LEXUS THĂNG LONG XIN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH!
Ngày 19/01/2015 vừa rồi, Lexus đã đánh dấu mốc phát triển mới của mình tại Việt Nam với việc ra mắt đại lý Lexus chính hãng đầu tiên tại khu vực phía Bắc với tên gọi Lexus Thăng Long.
Lexus Thăng Long là Đại lý 3S (bán hàng, dịch vụ, phụ tùng chính hãng) thứ hai của Lexus tại Việt Nam, hứa hẹn mang đến cho khách hàng ở Hà Nội và khu vực phía Bắc những trải nghiệm hoàn hảo từ khâu Bán hàng, Dịch vụ đến Chăm sóc khách hàng theo chuẩn mực mới về dịch vụ cao cấp mà Lexus đã và đang nỗ lực thiết lập tại Việt Nam.
HOTLINE : 0966.804.888
Lexus RX 350 hoàn toàn mới ra mắt tại Việt Nam vào 12/01/2016 . Một mẫu xe thể thao đa dụng sang trọng hàng đầu.Là mẫu xe Lexus được ưa chuộng nhất thế giới, không có gì lạ khi đây cũng là mẫu xe Lexus đã quá quen thuộc với người Việt Nam. Không chỉ là một mẫu xe sang phù hợp với địa hình và điều kiện giao thông tại Việt Nam, Lexus RX 350 còn là một mẫu xe có khả năng vận hành ổn định và êm ái, rộng rãi, tiện nghi, năng động nhưng cũng rất lịch lãm. Chính nhờ những đặc tính đó mà mẫu xe này đang là một trong những mẫu Lexus được người Việt chọn mua nhiều nhất.
1. Hình ảnh ngoại thất xe RX 350 2017:
Thiết kế hiện đại của đèn LED 3 bóng đặc trưng chữ L tiết kiệm năng lượng với đèn chạy ban ngày LED (DRL) tạo ra hiệu ứng ánh sáng hình mũi tên đặc trưng của Lexus.
Đèn hậu được cách điệu vuốt dài từ đuôi xe đến hông xe tạo nên hiệu ứng ánh sáng vô cùng quyến rũ và hiện đại.
Cửa sổ trời giúp bạn cảm nhận không gian mở trong cabin. Chỉ với một nút bấm, bạn có thể mở, đóng, lật lên hoặc xuống cửa sổ trời một cách dễ dàng.
Công nghệ tiên tiến nhât đến từ Lexus hỗ trợ bạn mở và đóng cửa hậu đơn giản bằng cách đưa tay lại gần logo phía sau xe mà không cần chạm vào.
Không chỉ mang tính thẩm mỹ cao,những đường gờ dập nổi gợn sóng dọc thân xe góp phần quan trọng giúp tăng hiệu quả khí động học.
2. Thiết kế nội thất
Không gian nội thất rộng rãi , sang trọng. Chiều dài cơ sở tăng thêm (~5cm) giúp kết cầu sàn xe RX chắc khỏe hơn và gia tăng kích thước không gian để chân cho hàng ghế sau và khoang hành lý.
Trang bị 5 chế độ lái khác nhau cho cảm giác lái khác nhau.
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió, người lái vừa tập trung quan sát đường mà vẫn có thể theo dõi tốc độ, hệ thống điều khiển hành trình, hệ thống âm thanh và vòng tua.
Hệ thống âm thành vòm Mark Levinson đẳng cấp được thiết kế hoàn hảo tạo ra chất lượng âm thanh với độ chính xác và tin cậy tuyệt đối. Với hệ thống âm thanh này bạn như đắm chìm hoàn toàn vào không gian âm nhạc.
Công nghệ mới của Lexus cho phép bạn sạc các thiết bị di động tương thích mà không cần dùng dây, rất hữu dụng cho cuộc sống đô thị năng động.
Một điểm nổi bật trong thiết kế bảng táp lô là đồng hồ kim công nghệ LED tinh tế tự phát sáng đảm bảo độ hiển thị rõ ràng.
