Đang tải dữ liệu ...

Ford Fiesta Titanium giá 545 triệu

Giá bán: 545 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Ford

  • Dòng xe:

    Fiesta

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Tự động
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0901517888
số 2 tôn thất thuyết - mỹ đình
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Chỉ có 100 chiếc ford Focus 2.0 duy nhất được Ford Việt Nam hỗ trợ giá tốt nhất. quý khách đang có dự định mua Focus 2.0 nhanh tay liên hệ để nhận được giá tốt nhất!

FORD MỸ ĐÌNH

Đ/c : SỐ 2 TÔN THẤT THUYẾT, MỸ ĐÌNH, TỪ LIÊM, HÀ NỘI 

(đối diện bến xe MỸ ĐÌNH)

Hotline : Mr Nguyễn Đức Kỳ  – SĐT : 0979 077 936 / 0961 83 23 23

WEBSITE : www.Newford.vn

Email: ducky.hathanhford@gmail.com

CHÚNG TÔI ĐANG KẾT HỢP VỚI NGÂN HÀNG BÁN LẺ TRÊN TOÀN QUỐC HỖ TRỢ QUÝ KHÁCH VAY MUA XE TRẢ GÓP VỚI LÃI SUẤT ƯU ĐÃI 0.6%/ THÁNG ,THỦ TỤC NHANH KHÔNG CẦN CHỨNG MINH THU NHẬP .

Động cơ
  1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 112 @ 6300 112 @ 6300
Dung tích thùng xăng 43 43
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử đa điểm/ Electronic Multipoint Injection Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
Dung tích xi lanh (cc) 1,498 1,498
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 140 @ 4400 140 @ 4400
Kiểu động cơ Xăng 1.5L Duratec 16 Van / 1.5L Ti-VCT 16 valve Duratec Xăng 1.5L Duratec 16 Van

 

Kích thước và trọng lượng
  1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan
Dài x Rộng x Cao (mm) 4320 x 1722 x 1489 4320 x 1722 x 1489
Chiều dài cơ sở (mm) 2489 2489
Hệ thống phanh
  1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan
Lốp 185/55 R15 195/50 R16
Hệ thống phanh Trước- Sau Đĩa - Tang trống/ Disc - Drum Đĩa - Tang trống
Bánh xe Vành (mâm) đúc hợp kim 15" 15" Alloyed Wheels Vành (mâm) đúc hợp kim 16"

Hộp số
  1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan
Hộp số Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép/ 6-speed Powershift Automatic with Select Shift Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép
Trang thiết bị bên ngoài xe
  1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan
Gương chiếc hậu tích hợp với đèn báo rẽ
Gạt mưa kính sau Không Không
Cánh lướt gió phía sau Không Không

Hệ thống điện
  1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan
Cửa kính điều khiển điện Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái/ Power windows with driver's side auto one-touch Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái
Cảm biến gạt mưa Không Tự động gạt mưa
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện
Khởi động bằng nút bấm Không
Khóa trung tâm
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa điện thông minh
Đèn pha tự bật khi trời tối Không
Hệ thống giảm xóc
  1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan
Sau Thanh xoắn/ Twist beam Thanh xoắn
Trước Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer Kiểu Macpherson với thanh cân bằng

 

Hệ thống lái
  1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan
Hệ thống lái Trợ lực điện điều khiển điện tử/ Electronic Power-Assisted System (EPAS) Trợ lực điện điều khiển điện tử
Trang thiết bị ngoại thất
  1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan
Đèn pha trước Halogen Halogen
Đèn sương mù Không
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
Gạt mưa kính sau Không Không
Cánh lướt gió phía sau Không Không
Hốc hút gió thấp có viền crôm Không
Ốp thân xe kiểu thể thao phía trước Không Không

Hệ thống âm thanh
  1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan
Hệ thống loa 4 loa 6 loa
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft Không Điều khiển bằng giọng nói
Kết nối USB, AUX
Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ Single CD In-dash/ AM/ FM CD 1 đĩa/ đài AM/ FM
Trang thiết bị an toàn
  1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống chống trộm
Cảm biến lùi phía sau Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Không
Túi khí bên cho hành khách trước Không
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái Không

Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu (*)
  1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan
Kết hợp/ Trong Đô thị / Ngoài Đô thị 5,8L / 7,7L / 4,7L 5,8L/ 7,7L/ 4,7L trên 100km

 

Trang thiết bị Nội thất
  1.5L AT Trend 4 cửa - Sedan 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan
Điều hòa nhiệt độ Điều chỉnh tay/ Manual Tự động / Electronic Automatic Temperature Control
Chất liệu ghế Nỉ/ Fabric Da
Ghế lái trước Điều chỉnh tay 4 hướng/ 4-way Manual Driver Điều chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau gập được 60/40/
Tay lái 3 chấu thể thao bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh Không
Đèn trang trí trong xe Không
Đèn trần phía trước Với đèn xem bản đồ cá nhân/ with individual Map Lights Với đèn xem bản đồ cá nhân
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài
Một số Salon nổi bật
  • showroom KIA GIẢI PHÓNG
    KIA GIẢI PHÓNG
    • Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội
    • 0973943066
  • showroom Landrover-Jaguar Việt Nam
    Landrover-Jaguar Việt Nam
    • 17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • 0903268007
  • showroom Toyota Long Biên
    Toyota Long Biên
    • Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.
    • 0912140000
  • showroom City Ford Bình Triệu
    City Ford Bình Triệu
    • 18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM
    • 091 742 5335 - 098 742 5335
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem