìa khóa thông minh Key let’s go!(Start/ Stop)
Gương, Kính điều chỉnh điện
Sấy 2 ghế trước, sấy kính sau
Tấm chắn nắng có gương trang điểm
Hệ thống tay lái gật gù có trợ lực EPS, điều chỉnh âm thanh, thoại rảnh tay trên vô lăng có tích hợp tiện ích Bluetooth.
Cửa sổ nóc hiện đại điều chỉnh điện
Dàn điều hòa khỏe và ổn định nhiệt độ một cách nhanh chóng.
Hệ thống âm thanh 6 loa: AM, FM, CD, MP3, AUX, USB, iPOD
THIẾT BỊ AN TOÀN:
Túi khí bảo vệ an toàn trang bị vòng quanh xe (8 túi khí)
Chốt cửa an toàn
Khóa điện điều khiển từ xa, Khóa động cơ
Hệ thống chống bó cứng phanh(ABS)
Hệ thống trợ lực phanh điện tử(EBA)
Hệ thống phân bổ phanh điện tử(EBD)
Hệ thống cảm biến lùi
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn, đèn gầm sương mù, đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Động cơ: 1.6/ I4/ DOHC tích hợp CVVT
Công suất cực đại(Nm): 126/6300
Dài x Rộng x Cao(mm): 4530 x 1775 x 1460
Khoảng sáng gầm xe(mm):160
Trọng lượng không tải(kg): 1187
Trọng lượng toàn tải(kg): 1625
Dung tích bình nhiên liệu(lit): 55
- Xe được bảo hành theo đúng tiêu chuẩn chuẩn của nhà sản xuất 02 năm hoặc 30000Km. - Phụ kiện kèm theo: Lốp dự phòng, phụ tùng phụ trợ đi theo xe...Hỗ trợ và giới thiệu ngân hàng cho vay để mua xe, có nhân viên hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi
để được tư vấn và có giá tốt nhất!
Mr TUẤN TPKD 0904.93.94.93
CAMRY 2.5 LE model 2011
Thông tin |
||
|
Hãng xe |
Toyota |
|
Dòng xe |
Sedan |
|
Model |
CAMRY 2.5 LE model 2011 |
|
||
Động cơ |
||
|
Dung tích xi lanh |
2362cc |
|
Kiểu động cơ |
2.5 lít DOHC 16 valve 4 xilanh |
|
Hộp số |
Tự động |
|
Dẫn động |
Cầu trước |
|
||
Nội - Ngoại thất |
||
|
Màu ngoại thất |
Nhiều màu |
|
Màu nội thất |
Ghi,Sáng màu |
|
Chất liệu |
Nỉ |
|
||
Số cửa - chỗ ngồi |
||
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Số cửa |
4 |
|
||
Nhiên liệu |
||
|
Nhiên liệu |
Xăng |
|
D.Tích bình Nh.Liệu |
70 Lít |
|
Tiêu hao Nh.Liệu |
10.7 lít-7.4 lít/100km( Thành phố - cao tốc) |
|
||
Kích thước - Trọng lượng |
||
|
Chiều dài tổng thể |
4806mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1821mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1471mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2776mm |
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1575/1565mm |
|
Trọng lượng không tải |
1500kg |
|
Cỡ lốp trước sau |
P215/60R17 |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Hàng ghế sau gập theo kiểu 60/40 |
CAMRY 2.0E 2011
Thông tin |
||
|
Hãng xe |
Toyota |
|
Dòng xe |
Sedan |
|
Model |
2011 |
|
||
Động cơ |
||
|
Dung tích xi lanh |
1998cc |
|
Kiểu động cơ |
I4, 16 van, DOHC, VVT-i |
|
Hộp số |
Tự động |
|
Dẫn động |
Cầu trước |
|
||
Nội - Ngoại thất |
||
|
Màu ngoại thất |
Nhiều màu |
|
Màu nội thất |
Nhiều màu |
|
Chất liệu |
Da |
|
||
Số cửa - chỗ ngồi |
||
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Số cửa |
4 |
|
||
Nhiên liệu |
||
|
Nhiên liệu |
Xăng |
|
D.Tích bình Nh.Liệu |
70 Lít |
|
||
Kích thước - Trọng lượng |
||
|
Chiều dài tổng thể |
4825mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1820mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1470mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2775mm |
|
Trọng lượng không tải |
1480kg |
|
Cỡ lốp trước sau |
185/60R16 |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Phiên bản đặc biệt có nắp nhựa phủ động cơ ,bảo vệ động cơ tốt hơn - Mâm đúc - Nội thất bọc da,Ốp gỗ - Viền innox xung quanh xe - Vô lăng tích hợp điều khiển,Điện thoại Buetooth - DVD + 2 màn hình gối,CD,MP3,FM,WMA,AUX... - Hệ thống giải trí âm thanh cao cấp - Tốc độ hiển thị trên kính lái - Đèn bậc bước chân |
Mr TUẤN TPKD 0904.93.94.93
PRADO TXL 2.7
Thông tin |
||
|
Hãng xe |
Toyota |
|
Dòng xe |
SUV |
|
Năm S.Xuất |
2010 |
|
Model |
2011 |
|
||
Động cơ |
||
|
Dung tích xi lanh |
2700cc |
|
Kiểu động cơ |
4 Cyl thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT-i |
|
Hộp số |