Đồng hồ hiển thị đầy đủ các thông số.
3. Hệ thống an toàn
Để giúp bạn kiểm tra khu vực xung quanh, hệ thống sẽ hiển thị mọi góc quan sát trên màn hình toàn cảnh nhờ những hình ảnh được chụp bởi camera gắn ở phía trước, bên hông và phía sau xe. Ngoài ra, một hình ảnh tổng thể sẽ giúp bạn quan sát toàn diện dọc thân xe, bạn có thể chọn một vị trí cụ thể nào đó và phóng to để kiểm tra kĩ càng hơn.
Với Hệ thống cảnh báo điểm mù thế hệ mới được gắn radar có khả năng nhận biết ở khoảng cách lên đến 60 mét, người lái có thể biết được phương tiện đang đi vào điểm mù ngay cả ở tốc độ cao.
Để hỗ trợ lùi xe an toàn, RCTA sử dụng radar bước sóng milimet ở cản sau để phát hiện các phương tiện đang ở gần ở khu vực khó quan sát phía sau xe. Khi một phương tiện tiến đến gần được phát hiện, RCTA sẽ cảnh báo người lái bằng tín hiệu trên gương cửa.
Cấu trúc cứng vững cùng khả năng hấp thụ va đập của khung xe sẽ bảo vệ bạn, những người thân và chiếc RX của bạn khỏi tác động từ va chạm ở phía trước, phía sau, bên hông và trên nóc.
Ảnh hưởng của va chạm được giảm thiểu đáng kể nhờ 10 túi khí SRS trong cabin, đem đến sự an toàn cho tất cả hành khách trên xe.
4. Thông số kỹ thuật của xe RX350
Feature |
NG RX350 |
Performance & Drivertrain |
|
Loại động cơ/ Engine |
V6 2GR-FKS, 24 valve DOHC with Dual VVT-iW (intake), VVT-I (exhaust) |
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) |
3456 |
Hệ dẫn động/ Drive train |
AWD |
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km) |
Euro 6 W/O OBD |
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm |
295hp/6300rpm |
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) |
370Nm/4600-4700rpm |
Hộp số/ Transmission |
8AT |
Chế độ lái/ Drive mode select |
5 (Normal/Eco/Sport/Sport+/Customize) |
Hệ thống treo/ Suspension |
Coil spring |
Hệ thống treo thích ứng/ Adaptive Variable Suspension (AVS) |
Có/Y |
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km |
7.9s |
Vận tốc tối đa/ Max Speed (km/h) |
200 |
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption (l/100km) |
|
Kết hợp / Combined |
9.6l |
Đường đô/ Urban |
13.5l |
Đường trường/ Rural |
7.3l |
Measurement |
|
Chiều dài/ Length (mm) |
4890 |
Chiều rộng (gập gương) / Width (mm) mirrfolding |
1895 |
Chiều cao/ Height (mm) |
1690 |
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) |
2790 |
Vệt bánh xe trước/ Front Tread |
1640 |
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread |
1630 |
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm) |
200 |
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) |
2035 |
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) |
2575 |
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) |
72 |
Cỡ lốp/ Tire size (mm) |
235/55 R20 |
Lốp dự phòng/ Spare tire |
Lốp tiêu chuẩn/ Ground tire |
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) |
5.8 |
Số chỗ ngồi/ Seating capacity |
5 |
Khoảng trống đến trần xe/ Headroom (mm) |
|
Trước/ Front |
1001.5 |
Sau/ Rear |
970.2 |
Khoảng trống duỗi chân/ Leg room (mm) |
|
Trước/ Front |
1120.5 |
Sau/ Rear |
964.5 |
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L) |
|
Tiêu chuẩn/ Standard |
519 |
Hàng ghế sau gập/ Rear seat folded |
1592 |
Exterior |
|
Cụm đèn trước/ Front lamp |
|
Đèn pha/ Headlamp |
3 bóng LED/ Triple Full LED |
Đèn báo rẽ phía trước/ Front turn signal lamp |
Bóng LED dạng tia/ LED Sequential |
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) |
LED |
