Thông tin chi tiết: LH 091.887.2222.
|
|
Hãng sản xuất |
Toyota |
Chủng loại xe |
Toyota RAV4 2.5L Limited |
Giá bán |
|
Kích thước ( D x R x C ) ( mm ) |
4.620 x 1.854 x 1.745 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2.660 |
Tự trọng/Tổng trọng lượng ( Kg ) |
1.622/2.086 |
Dung tích xi lanh/Kiểu động cơ ( Lít ) |
2.5L - L4 DOHC VVTi |
Hộp số |
Số tự động |
Công suất lớn nhất (hp/rpm ) |
179/6.000 |
Mômen xoắn lớn nhất (lb.-ft /rpm ) |
172/4.000 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu ( lít ) |
60 |
Số cửa/Chỗ ngồi |
05/05 |
Quy cách lốp |
225/65R18 |
Hệ dẫn động |
AWD |
|
|
- 9 túi khí an toàn - Hệ thống chống bó cứng phanh ABS - Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA - Hệ thống cân bằng điện tử VSC với hệ thống chống trơn trượt Traction Control ( TRAC ) - Hệ thống hỗ trợ đổ đèo HAC, hỗ trợ lên dốc DAC - Chế độ đi ga tay Cruise control - Gương kính điều khiển điện, khóa cửa trung tâm, gương chiếu hậu gập điện, kính 1 chạm chống kẹt, gương chiếu hậu trong chống chói ECM. - Cửa nóc điều khiển điện, giá nóc. - Nội thất da cao cấp, ghế lái – phụ lái điều khiển điện, nhớ vị trí ghế lái. - Vô lăng điều chỉnh 04 hướng, Trợ lực lái. - Điều hòa tự động 02 vùng. - La răng đúc hợp kim nhôm, cảnh báo áp suất lốp. - Hệ thống âm thanh 09 loa , DVD, AM – FM, cổng kết nối USB – AUX. - Bộ điều khiển tích hợp trên vô lăng - Cảm biến lùi theo xe, camera lùi. - Chìa khóa thông minh Smart Key, nút khởi động Start – Stop. - Đuôi chuồn + Đèn phanh thứ 3 trên cao. - Đồng hồ hành trình hiển thị đa chức năng. - Xin nhan trên tay gương, gạt mưa sau. - Đèn gầm, tay nắm cửa cùng màu với thân xe. |