Miêu tả: Kính gửi: Quý Khách Hàng..
Camry 2.5Le Mỹ
Động cơ |
|
Hãng sản xuất |
TOYOTA |
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
|
Loại xe |
|
Hộp số truyền động |
|
Hộp số |
6 số tự động |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu |
10.7 lít-7.4 lít/100km( Thành phố - cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) |
4806mm |
Rộng (mm) |
1821mm |
Cao (mm) |
1471mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2776mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1575/1565mm |
Trọng lượng không tải (kg) |
1500kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
70lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa |
4cửa |
Số chỗ ngồi |
5chỗ |
Website |
|
Nội thất |
|
Hàng ghế sau gập theo kiểu 60/40 |
|
Ngoại thất |
|
Đèn pha đa suy với chức năng tự động tắt mở |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Hệ thống phanh chống bó cứng ABS |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió |
Phanh sau |
Đĩa cứng |
Giảm sóc trước |
MacPherson strut front suspension with gas-filled shock absorbers and stabilizer bar, dual-link independent MacPherson strut |
Giảm sóc sau |
suspension with gas-filled shock absorbers and stabilizer bar |
Lốp xe |
P215/60R16 |
Vành mâm xe |
La zăng thép đường kinh 16 inch |
Túi khí an toàn |
|
Túi khí cho người lái |
V |
Túi khí cho hành khách phía trước |
V |
Túi khí cho hành khách phía sau |
V |
Túi khí hai bên hàng ghế |
V |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
V |
Phanh& điều khiển |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
V |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
V |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) |
V |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
V |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
|
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
|
Khóa & chống trộm |
|
Chốt cửa an toàn |
V |
Khóa cửa tự động |
V |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
V |
Khoá động cơ |
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
|
Thông số khác |
|
Đèn sương mù |
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
V |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
V |
LH MR N MINH TPKD 0989335656
LACETTI CDX
Mã xe |
Deawoo Lacetti CDX 1.6 2010 |
Số km |
0 |
Đời xe |
2010 |
Xuất xứ |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
Nơi bán |
Hà Nội |
Tình trạng |
Mới 100% |
Thông số cơ bản |
||
|
||
|
Hãng xe |
Deawoo |
|
Mẫu xe |
Sedan |
|
Năm S.Xuất |
2010 |
|
Màu ngoại thất |
Nhiều màu |
|
Màu nội thất |
Nhiều màu |
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Dung tích xi lanh |
1599cc |
|
Hộp số |
6 số tự động |
|
Kiểu động cơ |
ECOTEC I4 1.6L VVT |
|
Công suất cực đại |
114/ 6.000 |
|
Momen xoắn cực đại |
152/ 4.200 |
|
Tiêu hao nhiêu liệu (TP/Đường trường) |
7.7lít/100km |
|
Dung tích khoang hành lý |
400 lít |
|
Chiều dài tổng thể |
4600mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1790mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1475mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2685mm |
|
Trọng lượng không tải |
1305kg |
|
Cỡ lốp trước sau |
215/55 R17 |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Đèn gầm - Vành đúc - Đuôi cá - Ghế da cao cấp - Cửa nóc (Cổng trời) - Gương gập điện,Kính chỉnh điện - Hệ thống gạt mưa tự động - Vô lăng thích hợp điều khiển - Sấy ghế - Quạt thông gió 2 ghế trước - 2 túi khí - Hệ thống an toàn ABS,EBD... - Hệ thống chống trơn trượt - Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Deawoo |
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ MR N MINH TPKD 0989.33.56.56