Rửa đèn pha/ Headlamp washer |
Có/Y |
Cornering Lamp/ Đèn góc |
LED |
Đèn kích thước/ Clearance Lamp |
LED |
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp |
LED |
Đèn sương mù phía sau/ Rear Foglamp |
LED |
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp |
Bóng LED dạng tia/ LED Sequential |
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper |
Có/Y |
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror |
|
Gương gập điện/ Power Floding |
Có/Y |
Mặt gương điều chỉnh tự động/ Auto Retractable |
Có/Y |
Sấy gương/ Heater |
Có/Y |
Chức năng nhớ vị trí/ Side MirrMemory Position |
3 vị trí/ 3 positions |
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror |
Có/Y |
Mặt gương chống chói/Electroomic Auto - Dimming Mirrors |
Có/Y |
Tích hợp đèn báo rẽ/ Side turn signal lamp |
Có/Y |
Hệ thống cửa xe/ Windows |
|
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) |
Có/Y |
Kính chắn gió cách âm/Windshield Accoustic glass |
Có/Y |
Kính cửa sổ cánh cửa phía trước cách âm/Front Side Windows Accoustic Glass |
Có/Y |
Cửa sổ trời/ Moonroof |
|
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof |
Có/Y |
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control |
Có/Y |
Chức năng chống kẹt/ Jam protection |
Có/Y |
Giá nóc/ Roof rail |
Có/Y |
Cánh hướng gió phía sau/ Rear spoiler |
Có/Y |
Cửa sau điều chỉnh điện/ Power Back DoCloser |
Mở bằng cảm ứng, tích hợp chức năng nhớ vị trí / |
Nắp bình nhiên liệu chỉnh điện/ Fuel lid electric type |
Có/Y |
Ống xả đôi/ Dual Exhaust tail |
Có/Y |
Interior |
|
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror |
|
Chế độ tự động điều chỉnh ngày&đêm / Automatic Day&Night |
Có/Y |
Mặt gương chống chói/Electroomic Auto - Dimming Rear View Mirrors |
Có/Y |
Đèn nội thất/ Interipersonal lamp |
Bóng LED tích hợp chức năng cảm biến |
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor |
Gương, đèn cá nhân/ With mirror, lamp |
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear doSunshade |
Điều chỉnh tay/ Manual |
Giá đựng cốc/ Cup holder |
Trước: 2; Sau: 2/ Fr: 2; Rr: 2 |
Đồng hồ analog/ Analog clock |
Có/Y |
Trục lái/ Steering Column |
|
Tay lái trợ lực điện/Electric Power Steering |
Có/Y |
Điều chỉnh điện/ Power Steering Column |
Có/Y |
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function |
Nhớ 3 vị trí/ 3 positions |
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system |
Có/Y |
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display |
Màn hình màu TFT 4.2"/ 4.2" ColTFT |
Cửa kính/ Dowindow |
|
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows |
Có/Y |
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection |
Có/Y |
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob |
Có/Y |
Ốp trang trí nội thất / Interiornament |
|
Ốp cánh cửa/ Dotrim |
Gỗ / Wood |
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel |
Gỗ / Wood |
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel |
Gỗ / Wood |
Seat & Comfort |
|
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery |
Da cao cấp Semi_aniline/ Semi_aniline leather |
Hàng ghế trước/ Front Seat |
|
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power |
Điều chỉnh 14 hướng bao gồm hỗ trợ tựa lưng ghế, trượt 260mm |
Chức năng nhớ vị trí ghế/ Seat memory position |
Nhớ ghế lái & ghế phụ 3 vị trí/ D&P (3 positions) |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power |
Điều chỉnh 14 hướng bao gồm hỗ trợ tựa lưng ghế, trượt 260mm |