Tự động |
|
||
Nội - Ngoại thất |
||
|
Màu ngoại thất |
Nhiều màu |
|
Màu nội thất |
Ghi |
|
Chất liệu |
Nỉ |
|
||
Số cửa - chỗ ngồi |
||
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
Số cửa |
5 |
|
||
Nhiên liệu |
||
|
Nhiên liệu |
Xăng |
|
D.Tích bình Nh.Liệu |
87 Lít |
|
||
Kích thước - Trọng lượng |
||
|
Chiều dài tổng thể |
4820mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1885mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1845mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2790mm |
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1585/1585mm |
|
Cỡ lốp trước sau |
265/65R17 |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Mâm đúc - Đuôi cá - Vô lăng tích hợp điều khiển Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất |
LH 0904939493
Thông tin |
||
|
Hãng xe |
Toyota |
|
Dòng xe |
Hatchback |
|
Model |
2010 |
|
||
Động cơ |
||
|
Dung tích xi lanh |
1.3L |
|
Kiểu động cơ |
16 Valve, DOHC VVT-i |
|
Hộp số |
Tự động |
|
Dẫn động |
Cầu trước |
|
||
Nội - Ngoại thất |
||
|
Màu ngoại thất |
Nhiều màu |
|
Màu nội thất |
Nhiều màu |
|
Chất liệu |
Nỉ |
|
||
Số cửa - chỗ ngồi |
||
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Số cửa |
5 |
|
||
Nhiên liệu |
||
|
Nhiên liệu |
Xăng |
|
D.Tích bình Nh.Liệu |
42 Lít |
|
||
Kích thước - Trọng lượng |
||
|
Chiều dài tổng thể |
3825mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1695mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1530mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2460mm |
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1470/1460mm |
|
Trọng lượng không tải |
1475kg |
|
Cỡ lốp trước sau |
185/60R15 |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Mâm đúc Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất |
LH 0904939493
Corolla 2011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Động cơ |
|
Hãng sản xuất : |
TOYOTA |
Loại động cơ : |
1.6 lít |
Kiểu động cơ : |
1.6L 4 xi lanh 16 van DOHC, VVT-i,3ZZ-FE |
Dung tích xi lanh (cc) : |
1598cc |
Loại xe : |
Sedan |
Hộp số truyền động |
|
Hộp số : |
4 số tự động |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu : |
Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) : |
4540mm |
Rộng (mm) : |
1760mm |
Cao (mm) : |
1465mm |
Chiều dài cơ sở (mm) : |
2750mm |
Trọng lượng không tải (kg) : |
1635kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) : |
50lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa : |
4cửa |
Số chỗ ngồi : |
5chỗ |
Website : |
THIẾT BỊ TIỆN NGHI:
Nội thất |
|
Điều hoà không khí |
|
Ngoại thất |
|
Đèn pha halogen. |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Khoá chống trộm. |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước : |
Phanh đĩa. |
Phanh sau : |
Phanh đĩa. |
Giảm sóc trước : |
Độc lập kiểu MacPherson |
Giảm sóc sau : |
Trục xoắn |
Lốp xe : |
195/65 R15 |
Vành mâm xe : |
Hợp kim nhôm kích thước 15 inch. |
AN TOÀN:
Túi khí an toàn |
|
Túi khí cho người lái : |
Có |
Túi khí cho hành khách phía trước : |
Có |
Túi khí cho hành khách phía sau : |
Không |
Túi khí hai bên hàng ghế : |
Không |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau : |
Có |
Phanh& điều khiển |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) : |
Có |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) : |
Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) : |
Không |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) : |
Không |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) : |
Không |
Hỗ trợ cảnh báo lùi : |
Có |
Khóa & chống trộm |
|
Chốt cửa an toàn : |
Có |
Khóa cửa tự động : |
Không |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa : |
Có |
Khoá động cơ : |
Không |
Hệ thống báo trộm ngoại vi : |
Có |
Thông số khác |
|
Đèn sương mù : |
Có |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn : |
Có |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao : |
Có |
LH 0904939493