ĐẠI LÝ CHEVROLET NEWWAY - ĐẠI LÝ SỐ 1 VIỆT NAM
HOTLINE : 0981.22.88.58
Với sự tin tưởng vào sản phẩm Chevrolet Việt Nam tiếp tục nâng cấp phiên bán Spark 2015 - 5 chỗ cũ lên bản Spark 2016 với động cơ lên 1.2L khỏe mạnh phun xăng điện tử đa điểm giúp tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp nhưng vẫn đáp ứng đủ để động cơ khỏe. Xu thế trong các đô thị chật hẹp thì Chevrolet Spark luôn là sự lựa chọn số 1 với kích thước nhỏ bé dễ dàng xoay sở trong phố, kiểu dáng bắt mắt.
NHŨNG LỢI ÍCH CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG KHI MUA XE TẠI ĐẠI LÝ CHEVROLET NEWWAY.
Quý khách quan tâm , Vui lòng liên hệ HOTLINE bán hàng của CHEVROLET NEWWAY :
HOTLINE : 0981.22.88.58 để được tư vấn về xe, thủ tục mua xe trả góp, báo giá chính xác và nhận cataloge tại nhà " Miễn Phí "
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Động cơ và Truyền động |
LS 1.2 MT |
LT 1.2 MT |
Loại động cơ |
1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng |
1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) |
1,206 |
1,206 |
Công suất cực đại (hp / rpm) |
80 / 6400 |
80 / 6400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) |
108 / 4800 |
108 / 4800 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo trước |
Kiểu McPherson |
Kiểu McPherson |
Kích thước |
LS 1.2 MT |
LT 1.2 MT |
Dài x rộng x cao (mm) |
3595 x 1597 x 1522 |
3595 x 1597 x 1551 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,375 |
2,375 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
160 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1410/1417 |
1410/1417 |
Trọng lượng không tải (Kg) |
1,000 |
1,000 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) |
1,367 |
1,367 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5 |
5 |
Kích thước lốp |
155/70R14 |
155/70R14 |
Kích thước lốp dự phòng |
155/70R14 |
T105/70D14 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
35 |
35 |
An toàn |
LS 1.2 MT |
LT 1.2 MT |
Phanh trước/sau |
Đĩa / Tang trống |
Đĩa / Tang trống |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
N/A |
Standard |
Hệ thống dây an toàn 3 điểm |
Standard |
Standard |
2 túi khí trước |
Standard |
Standard |
Khóa cửa trung tâm |
Standard |
Standard |
Cửa sau khóa điện |
Standard |
Standard |
Hệ thống chống trộm |
Standard |
Standard |
Ngoại thất |
LS 1.2 MT |
LT 1.2 MT |
Cản trước cùng màu thân xe |
Standard |
Standard |
Lưới tản nhiệt màu đen |
Standard |
Có, viền mạ crôm |
Đèn sương mù |
N/A |
Standard |
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm mở cửa xe |
Màu đen |
Cùng màu thân xe |
Tay nắm mở cửa sau |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Đèn phanh trên cao dạng LED |
N/A |
Standard |
Ăng ten trên nóc xe |
Standard |
Standard |
Cánh lướt gió sau |
Standard |
Có, dạng lớn |
La-zăng bánh dự phòng |
Thép, 14" |
Thép, 14" |
LS 1.2 MT |
LT 1.2 MT |
|
Vô lăng 3 chấu |
Bọc nhựa |
Bọc nhựa |
Tay lái trợ lực thủy lực |
Standard |
Standard |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Standard |
Standard |
Gương chiếu hậu trong xe |
Standard |
Standard |
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Tiện nghi |
LS 1.2 MT |
LT 1.2 MT |
Tay lái điều chỉnh 2 hướng |
N/A |
Standard |
Radio AM/FM |
Radio AM/FM, CD, MP3 |
|
Hệ thống loa |
2 loa |
4 loa |
Cổng kết nối AUX |
Standard |
Standard |
Cổng kết nối USB |
N/A |
Standard |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ chỉnh cơ |
Standard |
Standard |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng bằng tay |
Standard |
Standard |
Tựa đầu ghế trước/sau điều chỉnh được độ cao |
Standard |
Standard |
Tấm chắn nắng trong xe tích hợp gương |
N/A |
Có (ghế phụ) |
Đèn trần |
Standard |
Standard |
Ngăn chứa đồ phía trước |
Standard |
Standard |
Giá để cốc |
Standard |
Standard |
Túi đựng đồ lưng ghế phụ |
N/A |
Standard |
Móc treo đồ lưng ghế trước |
Standard |
Standard |
Ghế sau gập được 60/40 |
Standard |
Standard |
Sấy kính sau |
Standard |
Standard |
Gạt mưa kính trước gián đoạn |
Standard |
Standard |
Cửa sổ điều khiển điện |
Standard |
Standard |
Chìa khóa điều khiển từ xa |
Standard |
Standard |
Giá nóc |
N/A |
Standard |
Hộp dụng cụ |
Standard |
Standard |
Màu Ngoại thất |
LS 1.2 MT |
LT 1.2 MT |
Đỏ Quyến Rũ (73L) |
Available |
Available |
Trắng Trang Nhã (11U) |
Available |
Available |
Xanh Lá Phá Cách (GJT) |
Available |
Available |
Xanh Thanh Lịch (GJS) |
Available |
Available |
Xanh Dương Huyền Bí (GCT) |
Available |
Available |
Bạc Sang Trọng (92U) |
Available |
Available |
Bánh xe |
LS 1.2 MT |
LT 1.2 MT |
La-zăng thép 14" |
Standard |
N/A |
La-zăng hợp kim nhôm 14" |
N/A |
|