Hàng ghếsau/ Rear Seat |
40/20/40 |
Hàng ghế sau gập/ Rear seat folded |
Điều chỉnh điện/ Electric |
Hàng ghế sau trượt/ Rear seat slide |
Điều chỉnh tay 120mm/ Manual (120mm) |
Hàng ghế sau ngả/ Rear sear recline |
Điều chỉnh điện/ Electric |
Làm mát ghế/Seat ventilation |
Ghế lái & ghế phụ/ D&P |
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system |
Có/Y |
Hiển thị thông tin trên kính/ Head Up Display |
Màn hình màu 2490mm tích hợp chức năng nhớ vị trí/ |
Bluetooth |
Có/Y |
Xạc không dây/ Wireless charger |
Có/Y |
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports |
2 |
Climate |
|
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner |
2 vùng độc lập/2 zone |
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal |
Có/Y |
S-Flow |
Có/Y |
Entertainment system |
|
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio |
Mark Levinson |
Số loa/ Speaker |
15 |
Màn hình LCD (in) |
12.3" |
DVD |
Có/Y |
Ổ cắm USB/ USB jack |
2 |
Aux Jack |
1 |
Safety and Security |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh đa địa hình/ Multi-terrain Anti-lock brake system (ABS) |
Có/Y |
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) |
Có/Y |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) |
Có/Y |
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) |
Có/Y |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường/Traction Control (TRAC) |
Có/Y |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) |
Có/Y |
Phanh đỗ điện tử / Electronic Parking Brake |
Có/Y |
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise Control |
Có/Y |
Hệ thống túi khí/ SRS Airbag |
|
Túi khí phía trước cho ghế lái & ghế phụ/ Driver's and Front Passenger's Airbag |
Có/Y (2) |
Túi khí đầu gối ghế lái /Driver seat Knee airbag |
Có/Y (1) |
Túi khí đùi ghế phụ/Front passenger seat Cushion airbag |
Có/Y (1) |
Túi khí bên hàng ghế trước/ Front Seat Side Airbag |
Có/Y (2) |
Túi khí bên hàng ghế sau/ Rear Seat Side Airbag |
Có/Y (2) |
Túi khí rèm 2 bên hàng ghế trước & sau/ Side curtain airbag (Front & Rear) |
Có/Y (2) |
Cảnh báo áp suất lốp/ Tire inflation press warning |
Có/Y |
Dây đai an toàn/ Seat belt |
|
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế trước/ Front seat belt Pretensioner |
Có/Y |
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế trước/ Front seat belt Force Limiter |
Có/Y |
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế sau/ Rear seat belt Pretensioner |
Có/Y |
Chốt an toàn trẻ em/ Child protector |
Cửa sau/ Y (Rear door) |
Camera quan sát/ Camera |
4 camera |
Màn hình hỗ trợ đỗ xe/ Back Guide Monitor |
Màn hình toàn cảnh/Panoramic view monitor |
Cảm biến quanh xe/ Clearance & Back Sonar |
Trước: 4 + Sau: 4/ Fr4 + Rr4 |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn/ Lane change assist system |
|
Cảnh báo điểm mù / Blind Sport Monit(BSM) |
Có/Y |
Cảnh báo va chạm khi lùi xe / Rear Cross Traffic (RCTA) |
Có/Y |
Chìa khóa/ Key |
|
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh/ Smart Access Keyless Entry and Engine Start System |
Có/Y |
Chìa khóa dạng thẻ/ Card Key |
Có/Y |
Giá bán Lexus RX350 : 3.810.000.000 VND .
Hãy đến với Lexus Thăng Long để trải nghiệm :
- Bảo hành 03 năm không giới hạn km
- Bảo dưỡng miễn phí 03 năm hoặc 60.000 km
- Cứu hộ 24/7
- Hỗ trợ tài chính vay trả góp lên đến 90%
Quý khách vui lòng liên hệ:
Call / SMS / Zalo / Viber : 0966.804.888
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!
Trân trọng cảm ơn!