Highlander 2.7
Động cơ |
|
Hãng sản xuất |
TOYOTA |
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
|
Loại xe |
|
Hộp số truyền động |
|
Hộp số |
6 số tự động |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu |
11.7 lít- 8.7 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) |
4785 mm |
Rộng (mm) |
1910mm |
Cao (mm) |
1760mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2789mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1625/1630mm |
Trọng lượng không tải (kg) |
1744kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
73lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa |
5cửa |
Số chỗ ngồi |
7chỗ |
Website |
|
Gương nội thất quan sát tự động bằng điện Ghế nỉ cao cấp |
|
Ngoại thất |
|
Đèn LED |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Tự động cân bằng điện tử ESP |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước |
Chống bó cứng phanh ABS |
Phanh sau |
Chống bó cứng phanh ABS |
Giảm sóc trước |
Độc lập kiểu Mrpherson với thanh ổn định |
Giảm sóc sau |
Độc lập Mrpherson với thanh ổn định |
Lốp xe |
P245/65R17 |
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim 17 inch 6 chấu |
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
N MINH 0989335656